Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Không chỉ được nói ở Pháp, tiếng Pháp còn là ngôn ngữ chính thức của nhiều quốc gia khác như Canada, Bỉ, Thụy Sĩ, và nhiều quốc gia châu Phi. Việc học một số từ vựng tiếng Pháp cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi du lịch mà còn tạo ấn tượng tốt với người dân bản địa.
Nếu bạn đang có kế hoạch đi du lịch tại Pháp hoặc các quốc gia nói tiếng Pháp, việc nắm bắt những từ vựng và câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ và thú vị hơn rất nhiều. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các cụm từ phổ biến bạn nên biết khi đi du lịch, từ chào hỏi cơ bản, đặt phòng khách sạn cho đến hỏi đường và gọi món ăn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Lời chào và cách giới thiệu bản thân là những yếu tố đầu tiên tạo ấn tượng khi bạn gặp gỡ người dân địa phương. Một số cụm từ chào hỏi và giới thiệu tiếng Pháp phổ biến bạn nên biết bao gồm:
♦ Bonjour: Xin chào (Dùng cho cả ngày)
♦ Bonsoir: Chào buổi tối
♦ Bon voyage: Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ
♦ Je suis touriste: Tôi là khách du lịch
♦ Comment ça va?: Bạn khỏe không?
♦ Ça va bien, merci: Tôi khỏe, cảm ơn
♦ Enchanté(e): Rất vui được gặp bạn
♦ À bientôt: Hẹn gặp lại
♦ Au revoir: Tạm biệt
Khi sử dụng các cụm từ trên, đừng quên nở nụ cười và giữ thái độ thân thiện để tạo thiện cảm với người bản xứ. Người Pháp rất coi trọng sự lịch sự và lễ phép trong giao tiếp, vì vậy sử dụng những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng mối quan hệ tốt hơn.
Việc giao tiếp hiệu quả khi đặt phòng khách sạn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những hiểu lầm không đáng có. Dưới đây là những cụm từ hữu ích:
♦ Je voudrais réserver une chambre: Tôi muốn đặt một phòng
♦ Avez-vous des chambres disponibles?: Bạn có phòng trống không?
♦ Un lit simple ou un lit double?: Phòng một giường hay hai giường?
♦ Combien ça coûte par nuit?: Giá một đêm là bao nhiêu?
♦ La salle de bain est-elle privée?: Phòng tắm có riêng không?
♦ Où se trouve la salle de petit déjeuner?: Phòng ăn sáng ở đâu?
♦ Pouvez-vous me réveiller à 7 heures?: Bạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ không?
Hãy luyện tập những cụm từ trên để có thể sử dụng thành thạo trong các tình huống thực tế tại khách sạn.
Di chuyển là một phần quan trọng của bất kỳ chuyến du lịch nào. Dưới đây là một số cụm từ cần thiết khi bạn muốn hỏi đường hoặc mua vé phương tiện công cộng:
♦ Où est l'arrêt de bus?: Bến xe buýt ở đâu?
♦ Comment aller à la gare?: Làm sao để đến ga tàu?
♦ Un ticket pour Paris, s'il vous plaît: Một vé đến Paris, làm ơn
♦ C'est loin d'ici?: Nó có xa không?
♦ Le train part à quelle heure?: Tàu khởi hành lúc mấy giờ?
♦ Pouvez-vous m'aider à trouver cet endroit?: Bạn có thể giúp tôi tìm nơi này không?
♦ Je suis perdu(e): Tôi bị lạc
Những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi đường và tìm được phương tiện di chuyển phù hợp khi khám phá các thành phố lớn tại Pháp.
>> TUYỂN SINH DU HỌC PHÁP CHƯƠNG TRÌNH DỰ BỊ TIẾNG 2023
Nếu bạn bị lạc hoặc muốn hỏi thăm đường đi đến các địa điểm du lịch nổi tiếng, đây là các cụm từ bạn nên biết:
♦ Tournez à gauche: Rẽ trái
♦ Tournez à droite: Rẽ phải
♦ Allez tout droit: Đi thẳng
♦ À côté de...: Bên cạnh...
♦ Près de...: Gần...
♦ En face de...: Đối diện...
♦ Pouvez-vous me montrer sur la carte?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
♦ Quelle est la distance jusqu'à...?: Khoảng cách đến... là bao xa?
Đừng quên mang theo bản đồ hoặc sử dụng ứng dụng bản đồ trên điện thoại để hỗ trợ việc di chuyển và định vị.
Ẩm thực Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới, và việc biết cách gọi món sẽ giúp bạn trải nghiệm trọn vẹn hơn. Một số từ vựng và cụm từ liên quan đến gọi món ăn tại nhà hàng:
♦ Je voudrais...: Tôi muốn...
♦ Qu'est-ce que vous recommandez?: Bạn đề xuất món nào?
♦ L'addition, s'il vous plaît: Hóa đơn, làm ơn
♦ Un verre de vin, s'il vous plaît: Một ly rượu vang, làm ơn
♦ C'est délicieux!: Ngon quá!
♦ Pouvez-vous me donner la carte des desserts?: Bạn có thể cho tôi thực đơn tráng miệng không?
♦ Je suis végétarien(ne): Tôi là người ăn chay
Những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với nhân viên nhà hàng và gọi món ăn yêu thích một cách chính xác.
Mua sắm là hoạt động không thể thiếu khi đi du lịch. Dưới đây là một số từ và cụm từ bạn có thể sử dụng tại các cửa hàng:
♦ Combien ça coûte?: Cái này giá bao nhiêu?
♦ Je cherche un souvenir: Tôi đang tìm một món quà lưu niệm
♦ Avez-vous une taille plus grande?: Bạn có kích thước lớn hơn không?
♦ C'est trop cher!: Quá đắt!
♦ Je voudrais payer par carte: Tôi muốn thanh toán bằng thẻ
♦ Est-ce que je peux essayer?: Tôi có thể thử không?
Với những cụm từ này, bạn sẽ có trải nghiệm mua sắm dễ dàng và thú vị hơn khi khám phá các cửa hàng và khu chợ địa phương.
Việc học các từ vựng tiếng Pháp cơ bản trước khi du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản địa và tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn. Hãy dành thời gian ôn luyện và thực hành những cụm từ này để tạo thêm động lực cho việc học tiếng Pháp.
Chúc bạn có một chuyến du lịch Pháp thật tuyệt vời và đầy trải nghiệm đáng nhớ! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hãy liên hệ với CHD nhé!
>> TUYỂN SINH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP TỪ ĐẦU - LUYỆN THI TCF A1 - A2 TẠI CHD
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm