
Tìm hiểu chi phí du học tại Brussels – thủ đô Bỉ: học phí, nhà ở, ăn uống, bảo hiểm, đi lại và mẹo tiết kiệm. Cập nhật số liệu 2025, thông tin chính xác cho du học sinh.
Brussels thủ đô của Bỉ không chỉ được biết đến là trung tâm chính trị của Liên minh châu Âu mà còn là một trong những điểm đến du học hàng đầu của sinh viên quốc tế. Với hơn 180 quốc tịch khác nhau sinh sống tại đây, Brussels mang đến một môi trường học tập cực kỳ quốc tế, cởi mở và đa ngôn ngữ. Khác với nhiều thành phố khác ở Bỉ như Ghent hay Leuven, chi phí sinh hoạt ở Brussels cao hơn do đây là trung tâm kinh tế chính trị. Tuy nhiên, thành phố cũng đem lại nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt cho sinh viên muốn thực tập hoặc làm thêm trong các tổ chức quốc tế, công ty đa quốc gia. Một điểm cộng lớn khi du học tại Brussels là đa dạng ngôn ngữ: bạn có thể học bằng tiếng Pháp, tiếng Hà Lan hoặc tiếng Anh. Đặc biệt, nhiều chương trình thạc sĩ và cử nhân bằng tiếng Anh được mở rộng trong những năm gần đây.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết chi phí du học tại Brussels năm 2025, bao gồm học phí, nhà ở, sinh hoạt, đi lại và các khoản chi khác, để bạn có cái nhìn thực tế nhất khi lên kế hoạch du học.
>>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT THÔNG TIN VỀ DU HỌC BỈ 2025: ĐIỀU KIỆN, CHI PHÍ, HỌC BỔNG, VISA, TRƯỜNG, NGÀNH,... MỚI VÀ CHI TIẾT NHẤT
Học phí khi du học tại Brussels phụ thuộc vào việc bạn là sinh viên thuộc Liên minh châu Âu hay sinh viên ngoài khối EU. Đối với sinh viên EU, học phí thường khá thấp, dao động trong khoảng từ 850 đến 1.000 EUR mỗi năm, chẳng hạn như tại Université Libre de Bruxelles (ULB) hay Vrije Universiteit Brussel (VUB). Trong khi đó, sinh viên ngoài EU phải chi trả cao hơn, trung bình từ 3.000 đến 6.000 EUR mỗi năm. Một số chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh ở bậc thạc sĩ có thể đạt tới 8.000 đến 9.000 EUR mỗi năm, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên sâu.
Ví dụ cụ thể, tại Université Libre de Bruxelles, sinh viên EU chỉ phải đóng khoảng 835 EUR một năm, trong khi sinh viên quốc tế ngoài EU thường phải trả khoảng 4.175 EUR. Trường Vrije Universiteit Brussel có mức học phí dao động từ 3.000 đến 5.000 EUR mỗi năm tùy chương trình học. Tại Université Saint-Louis – Bruxelles, học phí bậc cử nhân cho sinh viên ngoài EU cũng thường rơi vào khoảng 4.175 EUR mỗi năm.
So sánh với các nước Tây Âu lân cận, mức học phí này được coi là phải chăng. Ví dụ, tại Hà Lan, sinh viên quốc tế thường phải chi từ 9.000 đến 15.000 EUR mỗi năm cho bậc cử nhân hoặc thạc sĩ. Tại Pháp, một số chương trình thạc sĩ quốc tế có mức học phí từ 3.770 đến 10.000 EUR. Như vậy, Brussels mang đến lợi thế về chi phí học tập, đặc biệt đối với sinh viên mong muốn trải nghiệm môi trường thủ đô châu Âu mà không phải gánh mức chi phí quá cao như ở Anh, Hà Lan hay Thụy Sĩ.

Tiền thuê nhà chiếm phần lớn ngân sách hàng tháng của sinh viên tại Brussels. Ký túc xá sinh viên thường có giá từ 300 đến 450 EUR mỗi tháng cho một phòng đơn, thường đã bao gồm tiện ích cơ bản. Tuy nhiên, số lượng phòng ký túc khá hạn chế và việc đăng ký chỗ ở này cần được thực hiện sớm. Nếu lựa chọn thuê căn hộ riêng, mức giá trung bình cho một studio tại trung tâm thành phố dao động từ 650 đến 900 EUR mỗi tháng, trong khi ở các khu vực xa hơn, giá có thể giảm xuống còn 500 đến 700 EUR.
Phổ biến nhất đối với sinh viên quốc tế là hình thức thuê căn hộ chung để tiết kiệm chi phí. Với hình thức này, mỗi người sẽ trả trung bình từ 400 đến 600 EUR mỗi tháng. Một số khu vực như Schaerbeek, Anderlecht hoặc Molenbeek có chi phí thuê nhà thấp hơn so với các khu vực trung tâm. Ngược lại, những nơi gần các trường đại học lớn như Ixelles hay Etterbeek thường được ưa chuộng hơn dù giá thuê cao hơn.
Ngoài tiền thuê nhà, sinh viên cũng cần dự trù chi phí cho điện, nước, gas và internet, trung bình khoảng 100 đến 150 EUR mỗi tháng nếu những khoản này không được bao gồm trong hợp đồng. Khi so sánh với các thành phố sinh viên nổi tiếng khác của Bỉ như Leuven hay Ghent, chi phí thuê nhà tại Brussels cao hơn khoảng 20 đến 30 phần trăm, phản ánh vị thế của thành phố thủ đô.
Ngoài tiền thuê nhà, sinh viên tại Brussels cần chuẩn bị ngân sách cho chi phí sinh hoạt hàng tháng, thường dao động trong khoảng từ 350 đến 500 EUR. Ăn uống chiếm tỷ lệ lớn nhất trong khoản chi này. Nếu mua sắm tại các siêu thị phổ biến như Colruyt, Lidl hay Carrefour, chi phí trung bình rơi vào khoảng 200 đến 250 EUR mỗi tháng. Sinh viên có thể tiết kiệm bằng cách nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài. Một bữa ăn ở nhà hàng bình dân tại Brussels có giá từ 15 đến 20 EUR, trong khi tại căng-tin sinh viên của trường, mỗi suất ăn chỉ khoảng 4 đến 6 EUR.
Các chi phí khác bao gồm điện, nước và internet nếu không đi kèm trong hợp đồng thuê nhà, trung bình từ 100 đến 150 EUR mỗi tháng. Ngoài ra, nhiều sinh viên cũng dành một khoản từ 50 đến 100 EUR cho hoạt động giải trí, thể thao hoặc du lịch ngắn ngày. Tổng cộng, nếu lựa chọn ở ghép và chi tiêu hợp lý, một sinh viên quốc tế có thể duy trì mức chi tiêu khoảng 800 đến 1.200 EUR mỗi tháng, đã bao gồm cả tiền thuê nhà.
Khi so sánh với các thủ đô khác của châu Âu, mức chi phí này được coi là vừa phải. Ở Paris, sinh viên thường phải chi từ 1.200 đến 1.600 EUR mỗi tháng, còn ở Amsterdam, mức chi trung bình dao động từ 1.000 đến 1.400 EUR. Như vậy, Brussels vừa mang lại lợi thế về vị trí trung tâm châu Âu vừa giữ chi phí sống ở mức dễ tiếp cận hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: DU HỌC BỈ BẰNG NGÔN NGỮ NÀO? TIẾNG ANH, HÀ LAN, PHÁP HAY ĐỨC?
Brussels nổi tiếng với hệ thống giao thông công cộng phát triển, bao gồm metro, tram, xe bus và xe đạp công cộng. Đối với sinh viên, một ưu đãi đặc biệt là thẻ sinh viên STIB với mức phí khoảng 55 EUR cho cả năm. Với chiếc thẻ này, sinh viên có thể di chuyển không giới hạn bằng metro, xe bus và tram trong phạm vi toàn thành phố, đây được coi là một trong những gói hỗ trợ rẻ nhất ở châu Âu.
Nếu không sử dụng thẻ, vé lẻ cho một lượt di chuyển bằng metro hoặc xe bus có giá khoảng 2,10 EUR khi mua qua ứng dụng và 2,50 EUR nếu mua trực tiếp tại máy bán vé. Đối với việc di chuyển liên vùng bằng tàu hỏa, sinh viên có thể sử dụng các gói như GoPass hoặc Rail Pass, với mức giá trung bình từ 7 đến 8 EUR cho một chuyến đi.
So sánh với các thủ đô châu Âu khác, chi phí đi lại tại Brussels thực sự dễ chịu. Ở Paris, sinh viên phải trả khoảng 42 EUR mỗi tháng cho thẻ Navigo, trong khi ở Amsterdam, chi phí đi lại hàng tháng có thể lên tới 90 EUR. Nhờ ưu đãi này, nhiều sinh viên tại Brussels có thể tận hưởng hệ thống giao thông công cộng thuận tiện, an toàn và tiết kiệm, thay vì phải chi tiêu nhiều cho phương tiện cá nhân.

Ngoài học phí, nhà ở và sinh hoạt, sinh viên du học tại Brussels cần tính đến một số khoản chi bắt buộc khác. Bảo hiểm y tế là một khoản không thể thiếu, với chi phí trung bình từ 100 đến 150 EUR mỗi năm. Đây là yêu cầu bắt buộc để được cấp phép lưu trú và đảm bảo an toàn sức khỏe cho sinh viên.
Sách vở và tài liệu học tập cũng là một khoản đáng lưu ý, ước tính khoảng 300 đến 400 EUR mỗi năm, tùy thuộc vào ngành học và yêu cầu môn học. Thêm vào đó, sinh viên quốc tế phải chuẩn bị phí xin visa du học Bỉ khoảng 200 EUR, cùng với phí đăng ký cư trú tại Brussels khoảng 50 EUR.
Ngoài những khoản chính thức, sinh viên cũng cần chuẩn bị ngân sách cho các tình huống bất ngờ như chi phí y tế phát sinh, du lịch ngắn ngày hoặc các khoản mua sắm nhỏ. Trung bình, nên dành thêm từ 500 đến 800 EUR mỗi năm như một quỹ dự phòng. Khoản dự trù này giúp sinh viên an tâm hơn trước những rủi ro tài chính trong quá trình học tập và sinh sống tại một thành phố lớn như Brussels.
Brussels có chi phí cao hơn so với nhiều thành phố khác của Bỉ, nhưng sinh viên vẫn có thể tiết kiệm đáng kể nếu áp dụng những mẹo quản lý tài chính thông minh. Trước hết, việc làm thêm là lựa chọn phổ biến. Sinh viên ngoài EU được phép làm thêm tối đa 20 giờ mỗi tuần trong thời gian học, với mức lương trung bình khoảng 12 EUR mỗi giờ. Điều này giúp bù đắp một phần chi phí sinh hoạt hàng tháng.
Học bổng cũng là một nguồn hỗ trợ tài chính quan trọng. Các chương trình như ARES, Erasmus Mundus hoặc học bổng riêng của từng trường đại học có thể hỗ trợ học phí toàn phần hoặc một phần cho sinh viên quốc tế. Bên cạnh đó, thẻ sinh viên tại Brussels mang lại rất nhiều ưu đãi, từ giảm giá khi ăn uống, mua vé tàu, vào bảo tàng cho tới xem phim.
Một mẹo khác là mua đồ second-hand tại các cửa hàng như Oxfam hoặc Troc, hay tại các phiên chợ trời. Những lựa chọn này giúp tiết kiệm từ 50 đến 70 phần trăm chi phí so với mua mới. Ngoài ra, việc ở ghép cũng mang lại lợi ích lớn, khi chi phí thuê nhà có thể giảm xuống chỉ còn 400 đến 600 EUR mỗi tháng.
Nếu biết cách kết hợp làm thêm, xin học bổng, tận dụng thẻ sinh viên và sống tiết kiệm, tổng chi phí trung bình có thể giảm từ 1.200 EUR xuống còn 800 đến 900 EUR mỗi tháng. Điều này cho phép sinh viên vừa đảm bảo chất lượng cuộc sống, vừa giảm bớt gánh nặng tài chính trong suốt quá trình du học.
>>> Nhiều người quan tâm: DU HỌC THẠC SĨ TẠI BỈ - TỪ A ĐẾN Z NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT VỀ ĐIỀU KIỆN, CHI PHÍ, TRƯỜNG ĐÀO TẠO, HỌC BỔNG,...
Sinh viên quốc tế khi du học tại Brussels năm 2025 cần chuẩn bị ngân sách khoảng từ 10.000 đến 14.000 EUR cho một năm học, bao gồm toàn bộ chi phí học phí, nhà ở và sinh hoạt. Đây là mức chi hợp lý khi so sánh với nhiều thủ đô châu Âu khác, đồng thời đi kèm lợi thế học tập và cơ hội nghề nghiệp trong một môi trường quốc tế năng động.
| Khoản chi phí | Sinh viên EU (EUR) | Sinh viên ngoài EU (EUR) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Học phí (năm) | 850 – 1.000 | 3.000 – 6.000 (có thể tới 9.000) | Tùy trường, ngành, bậc học |
| Nhà ở (tháng) | 400 – 700 | 400 – 700 | Ký túc rẻ hơn, studio cao hơn |
| Nhà ở (năm) | 4.800 – 8.400 | 4.800 – 8.400 | 12 tháng |
| Sinh hoạt khác (tháng) | 350 – 500 | 350 – 500 | Ăn uống, điện nước, internet, giải trí |
| Sinh hoạt khác (năm) | 4.200 – 6.000 | 4.200 – 6.000 | 12 tháng |
| Đi lại (năm) | ~55 | ~55 | Thẻ STIB cho sinh viên |
| Bảo hiểm y tế (năm) | 100 – 150 | 100 – 150 | Bắt buộc |
| Sách vở, tài liệu (năm) | 300 – 400 | 300 – 400 | Tùy ngành học |
| Visa & hành chính (năm) | – | 250 | Visa du học + phí cư trú |
| Quỹ dự phòng (năm) | 500 – 800 | 500 – 800 | Y tế, phát sinh, du lịch |
| Tổng chi phí ước tính (năm) | 10.805 – 16.805 | 13.205 – 21.705 | Bao gồm tất cả khoản chính |
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm