x
Đăng ký nhận tư vấn

Thuật ngữ khi du học Hàn Quốc: Du học sinh mới cần nắm vững!

12/05/2025 - Học Tiếng
Thuật ngữ khi du học Hàn Quốc: Du học sinh mới cần nắm vững!

du học hàn quốc

Thuật ngữ khi du học Hàn Quốc: Du học sinh mới cần nắm vững!

Khi bắt đầu hành trình du học Hàn Quốc, nhiều bạn sinh viên không khỏi bỡ ngỡ bởi một "rừng" các thuật ngữ tiếng Hàn lẫn tiếng Anh được sử dụng trong trường học, ký túc xá, lớp học, hay thậm chí là trong giấy tờ và thủ tục. Việc hiểu rõ các thuật ngữ khi du học Hàn Quốc là điều cực kỳ quan trọng để bạn có thể hòa nhập nhanh hơn và tránh nhầm lẫn không đáng có trong suốt quá trình học tập và sinh sống.

Trong bài viết này, hãy cùng điểm qua những thuật ngữ khi du học Hàn Quốc mà bất kỳ sinh viên quốc tế nào cũng nên biết trước khi xách vali lên đường!

>>> Xem thêm: ĐIỀU KIỆN DU HỌC HÀN QUỐC - CẬP NHẬT NHỮNG THAY ĐỔI - THÔNG TIN CHI TIẾT, MỚI NHẤT 2025

1. Thuật ngữ học tập – trong lớp và học kỳ

Đây là nhóm thuật ngữ khi du học Hàn Quốc phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp hàng ngày tại trường đại học:

• 학기 (Hak-gi): Học kỳ
→ Hàn Quốc có 2 học kỳ chính: Xuân (3–6) và Thu (9–12).

• 수강신청 (Sugang Sincheong): Đăng ký môn học
→ Giai đoạn quan trọng để chọn môn và giáo sư. Thường diễn ra đầu mỗi học kỳ.

• 학점 (Hak-jeom): Tín chỉ
→ Mỗi môn học có số tín chỉ khác nhau, ảnh hưởng đến tiến độ tốt nghiệp.

• 출석 (Chul-seok): Điểm danh
→ Đi học đầy đủ rất quan trọng, ảnh hưởng đến điểm tổng kết.

• 강의 (Gang-ui): Giảng dạy / bài giảng
→ Thường thấy trong “강의계획서” (kế hoạch bài học).

• 시험 (Si-heom): Bài thi
→ Có thể là 중간고사 (thi giữa kỳ) và 기말고사 (thi cuối kỳ).

Hiểu những thuật ngữ khi du học Hàn Quốc này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc lịch học, giao tiếp với giáo viên, cũng như sử dụng cổng thông tin sinh viên hiệu quả hơn.

du học hàn quốc

2. Thuật ngữ về trường học và các cấp học

• 대학교 (Daehakgyo): Đại học

• 대학원 (Daehagwon): Cao học (thạc sĩ, tiến sĩ)

• 전공 (Jeon-gong): Chuyên ngành

• 복수전공 (Bok-su Jeon-gong): Học song ngành

• 부전공 (Bu Jeon-gong): Ngành phụ

• 교양과목 (Gyoyang Gwamok): Môn đại cương

• 전공과목 (Jeongong Gwamok): Môn chuyên ngành

Việc nắm rõ các thuật ngữ khi du học Hàn Quốc liên quan đến ngành học sẽ giúp bạn hiểu chương trình đào tạo, lựa chọn đúng môn học và không bị nhầm lẫn trong khi lên kế hoạch học tập.

3. Thuật ngữ về ký túc xá và sinh hoạt

• 기숙사 (Gisuksa): Ký túc xá

• 관리비 (Gwanlibi): Phí quản lý (thường gặp khi thuê trọ ngoài)

• 보증금 (Bojeung-geum): Tiền đặt cọc

• 월세 (Wol-se): Tiền thuê nhà theo tháng

• 공과금 (Gong-gwa-geum): Tiền điện, nước, gas

• 외출신고 (Oechul Singo): Báo cáo khi ra ngoài qua đêm (đối với ký túc xá)

Khi mới sang Hàn, bạn sẽ cần tìm hiểu nơi ở – và việc biết các thuật ngữ khi du học Hàn Quốc trong sinh hoạt là điều không thể thiếu để tránh hiểu nhầm hợp đồng hoặc nội quy.

>>> Thông tin chi tiết: TỪ A ĐẾN Z DU HỌC HÀN QUỐC 2025: THÔNG TIN VỀ HỆ THỐNG GIÁO DỤC, ĐIỀU KIỆN, CHI PHÍ, HỌC BỔNG, TRƯỜNG, NGÀNH, VISA… MỚI NHẤT 2025

4. Thuật ngữ khi đi làm thêm – cần nắm rõ

• 아르바이트 (Alba): Làm thêm
→ Từ gốc tiếng Đức, dùng để chỉ mọi công việc part-time.

• 근로계약서 (Geun-ro Gye-yak-seo): Hợp đồng lao động

• 시급 (Si-geup): Lương theo giờ

• 주휴수당 (Juhyu Sudang): Phụ cấp nghỉ tuần

• 근무시간 (Geun-mu Sigan): Thời gian làm việc

Dù là sinh viên, nhưng bạn vẫn có thể làm thêm sau 6 tháng học tập. Việc nắm rõ các thuật ngữ khi du học Hàn Quốc liên quan đến lao động sẽ giúp bạn biết quyền lợi của mình và tránh bị bóc lột.

5. Thuật ngữ hành chính – giấy tờ, visa, bảo hiểm

• 외국인등록증 (Oegugin Deungnokjeung): Thẻ cư trú cho người nước ngoài

• 비자 (Bija): Visa
→ Thường gặp: D4-1 (học tiếng), D2 (học chính quy), D10 (tìm việc)

• 건강보험 (Geongang Boheom): Bảo hiểm y tế

• 출입국관리사무소 (Chulipguk Gwalli Samuso): Cục quản lý xuất nhập cảnh

• 등록금 (Deungnokgeum): Học phí

Đây là nhóm thuật ngữ khi du học Hàn Quốc mà bạn bắt buộc phải hiểu khi làm thủ tục, khai báo, hoặc gia hạn visa.

6. Tại sao cần học trước các thuật ngữ khi du học Hàn Quốc?

• Giúp giảm bỡ ngỡ, tăng khả năng hòa nhập.

• Tiết kiệm thời gian trong việc đọc tài liệu, thông báo.

• Hạn chế tối đa sai sót trong thủ tục hành chính.

• Giao tiếp với giáo viên và bạn bè tự tin, trôi chảy hơn.

• Là nền tảng để học lên Topik cao, hoặc xin học bổng dễ dàng.

???? Vì vậy, hãy dành thời gian học những thuật ngữ khi du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ – càng sớm càng tốt!

du học hàn quốc

7. Gợi ý cách học thuật ngữ hiệu quả

• Lập bảng từ vựng phân nhóm (học tập – sinh hoạt – visa…).

• Viết flashcard – ghi mặt trước tiếng Hàn, mặt sau nghĩa tiếng Việt.

• Dùng app học từ vựng chuyên ngành như Quizlet, Anki.

• Xem vlog của du học sinh để học thuật ngữ qua tình huống thực tế.

• Tự tạo tình huống giả định để luyện nói, luyện nghe.

>>> Thông tin thêm: CHI PHÍ DU HỌC HÀN QUỐC HẾT BAO NHIÊU TIỀN?

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ khi du học Hàn Quốc không chỉ giúp bạn tránh rơi vào tình trạng “ngơ ngác như bò đội nón” mà còn tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc để bạn tự tin hơn trong học tập, làm việc và sinh sống tại xứ sở kim chi.

Đừng để những từ ngữ xa lạ làm bạn mất điểm ngay từ đầu – hãy chủ động trang bị cho mình vốn từ chuyên dụng càng sớm càng tốt!

tư vấn du học, du học chd

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về Thuật ngữ khi du học Hàn Quốc: Du học sinh mới cần nắm vững!

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.41341 sec| 2267.469 kb