x
Đăng ký nhận tư vấn

9 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CẦN BIẾT KHI ĐI DU HỌC

21/05/2025 - Học Tiếng
9 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CẦN BIẾT KHI ĐI DU HỌC

các chủ đề từ vựng tiếng Pháp cần biết khi đi du học

9 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CẦN BIẾT KHI ĐI DU HỌC

Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới và là ngôn ngữ chính thức của nhiều quốc gia, trong đó có Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ, Canada (Québec) và một số quốc gia châu Phi. Đặc biệt, Pháp là điểm đến du học hàng đầu cho sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục xuất sắc và nền văn hóa giàu bản sắc.

Tuy nhiên, để có thể học tập và sinh sống thuận lợi tại Pháp hoặc các quốc gia nói tiếng Pháp, việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề là điều bắt buộc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các chủ đề từ vựng tiếng Pháp quan trọng nhất cho du học sinh, đồng thời gợi ý cách học hiệu quả và nguồn tài liệu uy tín giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này.

1. Vì sao cần học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề khi du học?

1.1. Giao tiếp trôi chảy trong đời sống hằng ngày

Bạn sẽ thường xuyên phải sử dụng tiếng Pháp để mua sắm, hỏi đường, tìm nhà, đăng ký các thủ tục hành chính,... Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn phản xạ nhanh trong từng tình huống thực tế.

1.2. Hiểu bài giảng và giao tiếp trong môi trường học thuật

Nhiều chương trình du học tại Pháp, nhất là bậc Cử nhân và Thạc sĩ, yêu cầu bạn hiểu các bài giảng bằng tiếng Pháp. Việc nắm vững từ vựng học thuật và chuyên ngành là nền tảng giúp bạn theo kịp chương trình.

1.3. Thi đỗ các kỳ thi DELF/DALF

Nếu bạn du học Pháp bằng tiếng Pháp, bạn cần có chứng chỉ tiếng Pháp DELF hoặc DALF (A2–C1). Từ vựng theo chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi là yếu tố giúp bạn đạt điểm cao.

2. Các chủ đề từ vựng tiếng Pháp quan trọng cho du học sinh

2.1. Từ vựng giới thiệu bản thân – Se présenter

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Je m’appelle...

Tôi tên là...

J’ai ... ans

Tôi ... tuổi

Je viens de...

Tôi đến từ...

Je suis étudiant(e)

Tôi là sinh viên

Ma spécialité est...

Chuyên ngành của tôi là...

Je parle...

Tôi nói được...

Áp dụng: Khi giới thiệu bản thân trong lớp học, buổi phỏng vấn Campus France, hay làm quen bạn bè.

2.2 Từ vựng về trường học – L’école / L’université

Từ vựng

Nghĩa

l’université

trường đại học

la faculté

khoa

le cours

môn học

le professeur

giảng viên

l’étudiant / l’étudiante

sinh viên

l’examen

kỳ thi

le diplôme

bằng cấp

la note

điểm số

Áp dụng: Khi bạn đến lớp, làm bài thi, hoặc đọc email từ trường đại học.

2.3. Từ vựng thuê nhà – Le logement

Từ vựng

Nghĩa

le logement

chỗ ở

le studio

căn hộ nhỏ

la chambre

phòng ngủ

le colocataire

bạn cùng phòng

le propriétaire

chủ nhà

le loyer

tiền thuê nhà

la caution

tiền đặt cọc

le contrat de location

hợp đồng thuê nhà

Áp dụng: Trong quá trình tìm nhà, ký hợp đồng hoặc giao tiếp với chủ nhà.

2.4. Từ vựng đi lại – Les transports

Từ vựng

Nghĩa

le métro

tàu điện ngầm

le bus

xe buýt

la station

ga

le billet

la carte de transport

thẻ đi lại

le train

tàu hỏa

l’horaire

lịch trình

Áp dụng: Khi bạn di chuyển giữa các khu vực, đi học hoặc đi chơi.

2.5. Từ vựng siêu thị – Le supermarché / Les courses

Từ vựng

Nghĩa

le pain

bánh mì

le lait

sữa

les fruits

trái cây

les légumes

rau

la viande

thịt

la caisse

quầy thu ngân

le panier

giỏ hàng

la carte bancaire

thẻ ngân hàng

Áp dụng: Khi bạn đi mua sắm hằng ngày hoặc chuẩn bị bữa ăn.

2.6. Từ vựng sức khỏe – La santé

Từ vựng

Nghĩa

le médecin

bác sĩ

l’hôpital

bệnh viện

la pharmacie

nhà thuốc

l’ordonnance

đơn thuốc

la carte vitale

thẻ bảo hiểm

la douleur

cơn đau

la fièvre

sốt

l’assurance maladie

bảo hiểm y tế

Áp dụng: Khi bạn cần khám bệnh, mua thuốc, hoặc xin giấy nghỉ học.

2.7. Từ vựng hành chính – Les démarches administratives

Từ vựng

Nghĩa

le visa

visa

la préfecture

văn phòng hành chính

le titre de séjour

giấy phép cư trú

l’attestation

giấy xác nhận

la demande

đơn yêu cầu

remplir un formulaire

điền vào mẫu đơn

Áp dụng: Khi làm thủ tục nhập cảnh, gia hạn visa, hoặc đăng ký cư trú.

2.8. Từ vựng công việc – Le travail / Le job étudiant

Từ vựng

Nghĩa

le travail

công việc

le stage

thực tập

l’entretien

phỏng vấn

le CV

sơ yếu lý lịch

la lettre de motivation

thư xin việc

le salaire

lương

à temps partiel

bán thời gian

Áp dụng: Khi tìm việc làm thêm, thực tập hoặc phỏng vấn.

2.9. Từ vựng cảm xúc và giao tiếp – Les émotions et la communication

Từ vựng

Nghĩa

heureux / heureuse

hạnh phúc

triste

buồn

stressé(e)

căng thẳng

fatigué(e)

mệt mỏi

parler

nói

écouter

nghe

demander

hỏi

répondre

trả lời

Áp dụng: Trong các cuộc trò chuyện, thể hiện cảm xúc, hay khi đi học.

3. Gợi ý phương pháp học từ vựng tiếng Pháp hiệu quả

3.1. Học từ vựng theo chủ đề

Việc học theo từng nhóm từ vựng giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và dễ áp dụng trong thực tế. Bạn có thể học theo từng nhóm mỗi tuần như “trường học”, “siêu thị”, “bệnh viện”...

3.2. Sử dụng Flashcards

Các ứng dụng như Quizlet, Anki, Memrise cho phép bạn học từ vựng bằng hình ảnh và âm thanh. Mỗi ngày học 5–10 từ là đủ để tích lũy nhanh chóng.

3.3. Viết câu ví dụ với mỗi từ

Thay vì chỉ học nghĩa của từ, hãy đặt câu đơn giản. Ví dụ:

♦ Je vais au supermarché. (Tôi đi siêu thị.)

♦ J’ai un cours de français. (Tôi có một lớp tiếng Pháp.)

3.4. Luyện nghe từ vựng trong video

Xem các video tiếng Pháp trên YouTube như Français Authentique, Learn French with Alexa, Easy French để làm quen với cách người bản xứ sử dụng từ.

3.5. Giao tiếp với người bản xứ

Tham gia các nhóm trao đổi ngôn ngữ trên Tandem, HelloTalk, ConversationExchange giúp bạn luyện nói và phản xạ ngôn ngữ.

4. Nguồn học từ vựng tiếng Pháp đáng tin cậy

♦ Sách học tiếng Pháp: Alter Ego, Édito, Le Nouveau Taxi, Saison.

♦ Trang web:

+ https://apprendre.tv5monde.com

+ https://www.laits.utexas.edu/tex/gr/

https://bonjourdefrance.com

♦ Ứng dụng di động: Duolingo, Mondly, Babbel, Drops.

Việc học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề là chiến lược thông minh giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ, từ đó tự tin học tập, sinh sống và làm việc tại Pháp hoặc các quốc gia nói tiếng Pháp. Hãy bắt đầu với những chủ đề gần gũi như giới thiệu bản thân, trường học, nhà ở và từ từ mở rộng đến những chủ đề chuyên sâu hơn.

Đừng quên kết hợp học từ vựng với nghe – nói – đọc – viết, sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ hiện đại, và giao tiếp thực tế để đạt hiệu quả cao nhất. Nếu bạn kiên trì mỗi ngày một chút, chỉ sau vài tháng, bạn sẽ cảm nhận rõ rệt sự tiến bộ của mình trong hành trình du học Pháp thành công!

đăng ký tư vấn học tiếng pháp, tư vấn khóa học tiếng pháp, học tiếng pháp cùng chd

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

 

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về 9 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CẦN BIẾT KHI ĐI DU HỌC

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.96343 sec| 2377.953 kb