
Khi học tiếng Pháp, trình độ B1 được coi là “bước ngoặt” quan trọng. Đây là cấp độ trung cấp trong khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR), nơi bạn bắt đầu có thể diễn đạt ý kiến cá nhân, kể lại trải nghiệm, tham gia vào các cuộc trò chuyện và viết những đoạn văn có cấu trúc.
Tuy nhiên, để đạt được B1, người học cần nắm vững nhiều mảng ngữ pháp quan trọng hơn so với trình độ A1 – A2. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp B1, từ thì động từ, đại từ, câu điều kiện, cho đến subjonctif, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.
Theo CEFR, một người ở trình độ B1 có khả năng:
- Hiểu các điểm chính của văn bản rõ ràng về những vấn đề quen thuộc.
- Giao tiếp trong hầu hết tình huống khi đi du lịch tại Pháp hoặc quốc gia nói tiếng Pháp.
- Viết văn bản đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc hoặc quan tâm cá nhân.
- Mô tả trải nghiệm, sự kiện, ước mơ và giải thích ngắn gọn lý do hoặc quan điểm.
Về ngữ pháp, B1 yêu cầu nhiều hơn A2 ở việc sử dụng thành thạo thì quá khứ, tương lai, câu điều kiện, thể bị động và đặc biệt là subjonctif. Đây cũng là nền tảng để tiến tới B2 – trình độ thường được yêu cầu khi du học hoặc làm việc tại Pháp.

Người học cần nắm vững nhiều thì khác nhau để kể chuyện, nói về tương lai hoặc giả định.
Passé composé (quá khứ hoàn thành): dùng để nói về hành động đã kết thúc.
Exemple: J’ai mangé au restaurant hier. (Tôi đã ăn ở nhà hàng hôm qua).
Imparfait (quá khứ chưa hoàn thành): mô tả bối cảnh, thói quen trong quá khứ.
Exemple: Quand j’étais petit, je jouais au foot tous les jours. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá mỗi ngày).
Plus-que-parfait: diễn tả hành động xảy ra trước một hành động quá khứ khác.
Exemple: Il avait déjà fini quand je suis arrivé. (Anh ấy đã hoàn thành trước khi tôi đến).
Futur simple: dùng cho hành động chắc chắn trong tương lai.
Exemple: Demain, je partirai à Paris. (Ngày mai tôi sẽ đi Paris).
Futur proche: diễn tả hành động sắp xảy ra.
Exemple: Je vais commencer mon travail bientôt. (Tôi sắp bắt đầu công việc).
Conditionnel présent: dùng cho hành động giả định.
Exemple: Je voudrais un café, s’il vous plaît. (Tôi muốn một ly cà phê).
Ở B1, quan trọng nhất là phân biệt Passé composé và Imparfait, vì đây là lỗi thường gặp nhất.
Câu điều kiện giúp bạn diễn đạt tình huống giả định:
Si + présent → futur simple:
Exemple: Si j’ai le temps, je viendrai. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến).
Si + imparfait → conditionnel présent:
Exemple: Si j’étais riche, je voyagerais dans le monde entier. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).
Dùng để nhấn mạnh hành động thay vì chủ thể:
Cấu trúc: être + participe passé
Exemple: Ce livre est lu par des milliers d’étudiants. (Cuốn sách này được hàng nghìn sinh viên đọc).
Ở B1, bạn cần dùng linh hoạt các loại đại từ:
COD/COI: me, te, lui, leur…
Y: thay cho cụm giới từ chỉ nơi chốn hoặc “à + danh từ”.
Exemple: Tu vas à Paris ? Oui, j’y vais. (Bạn đi Paris à? Vâng, tôi đi đó).
En: thay cho “de + danh từ”.
Exemple: Tu as des pommes ? Oui, j’en ai. (Bạn có táo không? Vâng, tôi có).
Đại từ quan hệ: qui, que, dont, où.
Exemple: Le livre que j’ai acheté est intéressant. (Cuốn sách mà tôi đã mua rất thú vị).
Chuyển lời nói trực tiếp sang gián tiếp:
Thay đổi đại từ, thì, trạng từ.
Exemple:
Direct: Elle dit : « Je pars demain. »
Indirect: Elle dit qu’elle part demain.
Ở quá khứ:
Direct: Il a dit : « J’ai faim. »
Indirect: Il a dit qu’il avait faim.
Plus… que (hơn), moins… que (kém), aussi… que (bằng).
Exemple: Elle est plus grande que moi. (Cô ấy cao hơn tôi).
So sánh tuyệt đối: le plus/moins + adj.
Exemple: C’est le film le plus intéressant. (Đây là bộ phim thú vị nhất)
Ở B1, bạn bắt đầu dùng subjonctif trong một số cấu trúc:
Sau il faut que, bien que, avant que…
Exemple: Il faut que tu sois à l’heure. (Bạn phải đúng giờ).
Một số liên từ quan trọng ở B1:
parce que (bởi vì), donc (vì vậy), afin que (để mà), quoique (mặc dù).
Giúp câu văn mạch lạc, logic hơn.
Dùng Passé composé thay cho Imparfait trong mô tả bối cảnh.
Sử dụng sai đại từ y và en
Không đổi thì khi chuyển sang câu gián tiếp
Bỏ quên subjonctif trong một số cấu trúc bắt buộc.

Học qua ví dụ thực tế: thay vì học lý thuyết khô khan, hãy dùng các câu ví dụ gắn với cuộc sống.
Luyện bài tập đều đặn: sách “Grammaire Progressive du Français – Niveau Intermédiaire” là tài liệu kinh điển.
Ứng dụng công nghệ: Quizlet, Duolingo, TV5MONDE giúp củng cố ngữ pháp.
Kết hợp với kỹ năng khác: viết nhật ký ngắn bằng tiếng Pháp, tham gia hội thoại online.
Sách: Grammaire Progressive du Français (Intermédiaire), Conjugaison progressive.
Tài liệu luyện thi: DELF B1 officiel, bộ đề dự đoán.
Trang web hữu ích: Bonjour de France, Français Facile.
Ngữ pháp tiếng Pháp B1 là bước đệm để bạn tự tin hơn khi giao tiếp, viết luận và chuẩn bị cho các kỳ thi như DELF. Dù có vẻ “nhiều quy tắc”, nhưng nếu học theo từng chủ điểm và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ.
Hãy bắt đầu với những phần cơ bản như thì động từ, đại từ, rồi dần luyện tập câu điều kiện, subjonctif. Nếu kiên trì, bạn sẽ thấy ngữ pháp B1 không hề khó như tưởng tượng.
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm