TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC CHO DU HỌC SINH KHI ĐI SIÊU THỊ, MUA SẮM CƠ BẢN

16/05/2025 - Học Tiếng

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC CHO DU HỌC SINH KHI ĐI SIÊU THỊ, MUA SẮM CƠ BẢN 

Nếu bạn là du học sinh mới sang Đức, việc làm quen với tiếng Đức trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là khi đi siêu thị, mua sắm là điều rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Đức siêu thị thiết yếu, các câu giao tiếp phổ biến và những mẹo nhỏ giúp bạn học từ vựng hiệu quả. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng hòa nhập và sinh hoạt tốt hơn trong môi trường Đức.

1. Từ vựng tiếng Đức cơ bản về siêu thị và mua sắm

Biết những từ này giúp bạn dễ dàng nhận biết và chỉ đường trong siêu thị, đồng thời hỏi nhân viên khi cần tìm món đồ mình muốn.

1.1. Từ vựng về địa điểm và vật dụng trong siêu thị

der Supermarkt – Siêu thị

der Markt – Chợ

das Einkaufszentrum – Trung tâm mua sắm

der Einkaufswagen – Xe đẩy hàng

der Einkaufskorb – Giỏ mua hàng

die Kasse – Quầy thu ngân

das Regal – Giá hàng

die Tüte – Túi (đựng đồ)

die Verpackung – Bao bì

die Dose – Lon (đồ hộp)

die Flasche – Chai (đựng nước hoặc đồ uống)

1.2. Từ vựng các loại sản phẩm phổ biến

Khi đi mua sắm, bạn sẽ bắt gặp nhiều nhóm sản phẩm khác nhau. Dưới đây là danh sách từ vựng theo từng nhóm hàng cơ bản:

Thực phẩm tươi sống:

♦ das Obst – Trái cây

♦ der Apfel – Táo

♦ die Banane – Chuối

♦ die Orange – Cam

♦ das Gemüse – Rau củ

♦ die Tomate – Cà chua

♦ die Kartoffel – Khoai tây

♦ die Zwiebel – Hành tây

♦ das Fleisch – Thịtdas Hähnchen – Gà

♦ das Rindfleisch – Thịt bò

♦ der Fisch – Cá

Các loại sản phẩm đóng gói và chế biến:

♦ das Brot – Bánh mì

♦ die Butter – Bơ

♦ die Milch – Sữa

♦ der Käse – Phô mai

♦ das Ei – Trứng

♦ die Wurst – Xúc xích

♦ die Süßigkeiten – Kẹo, bánh ngọt

♦ die Getränke – Đồ uống

♦ das Wasser – Nước

♦ der Saft – Nước ép

♦ das Bier – Bia

♦ der Wein – Rượu vang

1.3. Từ vựng về giá cả và thanh toán

♦ der Preis – Giá cả

♦ teuer – Đắt

♦ billig – Rẻ

♦ kosten – Có giá (ví dụ: Wie viel kostet das? – Cái này bao nhiêu tiền?)

♦ zahlen – Thanh toán

♦ bar bezahlen – Thanh toán bằng tiền mặt

♦ mit Karte bezahlen – Thanh toán bằng thẻ

♦ die Quittung – Biên lai

2. Các câu giao tiếp tiếng Đức phổ biến khi mua sắm

Ngoài từ vựng, biết những câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn trao đổi dễ dàng hơn với nhân viên bán hàng và người dân địa phương.

♦ Ich hätte gern... – Tôi muốn mua... Ví dụ: Ich hätte gern ein Kilo Äpfel. (Tôi muốn mua một ký táo.)

♦ Wie viel kostet das? – Cái này bao nhiêu tiền?

♦ Haben Sie...? – Bạn có ... không? Ví dụ: Haben Sie frisches Brot? (Bạn có bánh mì tươi không?)

♦ Wo finde ich...? – Tôi tìm ... ở đâu? Ví dụ: Wo finde ich die Milch? (Tôi tìm sữa ở đâu?)

♦ Kann ich mit Karte bezahlen? – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

♦ Ist das im Angebot? – Cái này có đang giảm giá không?

♦ Ich brauche eine Tüte, bitte. – Tôi cần một túi, làm ơn.

♦ Danke schön! – Cảm ơn rất nhiều!

3. Mẹo khi đi siêu thị ở Đức cho du học sinh

Ở Đức, nhiều siêu thị sử dụng xe đẩy (Einkaufswagen) có hệ thống tiền đặt cọc nhỏ (khoảng 1 Euro). Bạn phải cho một đồng xu vào mới lấy được xe đẩy. Khi trả xe lại, đồng xu sẽ được hoàn lại.

Bạn nên chuẩn bị túi riêng hoặc mua túi đựng hàng vì các siêu thị không còn phát miễn phí túi nilon như ở Việt Nam.

Các món hàng thường được phân loại rất rõ ràng theo khu vực (Obst und Gemüse, Fleisch und Wurst, Getränke...). Nếu không tìm thấy món gì, bạn cứ hỏi nhân viên bằng câu Wo finde ich...? rất hiệu quả.

Khi thanh toán, bạn có thể trả bằng tiền mặt hoặc thẻ (Kartenzahlung). Ở nhiều siêu thị nhỏ chỉ chấp nhận tiền mặt. Đừng quên hỏi về các sản phẩm giảm giá (Angebot) để tiết kiệm chi phí mua sắm nhé!

4. Tổng hợp từ vựng tiếng Đức đi siêu thị theo nhóm

4.1. Địa điểm và vật dụng trong siêu thị

der Supermarkt: siêu thị, nơi bạn sẽ mua sắm đa dạng các mặt hàng.

die Kasse: là quầy thu ngân, nơi bạn thanh toán tiền cho đồ đã mua.

der Einkaufswagen: là xe đẩy hàng, giúp bạn đựng nhiều món đồ khi mua sắm.

der Einkaufskorb: là giỏ mua hàng, thường dùng khi bạn chỉ mua ít món.

die Tüte: có nghĩa là túi đựng đồ, bạn có thể cần khi mang hàng về.

die Verpackung: là bao bì của sản phẩm, có thể là hộp, túi hoặc chai lọ.

4.2. Từ vựng về thực phẩm tươi sống

das Obst: có nghĩa là trái cây, nhóm thực phẩm tươi ngon rất phổ biến.

Một số loại trái cây cơ bản như der Apfel (táo), die Banane (chuối), die Orange (cam).

das Gemüse: rau củ, rất cần thiết cho các bữa ăn hàng ngày.

Ví dụ các loại rau củ phổ biến: die Tomate (cà chua), die Kartoffel (khoai tây), die Zwiebel (hành tây).

das Fleisch: nghĩa là thịt, gồm các loại như das Hähnchen (gà), das Rindfleisch (thịt bò).

der Fisch: cá, một nguồn protein quan trọng khác.

4.3. Từ vựng về các sản phẩm đóng gói và chế biến

das Brot có nghĩa là bánh mì, thực phẩm không thể thiếu trong nhiều bữa ăn.

die Butter là bơ, thường dùng để ăn kèm bánh mì hoặc nấu ăn.

die Milch nghĩa là sữa, dùng trong nhiều món ăn và thức uống.

der Käse là phô mai, sản phẩm từ sữa được ưa chuộng.

das Ei là trứng, một nguyên liệu đa dụng trong nấu ăn.

die Wurst có nghĩa là xúc xích, món ăn phổ biến ở Đức.

die Süßigkeiten là kẹo, bánh ngọt, dùng để ăn vặt.

die Getränke nghĩa là đồ uống, gồm nhiều loại khác nhau.

Ví dụ các loại đồ uống phổ biến: das Wasser (nước), der Saft (nước ép), das Bier (bia), der Wein (rượu vang).

4.4. Từ vựng về giá cả và thanh toán

der Preis nghĩa là giá cả của sản phẩm.

teuer dùng để nói món hàng đắt tiền.

billig nghĩa là rẻ.

kosten là động từ chỉ giá cả, ví dụ câu hỏi: Wie viel kostet das? (Cái này bao nhiêu tiền?)

zahlen nghĩa là thanh toán tiền.

bar bezahlen là trả tiền mặt.

mit Karte bezahlen là trả bằng thẻ.

die Quittung là biên lai, giấy tờ bạn nhận sau khi thanh toán.

5. Lời khuyên để học từ vựng hiệu quả khi đi mua sắm

Hãy thử đi siêu thị và áp dụng ngay các từ vựng bạn đã học, vừa mua sắm vừa luyện tập. Bạn có thể tạo flashcards hoặc dùng app như Anki, Quizlet để ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

Phân chia từ vựng thành các nhóm như thực phẩm, đồ uống, thanh toán để học dễ và không bị rối. Khi đi mua sắm, ghi lại những từ chưa biết, về nhà tra nghĩa và ôn lại. Bạn có thể tham khảo các video, podcast về mua sắm bằng tiếng Đức để luyện nghe và phát âm chuẩn.

Việc trang bị từ vựng tiếng Đức cơ bản khi đi siêu thị và mua sắm làm cho cuộc sống du học tại Đức trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều. Chúc bạn học tiếng Đức hiệu quả và có những trải nghiệm mua sắm thú vị. Liên hệ CHD để được tư vấn khóa học tiếng Đức ngay bây giờ!

Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education


X
0.34516 sec| 1952.453 kb