
Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Đức nhưng cảm thấy choáng ngợp bởi ngữ pháp phức tạp? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn từng bước tiếp cận ngữ pháp tiếng Đức cơ bản cho người mới bắt đầu, phù hợp cho trình độ A1 và A2. Với nội dung dễ hiểu, ví dụ minh họa rõ ràng, bạn sẽ xây được nền tảng vững chắc để học tiếng Đức hiệu quả và tự tin giao tiếp.
Ngữ pháp là bộ khung của bất kỳ ngôn ngữ nào. Với tiếng Đức – một ngôn ngữ có hệ thống ngữ pháp chặt chẽ và logic – việc nắm vững ngữ pháp cơ bản giúp bạn:
♦ Giao tiếp chính xác và rõ ràng
♦ Hiểu các văn bản đơn giản
♦ Viết câu đúng cấu trúc
♦ Chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Đức (Goethe, TELC, TestDaF)
Nếu bạn bỏ qua phần này, bạn sẽ khó tiến xa hơn ở các cấp độ B1, B2 hay học thuật.
Ngữ pháp tiếng Đức có một số đặc điểm nổi bật mà bạn cần chú ý từ đầu:
♦ Danh từ có giống: giống đực (der), giống cái (die), giống trung (das)
♦ Động từ chia theo chủ ngữ
♦ Cách (Cases): tiếng Đức có 4 cách – Nominativ, Akkusativ, Dativ và Genitiv
♦ Trật tự từ (Wortstellung) trong câu chịu ảnh hưởng bởi liên từ và động từ
Hiểu được cấu trúc này sẽ giúp bạn không còn sợ ngữ pháp tiếng Đức nữa!
Mỗi danh từ trong tiếng Đức thuộc một trong ba giống:
♦ Giống đực: der Mann (người đàn ông)
♦ Giống cái: die Frau (người phụ nữ)
♦ Giống trung: das Kind (đứa trẻ)
Lưu ý: Giống không phụ thuộc vào nghĩa, cần học cùng với từ!
|
Giống |
Xác định |
Không xác định |
|
Der |
der |
ein |
|
Die |
die |
eine |
|
Das |
das |
ein |
Ví dụ:
♦ Das ist ein Mann. (Đây là một người đàn ông)
♦ Ich sehe den Mann. (Tôi nhìn thấy người đàn ông – Akkusativ)
|
Ngôi |
Đại từ |
Nghĩa |
|
Ich |
ich |
tôi |
|
Du |
du |
bạn (thân mật) |
|
Er |
er |
anh ấy |
|
Sie |
sie |
cô ấy |
|
Es |
es |
nó |
|
Wir |
wir |
chúng tôi |
|
Ihr |
ihr |
các bạn |
|
Sie |
Sie |
ông/bà/ngài (trang trọng) |
Ví dụ với machen (làm):
|
Ngôi |
Động từ |
|
ich |
mache |
|
du |
machst |
|
er/sie/es |
macht |
|
wir |
machen |
|
ihr |
macht |
|
Sie/sie |
machen |
Cấu trúc cơ bản:
S + V + O (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ)
Ví dụ:
♦ Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức)
♦ Du trinkst Wasser. (Bạn uống nước)
Lưu ý: Trong câu hỏi, động từ đứng trước chủ ngữ:
♦ Lernst du Deutsch? (Bạn có học tiếng Đức không?)
6.1. Präsens – Hiện tại
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
♦ Ich gehe zur Schule. (Tôi đi học)
6.2. Perfekt – Quá khứ gần
Dùng trong văn nói, mô tả hành động đã xảy ra:
♦ Ich habe gegessen. (Tôi đã ăn)
Cấu trúc:
haben/sein + Partizip II
Thường dùng trong văn viết:
♦ Er ging nach Hause. (Anh ấy đã về nhà)
Một số giới từ phổ biến và cách đi kèm:
|
Giới từ |
Nghĩa |
Cách đi kèm |
|
mit |
với |
Dativ |
|
für |
cho |
Akkusativ |
|
von |
của, từ |
Dativ |
|
in |
trong |
Akk/Dativ |
Ví dụ:
♦ Ich fahre mit dem Bus. (Tôi đi bằng xe buýt)
♦ Das Geschenk ist für dich. (Món quà dành cho bạn)
Tính từ trong tiếng Đức được biến đổi theo giống, số, và cách của danh từ đi sau.
Ví dụ:
♦ ein schönes Haus (một ngôi nhà đẹp – giống trung, Akkusativ)
♦ der kleine Junge (cậu bé nhỏ – giống đực, Nominativ)
Đây là phần phức tạp nhưng vô cùng quan trọng!
|
Liên từ |
Nghĩa |
Vị trí động từ |
|
und |
và |
không thay đổi |
|
aber |
nhưng |
không thay đổi |
|
weil |
bởi vì |
động từ cuối câu |
|
dass |
rằng |
động từ cuối câu |
Ví dụ:
♦ Ich gehe zur Schule, weil ich lernen will.
♦ Ich trinke Kaffee, aber ich bin müde.
♦ Học theo từng phần nhỏ: Học từng phần ngữ pháp, không ôm đồm.
♦ Làm bài tập mỗi ngày: Áp dụng lý thuyết bằng thực hành.
♦ Dùng ứng dụng học tiếng Đức: Duolingo, Babbel, DW Learn German.
♦ Xem video tiếng Đức có phụ đề: Giúp bạn hiểu ngữ pháp trong ngữ cảnh.
♦ Học cùng bạn bè hoặc giáo viên: Tăng động lực và hiệu quả.
♦ Ôn lại mỗi tuần: Ngữ pháp cần được củng cố thường xuyên.
♦ Tài liệu tự học:
+ Fit fürs Goethe-Zertifikat A1/A2
+ Menschen A1 – Hueber Verlag
+ Schritte International
♦ Khóa học đề xuất:
+ Học tại Trung tâm CHD – khóa ngữ pháp tiếng Đức A1 – B1
+ Học online trên DeutschAkademie, Lingoda, hoặc CHD online class
+ Gia sư tiếng Đức online 1:1 cho người mới bắt đầu
Ngữ pháp tiếng Đức cơ bản tuy có nhiều điểm mới lạ với người Việt nhưng lại cực kỳ logic và có hệ thống. Khi nắm vững những quy tắc nền tảng này, bạn sẽ thấy việc học tiếng Đức trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.
Hãy bắt đầu từ hôm nay với các kiến thức ngữ pháp tiếng Đức cơ bản như danh từ, động từ, cấu trúc câu đơn, các thì phổ biến và giới từ. Chăm chỉ luyện tập và áp dụng, bạn sẽ sớm sử dụng tiếng Đức một cách tự tin.
Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm