x
Đăng ký nhận tư vấn

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC VỀ NHÀ Ở VÀ THUÊ NHÀ

23/06/2025 - Học Tiếng
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC VỀ NHÀ Ở VÀ THUÊ NHÀ

Tiếng Đức chủ đề thuê nhà

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC VỀ NHÀ Ở VÀ THUÊ NHÀ

Khi sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Đức, bạn sẽ sớm nhận ra rằng việc hiểu các từ vựng liên quan đến nhà ở và thuê nhà không chỉ giúp giao tiếp dễ dàng hơn mà còn là chìa khóa để tìm kiếm chỗ ở phù hợp và ký hợp đồng đúng luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Đức quan trọng theo từng chủ đề như loại nhà, phòng, nội thất, hợp đồng và mô tả căn hộ.

1. Vì sao nên học từ vựng chủ đề “Wohnen und Wohnung”?

Chủ đề Wohnen und Wohnung (nhà ở và căn hộ) không chỉ là một chủ đề trong sách học tiếng Đức cơ bản mà còn là nội dung thực tế gắn liền với đời sống hàng ngày. Khi du học, làm việc hoặc định cư tại Đức, bạn sẽ phải đọc tin rao nhà, ký hợp đồng thuê, hoặc trao đổi với chủ nhà về các thiết bị trong căn hộ. Nếu không nắm được từ vựng cơ bản, bạn sẽ gặp khó khăn trong cả giao tiếp lẫn pháp lý.

2. Bảng từ vựng tiếng Đức về nhà ở và thuê nhà

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Đức theo từng chủ đề kèm nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng trong đời sống thực tế:

Chủ đề

Từ vựng tiếng Đức

Nghĩa tiếng Việt

Các loại hình nhà ở (Wohnformen)

das Einfamilienhaus, die Wohnung, das Studentenwohnheim, die Wohngemeinschaft (WG)

nhà riêng, căn hộ, ký túc xá, nhà ở ghép

Các phòng trong nhà (Zimmer und Räume)

das Wohnzimmer, die Küche, das Badezimmer, das Schlafzimmer, der Balkon, der Keller

phòng khách, bếp, phòng tắm, phòng ngủ, ban công, tầng hầm

Nội thất & thiết bị (Möbel und Haushaltsgeräte)

der Tisch, der Stuhl, das Bett, der Kühlschrank, die Waschmaschine, der Herd

bàn, ghế, giường, tủ lạnh, máy giặt, bếp

Quá trình thuê nhà (Miete und Mietvertrag)

die Miete, der Mietvertrag, die Kaution, der Vermieter, der Mieter, die Nebenkosten

tiền thuê nhà, hợp đồng thuê, tiền đặt cọc, chủ nhà, người thuê, chi phí phụ

Mô tả tình trạng & dịch vụ (Wohnungsbeschreibung)

neu, sauber, groß, günstig, zentral gelegen, möbliert, gute Verkehrsanbindung

mới, sạch, rộng, giá rẻ, gần trung tâm, có nội thất, giao thông thuận tiện

3. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Đức chủ đề thuê nhà hiệu quả

Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Đức chủ đề thuê nhà

Việc học từ vựng không thể dừng ở mức ghi nhớ rời rạc. Dưới đây là một vài phương pháp giúp bạn ghi nhớ lâu hơn:

Học theo chủ đề: Việc nhóm từ theo ngữ cảnh (ví dụ như thuê nhà, mua sắm nội thất, tìm căn hộ...) giúp não bộ dễ kết nối thông tin hơn.

Kết hợp hình ảnh và Flashcard: Ứng dụng như Anki, Quizlet giúp tạo bộ từ đi kèm hình minh họa, dễ nhớ và dễ ôn tập mỗi ngày.

Thực hành qua câu: Hãy đặt câu ví dụ cho từng từ vựng. Ví dụ: “Ich suche eine möblierte Wohnung in der Nähe von der Universität.” (Tôi đang tìm một căn hộ có nội thất gần trường đại học).

Học từ tin rao nhà thật: Truy cập các trang rao nhầ thât, đọc mô tả căn hộ thực tế để nhận diện từ vựng và cách dùng từ trong văn cảnh.

4. Tình huống thực tế: Giao tiếp khi tìm và thuê nhà

Khi bạn gọi điện hoặc viết email hỏi thuê nhà, một vài cấu trúc tiếng Đức thường gặp gồm:

♦ “Ist die Wohnung noch verfügbar?” – Căn hộ này còn trống không?

♦ “Wie hoch ist die Kaution?” – Tiền đặt cọc là bao nhiêu?

♦ “Gibt es Möbel in der Wohnung?” – Căn hộ có sẵn nội thất không?

♦ “Ist die Wohnung zentral gelegen?” – Căn hộ có nằm gần trung tâm không?

Ngoài ra, khi ký hợp đồng thuê nhà (Mietvertrag), bạn cần đọc kỹ các điều khoản liên quan đến thời hạn thuê, mức phí dịch vụ (Nebenkosten), điều kiện trả lại nhà khi chấm dứt hợp đồng.

Bạn có thể tham khảo các kênh học tiếng Đức sau để củng cố từ vựng chủ đề “Wohnen und Wohnung”:

♦ DW Learn German (Deutsch Welle): Cung cấp bài học chủ đề đời sống, kèm nghe – nói – từ vựng.

♦ Goethe-Institut: Có nhiều giáo trình và bài kiểm tra miễn phí về từ vựng.

♦ App học tiếng Đức: Memrise, Babbel, Duolingo, Quizlet có phần học từ vựng chia theo cấp độ và chủ đề.

♦ YouTube & podcast tiếng Đức: Nhiều video mô tả nhà ở, thuê nhà, giúp bạn luyện nghe thực tế và học thêm từ mới.

5. Kết luận

Việc trang bị từ vựng về Wohnen und Wohnung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thuê nhà, thỏa thuận hợp đồng hoặc đơn giản là trao đổi với bạn bè, chủ nhà trong đời sống thường nhật. Đừng chỉ học theo kiểu thuộc lòng, hãy đặt từ trong ngữ cảnh và thực hành qua tình huống thật để nhớ lâu và sử dụng đúng. Nếu bạn đang chuẩn bị sang Đức học tập hoặc làm việc, đây là một trong những chủ đề bạn nên ưu tiên luyện tập sớm.

 

đăng ký tư vấn, du học chd

Hoặc gọi đến hotline (điện thoại / zalo) để được trao đổi trực tiếp với tư vấn viên

thông tin liên hệ

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 -  0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC VỀ NHÀ Ở VÀ THUÊ NHÀ

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.67996 sec| 2244.844 kb