x
Đăng ký nhận tư vấn

NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪ A ĐẾN Z

27/05/2025 - Học Tiếng
NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪ A ĐẾN Z

ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪ A ĐẾN Z

Bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp? Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản là bước đầu tiên giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Pháp chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn toàn bộ kiến thức nền tảng cần có về ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu – từ danh từ, động từ, đại từ cho đến thì cơ bản và cấu trúc câu.

Đây là một số ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản nhất, phù hợp với người học trình độ A1 – A2, học sinh – sinh viên – người đi làm mong muốn du học hoặc làm việc tại Pháp hoặc các nước nói tiếng Pháp.

1. Giới thiệu về ngữ pháp tiếng Pháp

Ngữ pháp tiếng Pháp (la grammaire française) là hệ thống quy tắc giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Tiếng Pháp là một ngôn ngữ có phân biệt giống (nam – nữ), chia động từ phức tạp và cấu trúc câu có quy tắc rõ ràng. Tuy nhiên, khi nắm được những nền tảng cơ bản, bạn hoàn toàn có thể học nhanh và tiến bộ vượt bậc.

2. Bảng chữ cái và phát âm cơ bản

Tiếng Pháp sử dụng bảng chữ cái Latinh gồm 26 chữ cái giống tiếng Anh. Tuy nhiên, cách phát âm khác biệt hoàn toàn. Một số đặc điểm quan trọng:

♦ Các nguyên âm: a, e, i, o, u

♦ Các dấu: accent aigu (é), accent grave (è), accent circonflexe (ê), tréma (ë), cédille (ç)

♦ Một số chữ cái không phát âm: h, e (trong một số từ)

Ví dụ:

♦ Bonjour (Xin chào) → phát âm: [bɔ̃ʒuʁ]

♦ Merci (Cảm ơn) → phát âm: [mɛʁsi]

3. Danh từ trong tiếng Pháp (Les noms)

Danh từ trong tiếng Pháp có giống (nam hoặc nữ) và số (số ít hoặc số nhiều).

3.1. Giống của danh từ

♦ Giống đực (masculin): le livre (quyển sách), le chien (con chó)

♦ Giống cái (féminin): la table (cái bàn), la voiture (chiếc xe)

Mẹo: Bạn nên học danh từ cùng với mạo từ để nhớ được giống.

3.2. Số nhiều

Thêm -s vào danh từ để chuyển sang số nhiều.

♦ le livre → les livres

♦ la voiture → les voitures

4. Tính từ (Les adjectifs)

Tính từ trong tiếng Pháp phải hòa hợp về giống và số với danh từ đi kèm.

4.1. Ví dụ cơ bản:

♦ un livre intéressant (một quyển sách thú vị) → giống đực số ít

♦ une voiture intéressante (một chiếc xe thú vị) → giống cái số ít

♦ des livres intéressants → giống đực số nhiều

♦ des voitures intéressantes → giống cái số nhiều

4.2. Vị trí của tính từ:

♦ Hầu hết các tính từ đứng sau danh từ.

♦ Một số tính từ đặc biệt đứng trước danh từ: beau, jeune, vieux, bon, grand, petit...

5. Mạo từ (Les articles)

5.1. Mạo từ xác định (définis):

♦ le (nam)

♦ la (nữ)

♦ les (số nhiều)

Ví dụ:

♦ le garçon (cậu bé)

♦ la fille (cô bé)

♦ les enfants (bọn trẻ)

5.2. Mạo từ không xác định (indéfinis):

♦ un (nam)

♦ une (nữ)

♦ des (số nhiều)

Ví dụ:

♦ un chien

♦ une maison

♦ des amis

6. Đại từ nhân xưng (Les pronoms personnels)

Ngôi

Đại từ

Nghĩa

1S

je

tôi

2S

tu

bạn

3S

il/elle/on

anh ấy/cô ấy/chúng ta

1P

nous

chúng tôi

2P

vous

các bạn (hoặc cách nói lịch sự)

3P

ils/elles

họ (nam/nữ)

Ví dụ câu:

♦ Je parle français. (Tôi nói tiếng Pháp)

♦ Nous sommes étudiants. (Chúng tôi là sinh viên)

7. Động từ và cách chia cơ bản

Động từ tiếng Pháp có 3 nhóm chính:

7.1. Nhóm 1: Kết thúc bằng -er

♦ parler (nói), aimer (yêu), habiter (sống)

♦ Cách chia hiện tại:

Ngôi

Parler

je

parle

tu

parles

il/elle

parle

nous

parlons

vous

parlez

ils/elles

parlent

7.2. Nhóm 2: Kết thúc bằng -ir

♦ finir (kết thúc), choisir (chọn)

♦ Cách chia hiện tại:

Ngôi

Finir

je

finis

tu

finis

il/elle

finit

nous

finissons

vous

finissez

ils/elles

finissent

7.3. Nhóm 3: Bất quy tắc (aller, faire, être, avoir, venir…)

8. Các thì cơ bản trong tiếng Pháp

8.1. Le présent (Hiện tại)

Dùng để mô tả hành động hiện tại.

Ví dụ: Je mange. (Tôi ăn)

8.2. Le passé composé (Quá khứ hoàn thành)

Công thức: avoir/être + participe passé

Ví dụ:

♦ J’ai mangé. (Tôi đã ăn)

♦ Elle est allée. (Cô ấy đã đi)

8.3. Le futur proche (Tương lai gần)

Công thức: aller + động từ nguyên mẫu

Ví dụ: Je vais étudier. (Tôi sắp học)

9. Câu khẳng định, phủ định và nghi vấn

9.1. Câu khẳng định

Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + phần còn lại

♦ Il parle français.

9.2. Câu phủ định

Cấu trúc: ne + động từ + pas

♦ l ne parle pas anglais.

“ne” thường bị lược trong văn nói: “Il parle pas anglais.”

9.3. Câu nghi vấn

♦ Est-ce que tu parles français?

♦ Parles-tu français?

♦ Tu parles français?

10. Những lỗi ngữ pháp thường gặp và cách tránh

Lỗi phổ biến

Cách khắc phục

Quên chia động từ

Học thuộc mẫu chia, luyện tập đều đặn

Sử dụng sai giống danh từ

Ghi nhớ mạo từ cùng danh từ

Viết sai thứ tự từ

Ôn lại cấu trúc câu đơn

Nhầm giữa avoir và être

Ghi chú lại danh sách động từ dùng với être

11. Kết luận và mẹo học ngữ pháp hiệu quả

Mẹo học hiệu quả:

♦ Học qua flashcard (Anki, Quizlet)

♦ Xem video ngắn có phụ đề tiếng Pháp

♦ Ghi chú rõ ràng: Danh từ + giống + nghĩa

♦ Làm bài tập ngữ pháp mỗi ngày

♦ Tham gia khóa học tiếng Pháp bài bản

Nếu bạn đang lên kế hoạch du học Pháp, hãy bắt đầu học ngữ pháp càng sớm càng tốt. Kiến thức ngữ pháp vững chắc sẽ giúp bạn vượt qua các kỳ thi DELF, TCF dễ dàng và hòa nhập nhanh chóng với cuộc sống học tập tại Pháp.

đăng ký tư vấn học tiếng pháp, tư vấn khóa học tiếng pháp, học tiếng pháp cùng chd

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪ A ĐẾN Z

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.69287 sec| 2333.609 kb