
Khi du học tại Pháp, ngoài khả năng giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp về trường học là yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học thuật. Từ việc đăng ký môn học, hiểu lịch học đến giao tiếp với giảng viên và bạn bè, vốn từ vựng phong phú sẽ là “vũ khí” không thể thiếu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại các nhóm từ vựng cơ bản và thiết yếu nhất trong môi trường học đường Pháp ngữ.
Khi bước chân vào hệ thống giáo dục Pháp, bạn sẽ tiếp xúc với rất nhiều thuật ngữ đặc thù liên quan đến các cấp học, loại trường và chuyên ngành. Dưới đây là những từ phổ biến:
|
Tiếng Pháp |
Nghĩa tiếng Việt |
|
École |
Trường học (chung, tiểu học) |
|
Collège |
Trường trung học cơ sở |
|
Lycée |
Trường trung học phổ thông |
|
Université |
Đại học |
|
Faculté (Fac) |
Khoa (thuộc đại học) |
|
École supérieure |
Trường đại học chuyên ngành |
|
Classe préparatoire |
Lớp dự bị vào trường lớn |
|
Licence |
Bằng cử nhân |
|
Master |
Bằng thạc sĩ |
|
Doctorat |
Bằng tiến sĩ |
Việc hiểu rõ cách gọi các cấp học và hệ thống đào tạo sẽ giúp bạn dễ dàng chọn ngành, làm thủ tục và theo dõi các thông báo từ nhà trường.
Trong môi trường đại học, bạn sẽ cần sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến các môn học:
|
Tiếng Pháp |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Mathématiques |
Toán học |
|
Physique |
Vật lý |
|
Chimie |
Hóa học |
|
Biologie |
Sinh học |
|
Économie |
Kinh tế học |
|
Droit |
Luật học |
|
Informatique |
Tin học / Công nghệ |
|
Littérature |
Văn học |
|
Histoire |
Lịch sử |
|
Géographie |
Địa lý |
|
Langues étrangères |
Ngoại ngữ |
|
Sciences sociales |
Khoa học xã hội |
|
Gestion |
Quản trị |
|
Architecture |
Kiến trúc |
|
Ingénierie |
Kỹ thuật |
Biết tên chuyên ngành bằng tiếng Pháp giúp bạn tìm kiếm tài liệu, chọn lớp học, tra cứu thông tin khóa học và trao đổi với giảng viên hiệu quả hơn.
Khi tham gia học tại trường, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các từ vựng dưới đây:
|
Tiếng Pháp |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Salle de classe |
Phòng học |
|
Amphithéâtre (Amphi) |
Giảng đường |
|
Cours |
Buổi học / môn học |
|
Conférence |
Buổi thuyết trình / hội thảo |
|
Travaux dirigés (TD) |
Buổi học nhóm, thảo luận |
|
Travaux pratiques (TP) |
Giờ thực hành (phòng thí nghiệm…) |
|
Devoir |
Bài tập |
|
Examen |
Bài kiểm tra / kỳ thi |
|
Note |
Điểm số |
|
Rattrapage |
Thi lại |
|
Stage |
Thực tập |
|
Projet |
Dự án |
Những từ này sẽ xuất hiện liên tục trong lịch học, email thông báo của trường và cả trong các cuộc trò chuyện với bạn bè.
Để hòa nhập nhanh với cộng đồng sinh viên, bạn cần làm quen với các từ dưới đây:
|
Tiếng Pháp |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Étudiant / Étudiante |
Nam / nữ sinh viên |
|
Professeur / Enseignant |
Giảng viên / giáo viên |
|
Camarade de classe |
Bạn cùng lớp |
|
Bureau des étudiants |
Văn phòng sinh viên (BDE) |
|
Association étudiante |
Hội / CLB sinh viên |
|
Carte étudiante |
Thẻ sinh viên |
|
Bourse |
Học bổng |
|
Logement étudiant |
Ký túc xá / chỗ ở sinh viên |
|
Rentrée universitaire |
Ngày khai giảng |
|
Vacances scolaires |
Kỳ nghỉ học |
|
Bibliothèque universitaire |
Thư viện đại học |
|
Connexion Wi-Fi |
Kết nối Wi-Fi |
Việc sử dụng đúng từ giúp bạn giải quyết các tình huống thực tế như hỏi thông tin, điền biểu mẫu hoặc thảo luận các vấn đề liên quan đến sinh hoạt và học tập.
Ngoài từ đơn, bạn nên ghi nhớ một số cụm từ thông dụng, thường được dùng trong môi trường học đường:
|
Cụm từ tiếng Pháp |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Faire un exposé |
Làm bài thuyết trình |
|
Passer un examen |
Tham gia kỳ thi |
|
Avoir une bonne/mauvaise note |
Nhận điểm tốt / điểm kém |
|
Rendre un devoir |
Nộp bài tập |
|
S’inscrire à un cours |
Đăng ký học phần |
|
Prendre des notes |
Ghi chép |
|
Réviser pour un examen |
Ôn thi |
|
Valider un semestre |
Vượt qua học kỳ |
|
Faire une demande de bourse |
Nộp đơn xin học bổng |
|
Assister à un cours |
Tham dự lớp học |
Việc thành thạo những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc nhóm, trình bày trước lớp hoặc thảo luận trong giờ học.

Việc học từ vựng nên đi kèm với thực hành và lặp lại trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn nên kết hợp những cách học sau để ghi nhớ hiệu quả:
♦ Sử dụng flashcards online (Quizlet, Anki): giúp bạn ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng.
♦ Xem video, nghe podcast tiếng Pháp về chủ đề giáo dục để làm quen với cách phát âm và sử dụng từ trong ngữ cảnh.
♦ Viết nhật ký học tập bằng tiếng Pháp mỗi ngày để áp dụng từ mới vào thực tế.
♦ Tạo hội thoại giả lập hoặc luyện nói cùng bạn bè bằng các mẫu câu chứa từ mới.
♦ Dán từ vựng trong phòng học hoặc trên bàn làm việc để ghi nhớ thụ động mỗi ngày.
Kết hợp đa dạng các phương pháp sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn mà còn sử dụng thành thạo từ vựng trong thực tế.
Từ vựng tiếng Pháp về trường học là hành trang không thể thiếu cho mọi du học sinh khi bắt đầu hành trình học tập tại Pháp. Việc nắm vững những từ ngữ cơ bản và thực hành thường xuyên trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn học tập hiệu quả, giao tiếp tự nhiên và nhanh chóng hòa nhập vào môi trường học thuật mới. Hãy bắt đầu ngay hôm nay với một cuốn sổ từ vựng hoặc một ứng dụng học tiếng Pháp để nâng cao vốn từ mỗi ngày!
Hoặc gọi đến hotline (điện thoại / zalo) để được trao đổi trực tiếp với tư vấn viên

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm