
Du học tại Đức là một ước mơ của rất nhiều bạn trẻ nhờ vào nền giáo dục chất lượng cao, chi phí học tập hợp lý và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, để có thể học tập và sinh sống thuận lợi tại Đức, việc trang bị kiến thức từ vựng tiếng Đức theo chủ đề là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Đức cần thiết nhất cho du học sinh, từ trình độ cơ bản (A1) đến trung cấp (B1-B2), phục vụ cho học tập, giao tiếp hàng ngày, cũng như các tình huống thực tế khi sinh sống tại Đức.
Khi sống và học tập tại Đức, bạn sẽ tiếp xúc với vô vàn tình huống khác nhau: đăng ký nhập học, thuê nhà, đi siêu thị, khám bệnh, làm thủ tục hành chính,... Mỗi tình huống đều đòi hỏi bạn phải nắm được một số từ vựng nhất định để có thể giao tiếp trôi chảy và hiểu được người bản xứ.
Các kỳ thi như A1, A2, B1, B2 đều yêu cầu thí sinh nắm vững từ vựng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ, ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Biết rõ các từ vựng cơ bản trong các lĩnh vực như giao thông, nhà ở, học tập, ăn uống, v.v... giúp bạn giảm bỡ ngỡ, tăng tính tự lập và tự tin hòa nhập với cuộc sống mới.
Dưới đây là danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Đức phổ biến và quan trọng nhất cho những bạn có ý định du học hoặc đang sinh sống, học tập tại Đức.
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
der Name |
tên |
|
das Alter |
tuổi |
|
die Nationalität |
quốc tịch |
|
der Wohnort |
nơi cư trú |
|
das Hobby |
sở thích |
|
die Familie |
gia đình |
➡ Chủ đề này thường xuất hiện trong bài thi A1 và A2, cũng như trong các tình huống gặp gỡ, kết bạn.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
die Universität |
đại học |
|
der Hörsaal |
giảng đường |
|
das Studienfach |
ngành học |
|
die Vorlesung |
bài giảng |
|
das Semester |
học kỳ |
|
die Prüfung |
kỳ thi |
|
der Dozent / die Dozentin |
giảng viên |
➡ Đây là một trong những chủ đề cốt lõi cho du học sinh tại Đức, dùng thường xuyên trong trường học.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
die Wohnung |
căn hộ |
|
die Miete |
tiền thuê nhà |
|
der Mitbewohner |
bạn cùng phòng |
|
das Badezimmer |
phòng tắm |
|
die Küche |
bếp |
|
der Vertrag |
hợp đồng |
➡ Khi mới đến Đức, việc tìm nhà là ưu tiên hàng đầu. Học kỹ từ vựng này giúp bạn đọc hiểu hợp đồng thuê nhà, liên lạc với chủ nhà hoặc bạn cùng phòng.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
das Brot |
bánh mì |
|
die Milch |
sữa |
|
das Gemüse |
rau |
|
das Obst |
trái cây |
|
das Fleisch |
thịt |
|
der Einkauf |
việc mua sắm |
➡ Chủ đề thường xuyên gặp trong sinh hoạt hàng ngày.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
der Arzt / die Ärztin |
bác sĩ |
|
das Krankenhaus |
bệnh viện |
|
die Krankenkasse |
bảo hiểm y tế |
|
die Apotheke |
hiệu thuốc |
|
die Tablette |
viên thuốc |
|
die Krankheit |
bệnh tật |
➡ Quan trọng cho những lúc bạn cần khám bệnh, mua thuốc, hoặc khai báo tình trạng sức khỏe.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
der Zug |
tàu hỏa |
|
der Bus |
xe buýt |
|
die U-Bahn |
tàu điện ngầm |
|
die Fahrkarte |
vé đi lại |
|
der Fahrplan |
lịch trình |
|
die Haltestelle |
điểm dừng |
➡ Rất hữu ích khi bạn đi học, đi làm, hoặc du lịch trong nước Đức.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
das Visum |
visa |
|
die Aufenthaltsgenehmigung |
giấy phép cư trú |
|
das Formular |
mẫu đơn |
|
die Anmeldung |
đăng ký cư trú |
|
das Ausländeramt |
văn phòng người nước ngoài |
➡ Phục vụ các thủ tục bắt buộc khi bạn mới sang Đức hoặc xin gia hạn visa.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
der Job |
việc làm |
|
der Kellner / die Kellnerin |
phục vụ bàn |
|
das Bewerbungsschreiben |
thư xin việc |
|
der Lebenslauf |
CV |
|
das Vorstellungsgespräch |
phỏng vấn xin việc |
➡ Rất cần thiết cho sinh viên quốc tế muốn tìm việc làm thêm trong thời gian học.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
glücklich |
hạnh phúc |
|
traurig |
buồn |
|
nervös |
lo lắng |
|
freundlich |
thân thiện |
|
höflich |
lịch sự |
|
ehrlich |
thật thà |
➡ Giúp bạn giao tiếp tự nhiên và biểu đạt cảm xúc chính xác hơn.
Não bộ con người dễ ghi nhớ hình ảnh hơn từ ngữ khô khan. Bạn nên học bằng cách sử dụng Flashcard có hình ảnh, hoặc app như Anki, Quizlet, kết hợp hình ảnh và âm thanh.
Sau khi học một chủ đề, hãy thử viết đoạn văn ngắn, tự nói về chủ đề đó, hoặc giao tiếp với người khác. Cách học chủ động này giúp bạn nhớ lâu hơn.
Kênh như DW Learn German, Easy German, hay các vlog của du học sinh Việt tại Đức sẽ giúp bạn vừa luyện nghe, vừa học từ vựng trong bối cảnh thực tế.
Không nên học từng từ rời rạc. Hãy học cả câu mẫu để biết cách dùng từ trong ngữ cảnh, từ đó sử dụng linh hoạt hơn.
♦ Sách “Menschen” và “Sicher!”: phù hợp cho trình độ A1-B1, có bài học theo chủ đề.
♦ App học tiếng Đức: Duolingo, LingQ, Babbel, DW Learn German.
♦ Trang web: Goethe-Institut, DeutschAkademie, Deutsche Welle.
♦ Group Facebook: Hội học tiếng Đức A1-B2, Du học sinh Việt tại Đức,...
Việc học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi A1-B1 dễ dàng mà còn là hành trang không thể thiếu khi bạn đặt chân đến Đức du học. Hãy lên kế hoạch học tập cụ thể, chọn chủ đề phù hợp với giai đoạn và nhu cầu hiện tại, và kiên trì học mỗi ngày. Thành công trong hành trình du học tại Đức sẽ đến với bạn nếu bạn có nền tảng ngôn ngữ vững chắc!
Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm