x
Đăng ký nhận tư vấn

SO SÁNH DU HỌC PHÁP VÀ BỈ: HAI QUỐC GIA NÓI TIẾNG PHÁP VÀ LỰA CHỌN NÀO PHÙ HỢP CHO DU HỌC SINH VIỆT NAM?

14/10/2025 - Cẩm Nang Du Học
SO SÁNH DU HỌC PHÁP VÀ BỈ: HAI QUỐC GIA NÓI TIẾNG PHÁP VÀ LỰA CHỌN NÀO PHÙ HỢP CHO DU HỌC SINH VIỆT NAM?

So sánh du học Pháp và Bỉ

SO SÁNH DU HỌC PHÁP VÀ BỈ: HAI QUỐC GIA NÓI TIẾNG PHÁP VÀ LỰA CHỌN NÀO PHÙ HỢP CHO DU HỌC SINH VIỆT NAM?

Du học Pháp và Bỉ hai quốc gia nói tiếng Pháp nổi tiếng về chất lượng giáo dục và chi phí hợp lý. Cùng so sánh chi tiết học phí, chi phí sinh hoạt, cơ hội việc làm và chất lượng đào tạo để chọn lựa phù hợp nhất cho du học sinh Việt Nam năm 2026.

1. Tổng quan về du học Pháp và Bỉ

Pháp và Bỉ đều là hai quốc gia nói tiếng Pháp, có vị trí trung tâm châu Âu, và được xem là điểm đến hấp dẫn cho sinh viên quốc tế. Tuy cùng sử dụng tiếng Pháp trong hệ thống giáo dục đại học, nhưng mỗi quốc gia lại có cách tiếp cận, quy định và môi trường học tập riêng biệt.

Pháp là cái nôi của tri thức châu Âu, nổi tiếng với nền giáo dục lâu đời, các trường đại học danh tiếng như Sorbonne University, Sciences Po, hay Université Paris-Saclay. Chính phủ Pháp hỗ trợ mạnh mẽ cho giáo dục đại học, nên học phí tại các trường công lập vẫn duy trì ở mức rất thấp, chỉ từ 2.770 EUR/năm cho bậc Cử nhân3.770 EUR/năm cho bậc Thạc sĩ (theo Campus France, 2024).

Trong khi đó, Bỉ – đặc biệt là vùng Wallonie và thủ đô Brussels cũng có hệ thống đại học nói tiếng Pháp được đánh giá cao như Université catholique de Louvain (UCLouvain) hay Université de Liège (ULiège). Bỉ là quốc gia nhỏ, đa ngôn ngữ (Pháp, Hà Lan, Đức), nên sinh viên có cơ hội học tập trong môi trường quốc tế và sử dụng nhiều ngôn ngữ. Học phí tại các trường công lập Bỉ thường dao động từ 830 đến 4.175 EUR/năm (theo Study in Belgium, 2024), tương đương hoặc thấp hơn một số chương trình tại Pháp.

Cả hai quốc gia đều mang lại cơ hội học tập chất lượng, chi phí hợp lý và khả năng hòa nhập văn hóa sâu sắc cho du học sinh Việt Nam. Tuy nhiên, lựa chọn cuối cùng còn phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp, khả năng ngôn ngữ và môi trường sống mong muốn của từng cá nhân.

>>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT THÔNG TIN VỀ DU HỌC BỈ 2025: ĐIỀU KIỆN, CHI PHÍ, HỌC BỔNG, VISA, TRƯỜNG, NGÀNH,... MỚI VÀ CHI TIẾT NHẤT

2. So sánh hệ thống giáo dục và chương trình đào tạo

Hệ thống giáo dục của Pháp và Bỉ đều dựa trên mô hình Bologna (Cử nhân – Thạc sĩ – Tiến sĩ), đảm bảo bằng cấp được công nhận trong toàn bộ Liên minh châu Âu. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cấu trúc và định hướng đào tạo.

Tại Pháp, các chương trình đại học chia thành hai hệ thống chính: đại học công lậpGrande Écoles. Đại học công lập tập trung vào nghiên cứu học thuật, trong khi Grande Écoles hướng đến ứng dụng thực tiễn và đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như kỹ thuật, quản trị, thương mại. Nhiều trường như HEC Paris hay École Polytechnique nằm trong top 100 thế giới (QS 2025).

Ngược lại, các trường đại học ở Bỉ có cấu trúc học tập linh hoạt và chú trọng cân bằng giữa lý thuyết và thực hành. Sinh viên quốc tế thường đánh giá cao môi trường học cởi mở, lớp học nhỏ, giảng viên thân thiện. Đặc biệt, các chương trình song ngữ (Pháp – Anh) hoặc toàn phần tiếng Anh ngày càng phổ biến tại ULB và KU Leuven (với campus tại Brussels).

Một điểm đáng lưu ý là bằng cấp của cả hai quốc gia đều được công nhận trong EU, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tìm việc hoặc học lên bậc cao hơn tại bất kỳ quốc gia châu Âu nào. Tuy nhiên, Pháp có lợi thế về danh tiếng toàn cầu của các trường top, trong khi Bỉ ghi điểm nhờ tính thực tế, thân thiện và tỷ lệ sinh viên quốc tế cao (hơn 20% theo Eurostat 2024).

3. So sánh chi phí học tập và sinh hoạt 

So sánh du học Pháp và Bỉ

Chi phí là yếu tố quan trọng khi chọn điểm đến du học. Dù cùng ở Tây Âu, Pháp và Bỉ có mức sống khác nhau giữa các thành phố.

Tại Pháp, sinh viên thường chọn các thành phố như Paris, Lyon, Toulouse, hay Montpellier. Học phí tại các trường công lập vẫn được chính phủ trợ cấp mạnh, trung bình 2.770 – 3.770 EUR/năm, trong khi các trường tư hoặc Grande Écoles có thể lên đến 10.000 – 20.000 EUR/năm. Chi phí sinh hoạt tại Paris vào khoảng 1.200 – 1.800 EUR/tháng, còn ở các thành phố nhỏ hơn như Nantes hoặc Grenoble chỉ khoảng 800 – 1.000 EUR/tháng (Campus France 2024).

Tại Bỉ, học phí thấp hơn nhẹ so với Pháp, trung bình 830 – 4.175 EUR/năm cho sinh viên quốc tế. Sinh hoạt phí tại Brussels vào khoảng 1.000 – 1.300 EUR/tháng, bao gồm nhà ở, ăn uống, di chuyển và bảo hiểm. Các thành phố sinh viên như Liège, Louvain-la-Neuve hay Namur có chi phí thấp hơn, chỉ khoảng 850 – 1.000 EUR/tháng (Study in Belgium, 2024).

Nhìn chung, du học Bỉ có tổng chi phí thấp hơn 10–15% so với Pháp, đặc biệt ở cấp độ Cử nhân. Tuy nhiên, Pháp có lợi thế lớn hơn về mạng lưới học bổng chính phủ (như học bổng Eiffel, Bourses du Gouvernement Français) và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp, đặc biệt ở các ngành kỹ thuật, công nghệ, và thời trang.

>>> Tìm hiểu thêm: DU HỌC BỈ BẰNG NGÔN NGỮ NÀO? TIẾNG ANH, HÀ LAN, PHÁP HAY ĐỨC?

4. Ngôn ngữ giảng dạy và cơ hội học bằng tiếng Anh 

Pháp và Bỉ đều sử dụng tiếng Pháp là ngôn ngữ chính trong giáo dục, nhưng cơ hội học bằng tiếng Anh ngày càng rộng mở.

Tại Pháp, khoảng 1.700 chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (theo Campus France 2025). Đây là lựa chọn lý tưởng cho du học sinh chưa thông thạo tiếng Pháp nhưng vẫn muốn tiếp cận nền giáo dục đẳng cấp châu Âu. Tuy nhiên, sinh viên vẫn được khuyến khích học tiếng Pháp để dễ hòa nhập và mở rộng cơ hội việc làm.

Trong khi đó, Bỉ là quốc gia đa ngôn ngữ, nên các trường đại học thường cung cấp chương trình Pháp – Anh – Hà Lan song song. Đặc biệt, tại vùng nói tiếng Pháp (Wallonie), hơn 40% chương trình sau đại học hiện đã được giảng dạy bằng tiếng Anh (StudyinBelgium.be, 2024). Điều này giúp Bỉ trở thành lựa chọn linh hoạt hơn với sinh viên quốc tế, nhất là những người không có nền tảng tiếng Pháp mạnh.

Cả hai quốc gia đều yêu cầu chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế khi nhập học:

♦ Tiếng Pháp: DELF B2 hoặc TCF B2

♦ Tiếng Anh: IELTS từ 6.0 trở lên cho chương trình dạy bằng tiếng Anh

Tuy nhiên, Bỉ có lợi thế ở sự linh hoạt ngôn ngữ và môi trường quốc tế hơn, trong khi Pháp mang đến cơ hội rèn luyện tiếng Pháp trong môi trường gốc và tiếp cận văn hóa bản địa sâu sắc hơn.

5. Cơ hội việc làm, định cư và học bổng 

Về cơ hội làm thêm, sinh viên tại Pháp được phép làm tối đa 964 giờ/năm (tương đương 20 giờ/tuần) với mức lương tối thiểu 11,65 EUR/giờ (SMIC 2025). Các thành phố lớn như Paris hay Lyon có nhiều việc bán thời gian trong nhà hàng, dịch vụ hoặc trợ giảng tại trường. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin APS (Autorisation Provisoire de Séjour) – giấy phép ở lại 12 tháng để tìm việc hoặc khởi nghiệp.

Bỉ, sinh viên quốc tế được phép làm việc 20 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Mức lương trung bình khoảng 12–14 EUR/giờ (theo Belgian Federal Employment Service 2024). Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể xin giấy phép tìm việc Stay Permit (12 tháng) và sau đó chuyển sang giấy phép lao động dài hạn.

Về học bổng, Pháp có lợi thế với mạng lưới học bổng lớn: Eiffel Excellence Scholarship, Campus France Scholarships, Erasmus+, và nhiều hỗ trợ từ chính phủ Pháp cho sinh viên Việt Nam. Trong khi đó, Bỉ nổi tiếng với học bổng ARES (Académie de Recherche et d’Enseignement Supérieur), VLIR-UOS, và Erasmus Mundus đều hỗ trợ toàn phần, đặc biệt cho sinh viên đến từ các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.

Như vậy, cơ hội tài chính và việc làm ở hai quốc gia khá cân bằng, nhưng Pháp có ưu thế ở quy mô thị trường và số lượng doanh nghiệp quốc tế, còn Bỉ mạnh ở chính sách hỗ trợ sinh viên và khả năng định cư lâu dài.

6. Trải nghiệm sống và văn hóa

So sánh du học Pháp và Bỉ

Pháp mang đến trải nghiệm văn hóa đậm chất nghệ thuật từ bảo tàng Louvre, tháp Eiffel, ẩm thực tinh tế đến các lễ hội đặc trưng. Sinh viên được tiếp xúc với môi trường sống hiện đại, hệ thống giao thông phát triển và nhiều hoạt động văn hóa miễn phí hoặc giá ưu đãi cho sinh viên. Tuy nhiên, Pháp cũng có nhịp sống nhanh, đặc biệt tại Paris – nơi cạnh tranh cao và chi phí đắt đỏ.

Ngược lại, Bỉ được xem là “trái tim của châu Âu” trụ sở chính của Liên minh châu Âu (EU)NATO, mang đến môi trường quốc tế năng động. Sinh viên ở Brussels, Liège hay Ghent có thể dễ dàng kết nối với sinh viên từ hơn 100 quốc gia khác. Bỉ nổi tiếng với sự thân thiện, an toàn, và không khí học thuật dễ chịu hơn so với Pháp. Văn hóa Bỉ là sự pha trộn hài hòa giữa Pháp và Hà Lan ẩm thực phong phú, phong cách sống cởi mở, và đặc biệt phù hợp với sinh viên thích môi trường yên bình, không quá đông đúc.

Tổng thể, Pháp phù hợp với sinh viên năng động, yêu văn hóa, thời trang, kinh tế quốc tế, trong khi Bỉ lý tưởng cho những ai ưu tiên sự cân bằng, học thuật và môi trường sống thân thiện.

>>> Nhiều người quan tâm: DU HỌC THẠC SĨ TẠI BỈ - TỪ A ĐẾN Z NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT VỀ ĐIỀU KIỆN, CHI PHÍ, TRƯỜNG ĐÀO TẠO, HỌC BỔNG,...

Tiêu chí Pháp (France) Bỉ (Belgium)
Ngôn ngữ chính Tiếng Pháp (French) Tiếng Pháp, Hà Lan, Đức (French/Dutch/German)
Số lượng chương trình dạy bằng tiếng Anh Khoảng 1.700 chương trình (Campus France 2025) Hơn 1.000 chương trình, đặc biệt tại Brussels và Wallonie
Mức học phí trung bình (sinh viên quốc tế)

Công lập: 2.770 – 3.770 EUR/năm

Tư thục/Grande Écoles: 10.000 – 20.000 EUR/năm

Công lập: 830 – 4.175 EUR/năm (Study in Belgium 2024)
Chi phí sinh hoạt trung bình/tháng

Paris: 1.200 – 1.800 EUR

Thành phố nhỏ: 800 – 1.000 EUR

Brussels: 1.000 – 1.300 EUR

Thành phố nhỏ: 850 – 1.000 EUR

Hệ thống giáo dục Mô hình Bologna (Cử nhân – Thạc sĩ – Tiến sĩ) Có hệ thống Grande Écoles danh tiếng

Mô hình Bologna

Lớp học nhỏ, thiên về thực hành và nghiên cứu ứng dụng

Trường đại học tiêu biểu Sorbonne University, Sciences Po, Université Paris-Saclay, HEC Paris UCLouvain, Université de Liège, ULB, KU Leuven (campus Brussels)
Chứng chỉ ngôn ngữ yêu cầu

Tiếng Pháp: DELF/TCF B2

Tiếng Anh: IELTS ≥ 6.0

Tiếng Pháp: DELF/TCF B2

Tiếng Anh: IELTS ≥ 6.0

Cơ hội việc làm khi học

Làm thêm tối đa 964 giờ/năm (~20 giờ/tuần)

Lương tối thiểu 11,65 EUR/giờ

Làm thêm tối đa 20 giờ/tuần

Lương trung bình 12–14 EUR/giờ

Cơ hội sau tốt nghiệp Xin APS – Autorisation Provisoire de Séjour (12 tháng tìm việc) Xin Stay Permit (12 tháng tìm việc) – có thể chuyển sang giấy phép lao động dài hạn
Cơ hội học bổng Học bổng Eiffel, Campus France, Erasmus+, học bổng vùng (Île-de-France, Lyon, v.v.) Học bổng ARES, VLIR-UOS, Erasmus Mundus, học bổng vùng Wallonie-Bruxelles
Môi trường học tập Quốc tế, năng động, giàu văn hóa Tập trung nhiều tại Paris, Lyon, Toulouse Quốc tế, thân thiện, yên bình Tập trung tại Brussels, Liège, Louvain-la-Neuve
Văn hóa & đời sống

Đậm chất nghệ thuật, thời trang, ẩm thực tinh tế

Nhịp sống nhanh, cạnh tranh

Giao thoa giữa Pháp & Hà Lan

Cuộc sống cân bằng, cởi mở, an toàn

Tỷ lệ sinh viên quốc tế Khoảng 14% (Campus France 2024) Khoảng 20% (Eurostat 2024)
Ưu điểm nổi bật

- Danh tiếng giáo dục toàn cầu

- Học bổng chính phủ lớn

- Cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn quốc tế

- Chi phí hợp lý hơn

- Đa ngôn ngữ, linh hoạt ngôn ngữ học

- Môi trường học thân thiện, dễ hòa nhập

Hạn chế chính

- Yêu cầu tiếng Pháp cao nếu không học chương trình tiếng Anh

- Chi phí sinh hoạt cao tại Paris

- Danh tiếng quốc tế chưa mạnh bằng Pháp

- Ít chương trình học ở top global ranking

Phù hợp với ai? Sinh viên năng động, hướng ngoại, muốn phát triển sự nghiệp quốc tế, yêu văn hóa Pháp Sinh viên thích môi trường học thân thiện, chi phí hợp lý, muốn sống tại môi trường đa ngôn ngữ

7. Kết luận

Nếu bạn muốn theo đuổi nền giáo dục danh tiếng toàn cầu, mạng lưới cựu sinh viên rộng, học bổng lớn và cơ hội việc làm tại các tập đoàn quốc tế, Pháp là lựa chọn vượt trội. Nếu bạn mong muốn môi trường học tập nhỏ, thân thiện, chi phí hợp lý hơn, và đa ngôn ngữ thì Bỉ là điểm đến tuyệt vời. Cả hai quốc gia đều chia sẻ giá trị chung: học phí thấp, chất lượng cao, đời sống sinh viên năng động và an toàn. Tuy nhiên, du học Pháp thường hấp dẫn những ai muốn hòa nhập sâu vào văn hóa Pháp và học bằng tiếng Pháp, trong khi du học Bỉ linh hoạt hơn cho sinh viên chưa thành thạo ngôn ngữ này.

Hãy xác định rõ ngành học, ngôn ngữ mạnh, ngân sách và mục tiêu nghề nghiệp dài hạn. Nếu bạn định hướng học tập lâu dài tại châu Âu, việc chọn môi trường phù hợp quan trọng hơn cả danh tiếng trường. Dù bạn chọn Pháp hay Bỉ, hai quốc gia này đều mở ra cánh cửa đến một tương lai học thuật vững chắc và cơ hội nghề nghiệp bền vững tại châu Âu.

tư vấn du học, du học chd

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về SO SÁNH DU HỌC PHÁP VÀ BỈ: HAI QUỐC GIA NÓI TIẾNG PHÁP VÀ LỰA CHỌN NÀO PHÙ HỢP CHO DU HỌC SINH VIỆT NAM?

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.20097 sec| 2329.93 kb