
Du học Hàn Quốc đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục tiên tiến, văn hóa đặc sắc và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, hành trình này luôn đi kèm với vô vàn thắc mắc. Bài viết này sẽ tổng hợp và giải đáp chi tiết nhất các câu hỏi thường gặp về du học Hàn Quốc, giúp bạn chuẩn bị hành trang vững chắc cho ước mơ của mình.
>>> Thông tin chi tiết: TỪ A ĐẾN Z DU HỌC HÀN QUỐC 2025: THÔNG TIN VỀ HỆ THỐNG GIÁO DỤC, ĐIỀU KIỆN, CHI PHÍ, HỌC BỔNG, TRƯỜNG, NGÀNH, VISA… MỚI NHẤT 2025
Điều kiện là bước sàng lọc đầu tiên mà bạn cần vượt qua. Dưới đây là những thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến tiêu chuẩn và hồ sơ du học.
Điều kiện sẽ khác nhau tùy theo chương trình học (Hệ tiếng Hàn D-4-1, Cao đẳng/Đại học D-2-2, Thạc sĩ D-2-3).
|
Chương trình |
Độ tuổi (tham khảo) |
Học vấn |
Yêu cầu tiếng Hàn |
Yêu cầu tài chính (tham khảo) |
|
Hệ tiếng (D-4-1) |
18−27 tuổi |
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥6.5 (một số trường yêu cầu ≥7.0). Thời gian trống không quá 2−3 năm. |
Không bắt buộc TOPIK, nhưng nếu có TOPIK 1−2 sẽ lợi thế hơn. |
Sổ tiết kiệm tối thiểu 10,000 USD, gửi ngân hàng trước 6 tháng. Thu nhập người bảo lãnh 30−70 triệu VNĐ/tháng. |
|
Đại học (D-2-2) |
18−30 tuổi |
Tốt nghiệp THPT/Cao đẳng/Đại học, GPA ≥6.5. Thời gian trống không quá 2 năm. |
Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành khóa tiếng tại Hàn. |
Sổ tiết kiệm tối thiểu 20,000 USD, gửi trước 3 tháng. Thu nhập người bảo lãnh ổn định. |
|
Thạc sĩ (D-2-3) |
Không quá 35 tuổi |
Tốt nghiệp Đại học, GPA ≥7.0. |
Tối thiểu TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0/TOEFL (nếu học chương trình tiếng Anh). |
Tương tự hệ Đại học, có thể cần thêm chứng minh nguồn thu nhập. |
Lưu ý: Các trường Top đầu (Top 1 Visa thẳng) thường có yêu cầu cao hơn: GPA ≥7.0−8.0, độ tuổi không quá 23 và thời gian trống sau tốt nghiệp không quá 1−2 năm.
Đối với chương trình Du học tiếng (D-4-1), bạn không bắt buộc phải có chứng chỉ TOPIK. Tuy nhiên, bạn vẫn cần học tiếng Hàn sơ cấp tại Việt Nam để làm quen và vượt qua các bài kiểm tra/phỏng vấn tiếng Hàn của trường hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Việc có TOPIK 1 hoặc 2 sẽ giúp hồ sơ của bạn mạnh hơn.
Nếu bạn muốn vào thẳng chuyên ngành Đại học hoặc Thạc sĩ, bạn bắt buộc phải có TOPIK 3 (Đại học) hoặc TOPIK 4 (Thạc sĩ) trở lên.
Có thể, nhưng sẽ khó hơn.
♦ Hệ tiếng (D-4-1): Thời gian trống sau tốt nghiệp THPT lý tưởng là không quá 2 năm. Nếu 3−4 năm, hồ sơ sẽ được xem xét kỹ lưỡng hơn. Nếu 5 năm trở lên, bạn nên chọn chương trình học nghề (D-4-6) hoặc du học chuyên ngành sau khi đã có bằng cấp cao hơn (Cao đẳng/Đại học).
♦ Quan trọng nhất: Bạn cần giải thích hợp lý, rõ ràng về khoảng thời gian trống đó bằng các giấy tờ chứng minh như: giấy xác nhận đi làm, giấy tờ học lên Cao đẳng/Đại học nhưng chưa tốt nghiệp, v.v.
>>> Thông tin thêm: 10 LÝ DO HỌC THẠC SĨ TẠI HÀN QUỐC LÀ LỰA CHỌN XỊN SÒ CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ

Theo quy định hiện hành, người mắc bệnh Viêm gan B vẫn có thể đi du học Hàn Quốc. Tuy nhiên, một số trường có thể không cho phép sinh viên ở ký túc xá hoặc yêu cầu ở riêng để đảm bảo an toàn sức khỏe chung. Du học sinh cần phải khám Lao tại các bệnh viện theo chỉ định của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc.
Visa thẳng là chương trình áp dụng cho du học sinh nhận được thư mời nhập học từ một trường đại học Hàn Quốc nằm trong danh sách các trường được Đại sứ quán/Lãnh sự quán xét duyệt (thường là các trường có tỉ lệ sinh viên bỏ trốn dưới 1).
♦ Ưu điểm: Bạn sẽ được miễn phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán, giúp quá trình xin Visa nhanh chóng và dễ dàng hơn.
♦ Điều kiện để nộp hồ sơ vào trường Visa thẳng: Thường là điểm GPA cao (≥7.0 hoặc 7.5), độ tuổi và thời gian trống phải đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của trường.
Hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc (Visa D-4-1 hoặc D-2) thường gồm hai phần chính:
|
Nhóm hồ sơ |
Các giấy tờ cần thiết (Tham khảo) |
|
Hồ sơ cá nhân |
Hộ chiếu (còn hạn ≥6 tháng), Đơn xin Visa, Ảnh thẻ (4×6 cm), Căn cước công dân/CMND của học sinh và bố mẹ, Giấy khai sinh, Sổ hộ khẩu (dịch thuật công chứng). |
|
Hồ sơ học vấn |
Bằng cấp và Học bạ THPT (hoặc bằng cấp cao nhất), Bảng điểm (dịch thuật công chứng), Chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK (nếu có) hoặc IELTS/TOEFL. |
|
Hồ sơ tài chính |
Sổ tiết kiệm ngân hàng (tối thiểu 10,000 USD cho D-4-1, 20,000 USD cho D-2), Giấy xác nhận số dư, Giấy tờ chứng minh thu nhập của người bảo lãnh (hợp đồng lao động, sao kê lương, giấy đăng ký kinh doanh...). |
|
Hồ sơ sức khỏe |
Giấy khám sức khỏe (đặc biệt là kết quả xét nghiệm Lao phổi, khám tại cơ sở được chỉ định). |
|
Giấy tờ từ trường |
Thư mời nhập học của trường (CoE - Certificate of Admission), Kế hoạch học tập, Giấy giới thiệu bản thân (Personal Statement). |
>>> Xem thêm: ĐIỀU KIỆN DU HỌC HÀN QUỐC - CẬP NHẬT NHỮNG THAY ĐỔI - THÔNG TIN CHI TIẾT, MỚI NHẤT 2025

Vấn đề chi phí và học bổng luôn là mối quan tâm hàng đầu của du học sinh và gia đình.
Tổng chi phí du học Hàn Quốc năm đầu tiên (bao gồm học phí, phí ký túc xá, phí làm hồ sơ, vé máy bay và sinh hoạt phí ban đầu) thường dao động trong khoảng 180,000,000 VNĐ đến 300,000,000 VNĐ (tương đương 7,000−12,000 USD).
|
Khoản mục chi phí |
Chi phí (Tham khảo VNĐ) |
Ghi chú |
|
Học phí (1 năm tiếng) |
80,000,000−140,000,000 |
Tùy thuộc vào trường và khu vực (Seoul sẽ đắt hơn). |
|
Ký túc xá (6 tháng - 1 năm) |
20,000,000−40,000,000 |
Chi phí KTX thường đóng theo 6 tháng. |
|
Chi phí hồ sơ, Visa, vé máy bay |
50,000,000−80,000,000 |
Bao gồm phí dịch vụ, phí xét duyệt Visa, vé máy bay, bảo hiểm. |
|
Sinh hoạt phí ban đầu |
30,000,000−50,000,000 |
Tiền ăn, đi lại, chi tiêu cá nhân trong vài tháng đầu trước khi được đi làm thêm. |
|
Tổng cộng (Ước tính) |
180,000,000−300,000,000 |
|
Cơ hội là rất lớn! Hàn Quốc có nhiều loại học bổng phong phú dành cho sinh viên quốc tế, từ học bổng hệ tiếng đến học bổng chuyên ngành:
♦ Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS - Global Korea Scholarship): Học bổng toàn phần danh giá và cạnh tranh nhất, bao gồm học phí, sinh hoạt phí (1,000,000−1,500,000 KRW/tháng), vé máy bay...
♦ Học bổng của các trường Đại học:
+ Hệ tiếng Hàn: Học bổng dựa trên thành tích học tập xuất sắc (TOP 1,2 của lớp) hoặc độ chuyên cần cao (không vắng buổi nào). Giá trị từ 200,000 KRW đến 500,000 KRW/kỳ.
+ Hệ chuyên ngành (Đại học/Sau đại học): Học bổng đầu vào (dựa vào TOPIK/IELTS hoặc GPA) có thể lên đến 30%−100% học phí kỳ đầu. Học bổng duy trì (dựa vào GPA kỳ trước) cũng dao động từ 30%−100% học phí cho các kỳ tiếp theo.
+ Ví dụ: Nhiều trường đại học cấp học bổng 50%−100% học phí kỳ đầu cho sinh viên đạt TOPIK 5 hoặc 6.
Có, bạn hoàn toàn có thể. Với học lực khá và TOPIK 3 (điều kiện tối thiểu vào thẳng chuyên ngành), bạn có thể tìm kiếm các học bổng đầu vào có giá trị từ 30%−50% học phí kỳ đầu tại nhiều trường đại học.
Để tăng cơ hội, bạn nên cố gắng đạt điểm GPA cao hơn và nếu được, ôn thi lên TOPIK 4 để có nhiều lựa chọn trường và học bổng hơn nữa.
>>> Thông tin thêm: CHI PHÍ DU HỌC HÀN QUỐC HẾT BAO NHIÊU TIỀN?

Sau khi đặt chân đến Hàn Quốc, vấn đề sinh hoạt và làm thêm luôn được quan tâm.
Theo quy định hiện hành, du học sinh nhập học khóa tiếng Hàn (D-4-1) có thể được phép đi làm thêm sau khoảng 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh.
♦ Thời gian làm thêm: Tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và không giới hạn trong các kỳ nghỉ (nghỉ hè, nghỉ đông).
♦ Cơ hội việc làm: Việc làm thêm ở Hàn Quốc khá đa dạng (phục vụ quán ăn, quán cà phê, phụ bếp, làm việc tại cửa hàng tiện lợi, phiên dịch...) và không quá khó tìm, đặc biệt ở các thành phố lớn như Seoul, Busan.
♦ Thu nhập: Thu nhập làm thêm trung bình dao động từ 9,860 KRW/giờ (mức lương tối thiểu) trở lên. Sinh viên có thể kiếm được khoảng 1,000,000−2,000,000 KRW/tháng (18−36 triệu VNĐ) nếu chăm chỉ, đủ để trang trải chi phí sinh hoạt.
Việc lựa chọn thành phố phụ thuộc vào sở thích, ngành học và khả năng tài chính của bạn:
♦ Seoul: Thủ đô sôi động, tập trung nhiều trường đại học top đầu, đa dạng ngành nghề và cơ hội việc làm. Chi phí sinh hoạt cao nhất (khoảng 600,000 KRW/tháng - 12 triệu VNĐ).
♦ Busan, Daegu, Incheon: Các thành phố lớn, phát triển, có nhiều trường tốt và chi phí sinh hoạt hợp lý hơn Seoul (khoảng 500,000 KRW/tháng - 10 triệu VNĐ).
♦ Các khu vực tỉnh lẻ: Chi phí sinh hoạt thấp hơn, thích hợp cho những bạn muốn tiết kiệm chi phí tối đa.
Có. Đây là điều kiện bắt buộc đối với du học sinh quốc tế tại Hàn Quốc. Du học sinh sẽ được tham gia bảo hiểm y tế quốc gia (National Health Insurance) ngay sau khi nhập cảnh và lưu trú tại Hàn. Phí bảo hiểm thường từ 100,000−200,000 KRW/năm. Bảo hiểm sẽ giúp bạn giảm đáng kể chi phí khi khám chữa bệnh.

Quy trình xin Visa du học Hàn Quốc đôi khi phức tạp, cần được nắm rõ.
Thời gian xin Visa du học Hàn Quốc (Visa D-4 hoặc D-2) thường dao động như sau:
♦ Thời gian chờ thư mời nhập học của trường: 1−4 tuần (tùy thời điểm).
♦ Thời gian xét duyệt hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán: Khoảng 8−20 ngày làm việc (thường là khoảng 7 ngày sau khi phỏng vấn, nếu có).
♦ Tổng cộng: Toàn bộ quá trình từ khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận Visa thường mất khoảng 3−6 tháng.
>>> Nhiều người quan tâm: DU HỌC HÀN QUỐC: NÊN CHỌN TIẾNG ANH HAY TIẾNG HÀN - LỰA CHỌN NÀO PHÙ HỢP CHO BẠN
Quy trình chuẩn thường bao gồm các bước sau:
♦ Nghiên cứu & Chọn trường/Chương trình: Xác định ngành học, trường và chương trình phù hợp (tiếng, cao đẳng, đại học, sau đại học).
♦ Chuẩn bị Hồ sơ: Hoàn thiện đầy đủ các giấy tờ cá nhân, học vấn, tài chính (như đã đề cập ở mục I).
♦ Nộp hồ sơ xin học cho trường Hàn Quốc: Trường sẽ xét duyệt hồ sơ và có thể phỏng vấn online.
♦ Nhận Thư mời nhập học (CoE) và Invoice từ trường.
♦ Xin Giấy hẹn nộp hồ sơ Visa tại KVAC (Trung tâm đăng ký Visa Hàn Quốc).
♦ Nộp hồ sơ Visa tại KVAC và đóng lệ phí.
♦ Phỏng vấn Visa (nếu bạn không thuộc diện Visa thẳng).
♦ Nhận kết quả Visa: Thường sau khoảng 7 ngày phỏng vấn.
♦ Đặt vé máy bay và chuẩn bị khởi hành.
Nếu bạn không thuộc diện Visa thẳng, bạn sẽ cần tham gia phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán (hoặc phỏng vấn với trường). Các câu hỏi thường xoay quanh:
♦ Thông tin cá nhân: Tên, tuổi, quê quán, gia đình (số người, nghề nghiệp bố mẹ, thu nhập).
♦ Học vấn và Tiếng Hàn: Bạn học tiếng Hàn ở đâu, học bao lâu, cảm thấy khó hay dễ, kế hoạch học tập tại Hàn (trường nào, ngành gì).
♦ Mục đích du học: Lý do chọn Hàn Quốc, lý do chọn trường/ngành, dự định tương lai sau khi tốt nghiệp (ở lại làm việc hay về nước).
♦ Tài chính: Bố mẹ làm gì, thu nhập bao nhiêu, sổ tiết kiệm có bao nhiêu tiền.
Lời khuyên: Hãy trả lời một cách thành thật, rõ ràng, tự tin và thể hiện động lực học tập nghiêm túc.
Du học Hàn Quốc là một quyết định lớn, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mọi mặt: từ điều kiện học vấn, hồ sơ tài chính, đến việc tìm hiểu về cuộc sống và cơ hội học bổng. Hy vọng bài viết tổng hợp những câu hỏi thường gặp về du học Hàn Quốc này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và giải đáp được những băn khoăn lớn nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các trung tâm du học uy tín để có lộ trình chính xác và an toàn nhất!
>>> Tìm hiểu thêm: VISA DU HỌC HÀN QUỐC - HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ VÀ QUY TRÌNH XIN VISA CHI TIẾT
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm