Madrid và Barcelona là hai thành phố lớn nhất và sôi động nhất của Tây Ban Nha, thu hút nhiều sinh viên quốc tế và người lao động từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt tại đây cũng thuộc hàng cao nhất trong cả nước. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các khoản chi tiêu chính khi sống ở hai thành phố này để bạn có thể lên kế hoạch tài chính hợp lý.
>>>> HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VỀ CHUYỂN ĐỔI VÀ CÔNG NHẬN BẰNG CẤP KHI DU HỌC TÂY BAN NHA.
Madrid:
♦ Phòng đơn trong căn hộ chung: 400–700 EUR/tháng (khu vực trung tâm) và 300–500 EUR/tháng (ngoại ô).
♦ Căn hộ studio: 700–1,200 EUR/tháng tùy vị trí.
♦ Căn hộ 1 phòng ngủ: 1,000–1,500 EUR/tháng ở trung tâm, khoảng 800–1,000 EUR/tháng ở ngoại ô.
Barcelona:
♦ Phòng đơn trong căn hộ chung: 350–600 EUR/tháng ở trung tâm và 300–450 EUR/tháng ở ngoại ô.
♦ Căn hộ studio: 600–1,000 EUR/tháng.
♦ Căn hộ 1 phòng ngủ: 900–1,400 EUR/tháng ở trung tâm, 750–1,000 EUR/tháng ở ngoại ô.
Lưu ý:
♦ Giá thuê ở cả hai thành phố thường tăng cao vào mùa du lịch (tháng 6–tháng 9) hoặc khi có nhiều sinh viên nhập học (tháng 8–tháng 10).
♦ Chia sẻ căn hộ với người khác là cách phổ biến để tiết kiệm chi phí.
Hạng mục |
Chi phí tại Madrid (EUR) |
Chi phí tại Barcelona (EUR) |
Tự nấu ăn (tháng) |
150–250 |
150–250 |
Sữa (1 lít) |
1 |
1 |
Bánh mì (ổ) |
1–1.5 |
1–1.5 |
Gạo (1 kg) |
1.2–2 |
1.2–2 |
Trứng (12 quả) |
2–3 |
2–3 |
Thịt gà (1 kg) |
6–8 |
6–8 |
Rau củ quả (1 kg) |
1–3 |
1–3 |
Ăn ngoài tại nhà hàng bình dân (mỗi bữa) |
10–15 |
10–15 |
Ăn tại nhà hàng tầm trung (3 món) |
20–40 |
20–40 |
Cà phê (ly) |
1.5–3 |
1.5–3 |
Đồ uống có cồn (bia, mỗi ly) |
2.5–5 |
2.5–5 |
Lưu ý:
1. Chi phí ăn uống tại Barcelona thường nhỉnh hơn một chút so với Madrid, đặc biệt ở các khu vực du lịch hoặc nhà hàng nổi tiếng.
2. Tự nấu ăn là cách tiết kiệm nhất, với chi phí trung bình từ 150–250 EUR/tháng.
3. Ăn ngoài thường chỉ dành cho những dịp đặc biệt hoặc khi không có thời gian nấu nướng, do giá cả có thể tăng đáng kể.
Phương tiện và hạng mục |
Madrid (EUR) |
Barcelona (EUR) |
Thẻ tháng giao thông công cộng |
20–54 (Abono Transportes, tùy vùng) |
40 (T-usual, vùng 1) |
|
|
|
Vé lẻ (tàu điện ngầm/xe buýt) |
1.5–2 |
2.4 |
Taxi (giá khởi điểm) |
3.5 |
2.5 |
Taxi (giá mỗi km) |
1.20 |
1.25 |
Dịch vụ xe đạp công cộng (năm) |
20–50 (BiciMAD) |
20–50 (Bicing) |
Chi tiết bổ sung:
1. Thẻ tháng giao thông: Đây là lựa chọn tiết kiệm nhất nếu bạn thường xuyên sử dụng tàu điện ngầm, xe buýt hoặc tàu ngoại ô.
2. Taxi: Giá khởi điểm và mỗi km khác nhau tùy thành phố, với Madrid có giá khởi điểm cao hơn một chút, nhưng giá mỗi km lại thấp hơn so với Barcelona.
3. Xe đạp công cộng: Cả hai thành phố đều có hệ thống xe đạp chia sẻ tiện lợi, thân thiện với môi trường, phù hợp cho những chuyến đi ngắn.
Bảng này giúp bạn dễ dàng so sánh chi phí đi lại giữa Madrid và Barcelona để lên kế hoạch ngân sách phù hợp.
Khoản chi tiêu |
Madrid (EUR) |
Barcelona (EUR) |
Chi phí tiện ích (Điện, nước, gas, internet) |
100–200/tháng (căn hộ nhỏ/trung bình) |
100–200/tháng (căn hộ nhỏ/trung bình) |
Điện thoại di động |
15–30/tháng (gói cước với data và gọi nội địa) |
15–30/tháng (gói cước với data và gọi nội địa) |
Internet gia đình |
30–50/tháng |
30–50/tháng |
Rạp chiếu phim (1 vé) |
8–12 |
8–12 |
Vé tham quan bảo tàng hoặc công viên |
5–20 (tùy địa điểm) |
5–20 (tùy địa điểm) |
Phí phòng gym |
30–50/tháng |
30–50/tháng |
Mua sắm quần áo (Áo thun Zara/H&M) |
10–25 (chiếc) |
10–25 (chiếc) |
Chú thích:
1. Chi phí tiện ích: Thường có sự thay đổi tùy thuộc vào loại căn hộ và việc chia sẻ giữa các bạn cùng phòng.
2, Chi phí giải trí: Mức giá giải trí như vé xem phim và tham quan có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và loại hoạt động.
3. Mua sắm quần áo: Mức giá quần áo tại các cửa hàng phổ biến như Zara, H&M tương đương với các quốc gia khác trong khu vực châu Âu.
Bảng trên sẽ giúp bạn hình dung được các chi phí tiện ích, giải trí và mua sắm khi sống tại Madrid và Barcelona, từ đó lập kế hoạch tài chính phù hợp.
Loại chi phí |
Madrid (EUR) |
Barcelona (EUR) |
Chi phí y tế và bảo hiểm |
||
- Bảo hiểm y tế (tư nhân) |
50–100/tháng |
50–100/tháng |
- Khám bệnh tư nhân |
30–70/lần |
30–70/lần |
- Thẻ bảo hiểm sức khỏe châu Âu (EHIC) |
Miễn phí hoặc giảm chi phí cho công dân EU |
Miễn phí hoặc giảm chi phí cho công dân EU |
Chi phí học tập |
||
- Học phí (trường công lập) |
1,000–4,000/năm |
1,000–4,000/năm |
- Học phí (trường tư thục) |
5,000–20,000/năm |
5,000–20,000/năm |
- Sách vở và tài liệu |
50–100/kỳ |
50–100/kỳ |
- Tiết kiệm sách vở |
Mượn từ thư viện |
Mượn từ thư viện |
Chú thích:
1. Bảo hiểm y tế: Sinh viên quốc tế thường phải mua bảo hiểm y tế khi xin visa du học. Nếu bạn là công dân EU, bạn có thể sử dụng thẻ EHIC để giảm chi phí y tế.
3. Khám bệnh tư nhân: Nếu không có bảo hiểm, chi phí khám bệnh tại các phòng khám tư nhân thường dao động từ 30–70 EUR mỗi lần.
4. Học phí: Các trường công lập có học phí phải chăng hơn, từ 1,000–4,000 EUR/năm. Trong khi đó, các trường tư thục có học phí cao hơn, từ 5,000–20,000 EUR/năm.
5. Sách vở và tài liệu: Sinh viên có thể tiết kiệm bằng cách mượn sách từ thư viện, thay vì mua mới.
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm