Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới và là ngôn ngữ chính thức của nhiều quốc gia, trong đó có Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ, Canada (Québec) và một số quốc gia châu Phi. Đặc biệt, Pháp là điểm đến du học hàng đầu cho sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục xuất sắc và nền văn hóa giàu bản sắc.
Tuy nhiên, để có thể học tập và sinh sống thuận lợi tại Pháp hoặc các quốc gia nói tiếng Pháp, việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề là điều bắt buộc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các chủ đề từ vựng tiếng Pháp quan trọng nhất cho du học sinh, đồng thời gợi ý cách học hiệu quả và nguồn tài liệu uy tín giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này.
Bạn sẽ thường xuyên phải sử dụng tiếng Pháp để mua sắm, hỏi đường, tìm nhà, đăng ký các thủ tục hành chính,... Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn phản xạ nhanh trong từng tình huống thực tế.
Nhiều chương trình du học tại Pháp, nhất là bậc Cử nhân và Thạc sĩ, yêu cầu bạn hiểu các bài giảng bằng tiếng Pháp. Việc nắm vững từ vựng học thuật và chuyên ngành là nền tảng giúp bạn theo kịp chương trình.
Nếu bạn du học Pháp bằng tiếng Pháp, bạn cần có chứng chỉ tiếng Pháp DELF hoặc DALF (A2–C1). Từ vựng theo chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi là yếu tố giúp bạn đạt điểm cao.
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Je m’appelle... |
Tôi tên là... |
J’ai ... ans |
Tôi ... tuổi |
Je viens de... |
Tôi đến từ... |
Je suis étudiant(e) |
Tôi là sinh viên |
Ma spécialité est... |
Chuyên ngành của tôi là... |
Je parle... |
Tôi nói được... |
Áp dụng: Khi giới thiệu bản thân trong lớp học, buổi phỏng vấn Campus France, hay làm quen bạn bè.
Từ vựng |
Nghĩa |
l’université |
trường đại học |
la faculté |
khoa |
le cours |
môn học |
le professeur |
giảng viên |
l’étudiant / l’étudiante |
sinh viên |
l’examen |
kỳ thi |
le diplôme |
bằng cấp |
la note |
điểm số |
Áp dụng: Khi bạn đến lớp, làm bài thi, hoặc đọc email từ trường đại học.
Từ vựng |
Nghĩa |
le logement |
chỗ ở |
le studio |
căn hộ nhỏ |
la chambre |
phòng ngủ |
le colocataire |
bạn cùng phòng |
le propriétaire |
chủ nhà |
le loyer |
tiền thuê nhà |
la caution |
tiền đặt cọc |
le contrat de location |
hợp đồng thuê nhà |
Áp dụng: Trong quá trình tìm nhà, ký hợp đồng hoặc giao tiếp với chủ nhà.
Từ vựng |
Nghĩa |
le métro |
tàu điện ngầm |
le bus |
xe buýt |
la station |
ga |
le billet |
vé |
la carte de transport |
thẻ đi lại |
le train |
tàu hỏa |
l’horaire |
lịch trình |
Áp dụng: Khi bạn di chuyển giữa các khu vực, đi học hoặc đi chơi.
Từ vựng |
Nghĩa |
le pain |
bánh mì |
le lait |
sữa |
les fruits |
trái cây |
les légumes |
rau |
la viande |
thịt |
la caisse |
quầy thu ngân |
le panier |
giỏ hàng |
la carte bancaire |
thẻ ngân hàng |
Áp dụng: Khi bạn đi mua sắm hằng ngày hoặc chuẩn bị bữa ăn.
Từ vựng |
Nghĩa |
le médecin |
bác sĩ |
l’hôpital |
bệnh viện |
la pharmacie |
nhà thuốc |
l’ordonnance |
đơn thuốc |
la carte vitale |
thẻ bảo hiểm |
la douleur |
cơn đau |
la fièvre |
sốt |
l’assurance maladie |
bảo hiểm y tế |
Áp dụng: Khi bạn cần khám bệnh, mua thuốc, hoặc xin giấy nghỉ học.
Từ vựng |
Nghĩa |
le visa |
visa |
la préfecture |
văn phòng hành chính |
le titre de séjour |
giấy phép cư trú |
l’attestation |
giấy xác nhận |
la demande |
đơn yêu cầu |
remplir un formulaire |
điền vào mẫu đơn |
Áp dụng: Khi làm thủ tục nhập cảnh, gia hạn visa, hoặc đăng ký cư trú.
Từ vựng |
Nghĩa |
le travail |
công việc |
le stage |
thực tập |
l’entretien |
phỏng vấn |
le CV |
sơ yếu lý lịch |
la lettre de motivation |
thư xin việc |
le salaire |
lương |
à temps partiel |
bán thời gian |
Áp dụng: Khi tìm việc làm thêm, thực tập hoặc phỏng vấn.
Từ vựng |
Nghĩa |
heureux / heureuse |
hạnh phúc |
triste |
buồn |
stressé(e) |
căng thẳng |
fatigué(e) |
mệt mỏi |
parler |
nói |
écouter |
nghe |
demander |
hỏi |
répondre |
trả lời |
Áp dụng: Trong các cuộc trò chuyện, thể hiện cảm xúc, hay khi đi học.
Việc học theo từng nhóm từ vựng giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và dễ áp dụng trong thực tế. Bạn có thể học theo từng nhóm mỗi tuần như “trường học”, “siêu thị”, “bệnh viện”...
Các ứng dụng như Quizlet, Anki, Memrise cho phép bạn học từ vựng bằng hình ảnh và âm thanh. Mỗi ngày học 5–10 từ là đủ để tích lũy nhanh chóng.
Thay vì chỉ học nghĩa của từ, hãy đặt câu đơn giản. Ví dụ:
♦ Je vais au supermarché. (Tôi đi siêu thị.)
♦ J’ai un cours de français. (Tôi có một lớp tiếng Pháp.)
Xem các video tiếng Pháp trên YouTube như Français Authentique, Learn French with Alexa, Easy French để làm quen với cách người bản xứ sử dụng từ.
Tham gia các nhóm trao đổi ngôn ngữ trên Tandem, HelloTalk, ConversationExchange giúp bạn luyện nói và phản xạ ngôn ngữ.
♦ Sách học tiếng Pháp: Alter Ego, Édito, Le Nouveau Taxi, Saison.
♦ Trang web:
+ https://apprendre.tv5monde.com
+ https://www.laits.utexas.edu/tex/gr/
♦ Ứng dụng di động: Duolingo, Mondly, Babbel, Drops.
Việc học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề là chiến lược thông minh giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ, từ đó tự tin học tập, sinh sống và làm việc tại Pháp hoặc các quốc gia nói tiếng Pháp. Hãy bắt đầu với những chủ đề gần gũi như giới thiệu bản thân, trường học, nhà ở và từ từ mở rộng đến những chủ đề chuyên sâu hơn.
Đừng quên kết hợp học từ vựng với nghe – nói – đọc – viết, sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ hiện đại, và giao tiếp thực tế để đạt hiệu quả cao nhất. Nếu bạn kiên trì mỗi ngày một chút, chỉ sau vài tháng, bạn sẽ cảm nhận rõ rệt sự tiến bộ của mình trong hành trình du học Pháp thành công!
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm