Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ quan trọng và phổ biến ở châu Âu. Với hơn 90 triệu người sử dụng ngôn ngữ này trên khắp thế giới, việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và du lịch. Đặc biệt, nếu bạn đang có kế hoạch du lịch Đức hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Đức như Áo và Thụy Sĩ, việc nắm bắt một số từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn và chuyến đi trở nên suôn sẻ.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Đức cơ bản và hữu ích nhất cho du khách. Từ cách chào hỏi, hỏi đường đến gọi món ăn, bạn sẽ nắm bắt được những từ vựng và cụm từ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Hãy cùng bắt đầu nào!
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi giao tiếp ở bất kỳ quốc gia nào là cách chào hỏi và giới thiệu bản thân. Dưới đây là một số từ và cụm từ cơ bản bạn cần biết:
♦ Guten Tag: Xin chào (dùng trong cả ngày)
♦ Guten Morgen: Chào buổi sáng
♦ Guten Abend: Chào buổi tối
♦ Gute Nacht: Chúc ngủ ngon
♦ Wie geht's?: Bạn khỏe không?
♦ Mir geht's gut, danke: Tôi khỏe, cảm ơn
♦ Wie heißen Sie?: Bạn tên gì? (lịch sự)
♦ Ich heiße...: Tôi tên là...
♦ Freut mich, Sie kennenzulernen: Rất vui được gặp bạn
♦ Auf Wiedersehen: Tạm biệt
Những cụm từ trên sẽ giúp bạn tạo thiện cảm với người Đức ngay từ lần đầu gặp gỡ. Đừng quên nở nụ cười khi sử dụng những lời chào này để tăng tính thân thiện trong giao tiếp.
Nếu bạn đang có kế hoạch nghỉ dưỡng tại Đức, việc biết một số từ vựng liên quan đến đặt phòng khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với nhân viên lễ tân. Dưới đây là các cụm từ hữu ích:
♦ Ich möchte ein Zimmer buchen: Tôi muốn đặt một phòng
♦ Haben Sie ein freies Zimmer?: Bạn có phòng trống không?
♦ Ein Einzelzimmer/Doppelzimmer, bitte: Một phòng đơn/phòng đôi, làm ơn
♦ Wie viel kostet es pro Nacht?: Giá một đêm là bao nhiêu?
♦ Ist Frühstück inbegriffen?: Đã bao gồm bữa sáng chưa?
♦ Könnte ich eine Zimmerbestätigung bekommen?: Tôi có thể nhận được xác nhận phòng không?
♦ Wo ist der Frühstücksraum?: Phòng ăn sáng ở đâu?
Với những cụm từ này, bạn sẽ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi đặt phòng khách sạn mà không lo lắng về rào cản ngôn ngữ.
Khi du lịch tại một quốc gia mới, việc biết cách hỏi đường là rất quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng bạn có thể dùng:
♦ Wo ist die Bushaltestelle?: Bến xe buýt ở đâu?
♦ Wie komme ich zum Bahnhof?: Làm sao để đến ga tàu?
♦ Wie komme ich zu...?: Làm sao để đến...?
♦ Gibt es einen Bus/Zug nach...?: Có xe buýt/tàu đi đến... không?
♦ Gehen Sie geradeaus: Đi thẳng
♦ Biegen Sie links/rechts ab: Quẹo trái/phải
♦ In der Nähe von...: Ở gần...
♦ Wie weit ist es von hier?: Nó có xa từ đây không?
Sử dụng những cụm từ trên không chỉ giúp bạn tìm được đường đi nhanh chóng mà còn tạo cơ hội để bạn giao tiếp với người dân địa phương, khám phá thêm về văn hóa và con người nơi đây.
Ẩm thực Đức rất phong phú và đa dạng, từ xúc xích nổi tiếng đến các loại bia thủ công ngon tuyệt. Dưới đây là một số từ và cụm từ giúp bạn gọi món dễ dàng hơn:
♦ Ich möchte...: Tôi muốn...
♦ Was empfehlen Sie?: Bạn đề xuất món nào?
♦ Ein Glas Wasser, bitte: Một ly nước, làm ơn
♦ Die Speisekarte, bitte: Cho tôi xem thực đơn
♦ Ich bin Vegetarier: Tôi là người ăn chay
♦ Die Rechnung, bitte: Hóa đơn, làm ơn
♦ Das schmeckt sehr gut!: Món này ngon quá!
Hiểu rõ những cụm từ này sẽ giúp bạn có trải nghiệm ẩm thực tốt hơn tại các nhà hàng ở Đức.
Nếu bạn yêu thích mua sắm, hãy lưu lại các từ vựng sau đây để sử dụng trong các trung tâm thương mại hoặc các cửa hàng lưu niệm:
♦ Wie viel kostet das?: Cái này giá bao nhiêu?
♦ Ich suche...: Tôi đang tìm...
♦ Haben Sie... ?: Bạn có... không?
♦ Kann ich das anprobieren?: Tôi có thể thử nó không?
♦ Gibt es das in einer anderen Farbe?: Có cái này màu khác không?
♦ Können Sie mir einen Rabatt geben?: Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
♦ Das ist zu teuer: Quá đắt
♦ Das ist ein guter Preis: Giá tốt đấy
Với những từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng trao đổi với người bán hàng và tìm được những món đồ ưng ý mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ.
Đức là một quốc gia có nhiều địa điểm tham quan nổi tiếng như Lâu đài Neuschwanstein, Nhà thờ lớn Cologne và các bảo tàng danh tiếng. Dưới đây là những từ và cụm từ giúp bạn hỏi thông tin khi đi tham quan:
♦ Wo ist das Museum?: Bảo tàng ở đâu?
♦ Wann ist das geöffnet?: Khi nào mở cửa?
♦ Wie viel kostet der Eintritt?: Giá vé vào cửa là bao nhiêu?
♦ Gibt es Führungen?: Có các tour hướng dẫn không?
♦ Kann ich ein Foto machen?: Tôi có thể chụp ảnh không?
♦ Das ist sehr interessant: Thật thú vị
♦ Es ist wunderschön!: Thật tuyệt vời!
Việc biết trước những cụm từ này sẽ giúp bạn khám phá các điểm tham quan một cách dễ dàng và trọn vẹn hơn.
Việc học các từ vựng tiếng Đức cơ bản trước khi du lịch sẽ giúp bạn tự tin và tận hưởng chuyến đi của mình hơn rất nhiều. Đừng quên ôn luyện và ghi nhớ những từ vựng này để có thể dễ dàng giao tiếp và trải nghiệm văn hóa Đức một cách trọn vẹn. Bất kể bạn đến Đức để du lịch, công tác hay học tập, việc biết một vài từ và cụm từ cơ bản sẽ luôn là một lợi thế lớn.
CHD chúc bạn có một chuyến đi Đức đầy thú vị và nhiều trải nghiệm tuyệt vời!
>>> Tìm hiểu thêm: DU HỌC ĐỨC BẰNG TIẾNG ANH - CÁC TRƯỜNG CÓ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG ANH TẠI ĐỨC
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm