
Hướng dẫn chi tiết cách nói giờ trong tiếng Đức, cách đọc chuẩn 12h và 24h, mẹo ghi nhớ nhanh cùng các mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất.
Cách nói giờ là một trong những chủ đề đầu tiên khi bạn bắt đầu học tiếng Đức. Giống như tiếng Việt hay tiếng Anh, việc nói giờ giúp bạn giao tiếp trong các tình huống hằng ngày như hẹn gặp, đi học, làm việc, hay bắt tàu xe.
Điểm đặc biệt là người Đức rất đúng giờ, và trong văn hóa Đức, đến trễ bị coi là bất lịch sự. Do đó, nếu bạn du học, làm việc, hay sinh sống tại Đức, hiểu rõ cách nói giờ không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, tiếng Đức có hai hệ thống nói giờ: dạng chính thức (24 giờ) và thông thường (12 giờ). Điều này khiến nhiều người học dễ nhầm, đặc biệt ở các vùng khác nhau của Đức (Bayern, Berlin, Hamburg...) có thể nói hơi khác nhau về khẩu ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn cả hai cách, hiểu quy tắc, và biết áp dụng linh hoạt trong thực tế.
>>> Nhiều người quan tâm: DU HỌC THẠC SĨ TẠI ĐỨC BẰNG TIẾNG ĐỨC/ TIẾNG ANH - MIỄN 100% HỌC PHÍ
Cách hỏi giờ cơ bản nhất trong tiếng Đức là:
♦ Wie spät ist es? (Bây giờ là mấy giờ?)
♦ Wie viel Uhr ist es? (Bây giờ là mấy giờ?)
Cả hai câu đều đúng, nhưng “Wie spät ist es?” thường dùng phổ biến hơn trong giao tiếp.
Cấu trúc phổ biến nhất:
♦ Es ist + [giờ] + Uhr + [phút].
Ví dụ:
♦ Es ist drei Uhr. → Bây giờ là 3 giờ.
♦ Es ist drei Uhr fünf. → Bây giờ là 3 giờ 5 phút.
♦ Es ist drei Uhr dreißig. → Bây giờ là 3 giờ 30 phút.
Từ Uhr (đọc: ua) luôn được dùng khi nói giờ chính xác. Trong hội thoại thân mật, người Đức có thể bỏ qua “Uhr” nếu ngữ cảnh đã rõ.

Người Đức thường dùng hệ 24 giờ trong các tình huống chính thức như lịch tàu, máy bay, giờ học, giờ làm việc, thư mời hoặc hợp đồng.
Ví dụ:
♦ 07:00 → sieben Uhr (7 giờ sáng)
♦ 13:00 → dreizehn Uhr (1 giờ chiều)
♦ 20:45 → zwanzig Uhr fünfundvierzig (20 giờ 45 phút)
Bạn sẽ thấy cách viết 24 giờ xuất hiện nhiều trên vé tàu Deutsche Bahn, lịch học đại học, hoặc lịch trình làm việc trong công ty Đức.
Trong giao tiếp thân mật, người Đức hay dùng hệ 12 giờ, kèm từ chỉ buổi:
♦ morgens (buổi sáng)
♦ nachmittags (buổi chiều)
♦ abends (buổi tối)
♦ nachts (ban đêm)
Ví dụ:
♦ Es ist fünf Uhr morgens. → 5 giờ sáng.
♦ Es ist sieben Uhr abends. → 7 giờ tối.
Điểm khác biệt là người Đức không dùng “am/pm” như tiếng Anh mà dựa vào ngữ cảnh hoặc từ chỉ thời gian.
>>> Tham khảo thêm: CÁC BẰNG CẤP QUỐC TẾ ĐƯỢC CÔNG NHẬN TẠI ĐỨC
Đây là phần nhiều người học dễ nhầm nhất, vì cách diễn đạt của người Đức không hoàn toàn giống tiếng Anh hay tiếng Việt.
“Halb” = rưỡi, nhưng chú ý: Halb acht không phải 8 giờ rưỡi, mà là 7 giờ rưỡi (nghĩa đen: nửa giờ trước 8).
Ví dụ:
♦ Es ist halb acht. → 7 giờ 30 phút.
♦ “Viertel nach” = hơn 15 phút.
Ví dụ:
♦ Es ist Viertel nach sieben. → 7 giờ 15 phút.
♦ “Viertel vor” = kém 15 phút.
Ví dụ:
♦ Es ist Viertel vor acht. → 7 giờ 45 phút.
♦ “nach” = sau, “vor” = trước.
Ví dụ:
♦ Es ist zehn nach neun. → 9 giờ 10 phút.
♦ Es ist zwanzig vor zehn. → 9 giờ 40 phút.
| Cách nói | Nghĩa | Ví dụ |
| Es ist Punkt acht. | 8 giờ đúng | Punkt = đúng giờ |
| Es ist kurz nach acht. | Hơn 8 giờ một chút | kurz nach = sau một chút |
| Es ist kurz vor acht. | Gần 8 giờ | kurz vor = gần đến giờ |
Để giao tiếp tự nhiên, bạn nên nắm các mẫu câu phổ biến sau:
♦ Wann treffen wir uns? – Khi nào chúng ta gặp nhau?
♦ Um wie viel Uhr beginnt der Unterricht? – Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?
♦ Ich komme um neun Uhr. – Tôi sẽ đến lúc 9 giờ.
♦ Der Zug fährt um halb sieben ab. – Tàu khởi hành lúc 6 giờ rưỡi.
♦ Das Meeting ist um zehn Uhr. – Cuộc họp lúc 10 giờ.
♦ Ich arbeite von acht bis fünf. – Tôi làm từ 8 giờ đến 5 giờ.
♦ Entschuldigung, wie spät ist es bitte? – Xin lỗi, bây giờ là mấy giờ ạ?
♦ Es ist gleich zwölf. – Sắp 12 giờ rồi.
♦ Es ist zehn nach halb neun. – 8 giờ 40 phút.
Những mẫu câu này giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về thời gian trong môi trường học tập và làm việc ở Đức.
>>> Tìm hiểu thêm: CHI PHÍ DU HỌC ĐỨC HẾT BAO NHIÊU - CẬP NHẬT THÔNG TIN MỚI NHẤT 2025-2026

Rất nhiều người Việt mới học tiếng Đức hay dịch “halb acht” = 8 giờ rưỡi. Sai! Hãy nhớ quy tắc:
“halb + số giờ tiếp theo” = rưỡi của giờ đó.
Nghĩa là halb acht = 7 giờ 30, halb neun = 8 giờ 30.
♦ Viertel nach = hơn 15 phút
♦ Viertel vor = kém 15 phút
♦ kurz nach = hơn một chút
♦ kurz vor = gần đến giờ
Người Đức nói nhanh và rõ âm, bạn nên luyện nghe qua các podcast hoặc kênh YouTube như:
♦ “Deutsch – warum nicht?” (DW)
♦ “Easy German”
Các nguồn này sử dụng tiếng Đức chuẩn, giúp bạn làm quen với giọng bản xứ và cách dùng giờ trong ngữ cảnh thật.
Học cách nói giờ trong tiếng Đức có thể khó lúc đầu, nhưng khi hiểu quy tắc cơ bản đặc biệt là về “halb”, “nach” và “vor” bạn sẽ nhận ra đây là một hệ thống rất logic.
Điều quan trọng là luyện tập thường xuyên: nghe người bản ngữ nói, nhắc lại, và áp dụng trong các tình huống thực tế. Việc nắm vững cách nói giờ không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa đúng giờ của người Đức một yếu tố quan trọng trong môi trường học tập và làm việc tại đây.
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm