Học từ vựng là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Đối với tiếng Đức, việc nắm vững các từ vựng cơ bản ở trình độ A1 sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp hàng ngày và tiến xa hơn trong quá trình học tập. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Đức A1 thông dụng nhất, được chia theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Hallo |
Xin chào |
Guten Morgen |
Chào buổi sáng |
Guten Tag |
Chào buổi chiều |
Guten Abend |
Chào buổi tối |
Gute Nacht |
Chúc ngủ ngon |
Tschüss |
Tạm biệt |
Auf Wiedersehen |
Hẹn gặp lại |
Wie geht es dir? |
Bạn có khỏe không? |
Danke |
Cảm ơn |
Bitte |
Làm ơn/Vui lòng |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
die Familie |
Gia đình |
der Vater |
Bố |
die Mutter |
Mẹ |
der Sohn |
Con trai |
die Tochter |
Con gái |
der Bruder |
Anh trai |
die Schwester |
Chị gái |
die Eltern |
Bố mẹ |
der Opa |
Ông |
die Oma |
Bà |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
der Lehrer |
Giáo viên nam |
die Lehrerin |
Giáo viên nữ |
der Arzt |
Bác sĩ nam |
die Ärztin |
Bác sĩ nữ |
der Student |
Sinh viên nam |
die Studentin |
Sinh viên nữ |
der Verkäufer |
Người bán hàng nam |
die Verkäuferin |
Người bán hàng nữ |
der Ingenieur |
Kỹ sư nam |
die Ingenieurin |
Kỹ sư nữ |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
der Tag |
Ngày |
die Woche |
Tuần |
der Monat |
Tháng |
das Jahr |
Năm |
heute |
Hôm nay |
morgen |
Ngày mai |
gestern |
Hôm qua |
Montag |
Thứ hai |
Dienstag |
Thứ ba |
Mittwoch |
Thứ tư |
Số |
Tiếng Đức |
1 |
eins |
2 |
zwei |
3 |
drei |
4 |
vier |
5 |
fünf |
6 |
sechs |
7 |
sieben |
8 |
acht |
9 |
neun |
10 |
zehn |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
rot |
Đỏ |
blau |
Xanh dương |
grün |
Xanh lá cây |
gelb |
Vàng |
schwarz |
Đen |
weiß |
Trắng |
grau |
Xám |
braun |
Nâu |
orange |
Cam |
rosa |
Hồng |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
das Brot |
Bánh mì |
die Milch |
Sữa |
der Käse |
Phô mai |
das Fleisch |
Thịt |
der Fisch |
Cá |
das Gemüse |
Rau củ |
der Apfel |
Táo |
die Banane |
Chuối |
das Wasser |
Nước |
der Kaffee |
Cà phê |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
der Tisch |
Bàn |
der Stuhl |
Ghế |
das Bett |
Giường |
der Schrank |
Tủ |
die Lampe |
Đèn |
der Fernseher |
Tivi |
der Kühlschrank |
Tủ lạnh |
der Herd |
Bếp |
die Waschmaschine |
Máy giặt |
das Fenster |
Cửa sổ |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
das Auto |
Ô tô |
das Fahrrad |
Xe đạp |
der Bus |
Xe buýt |
der Zug |
Tàu hỏa |
das Flugzeug |
Máy bay |
die Straße |
Đường phố |
die Kreuzung |
Ngã tư |
die Ampel |
Đèn giao thông |
der Bahnhof |
Nhà ga |
die Haltestelle |
Trạm dừng |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
glücklich |
Hạnh phúc |
traurig |
Buồn |
wütend |
Tức giận |
müde |
Mệt mỏi |
nervös |
Lo lắng |
freundlich |
Thân thiện |
höflich |
Lịch sự |
geduldig |
Kiên nhẫn |
ehrlich |
Trung thực |
fleißig |
Chăm chỉ |
Việc học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Hãy dành thời gian luyện tập hàng ngày và sử dụng các từ vựng này trong các tình huống giao tiếp để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu trong việc học tiếng Đức!
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng Đức tại Trung tâm CHD, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết. Trung tâm CHD - Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức và ước mơ du học Đức! Đăng ký ngay hôm nay, cơ hội chỉ dành cho những ai sẵn sàng!
Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm