Mức lương trung bình ở Vương quốc Anh là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi bạn đang tìm kiếm việc làm hoặc lập kế hoạch du học. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thu nhập trung bình của các ngành nghề phổ biến tại Anh, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho tương lai nghề nghiệp của mình.
Theo thống kê của https://www.ons.gov.uk/, mức lương trung bình hàng năm cho tất cả các nhân viên làm việc toàn thời gian tại Vương quốc Anh vào tháng 4 năm 2023 là £33.000 (khoảng 50.000 USD). Tuy nhiên, mức lương thực tế có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào ngành nghề, vị trí công việc, kinh nghiệm, trình độ học vấn và khu vực sinh sống.
♦ Bác sĩ đa khoa (GP): £60,000 - £100,000/năm.
♦ Y tá: £24,000 - £35,000/năm.
♦ Dược sĩ: £40,000 - £50,000/năm.
♦ Chuyên gia chăm sóc sức khỏe tinh thần: £35,000 - £60,000/năm.
♦ Chuyên gia vật lý trị liệu: £25,000 - £40,000/năm.
♦ Giáo viên Tiểu học: £23,000 - £35,000/năm.
♦ Giáo viên Trung học: £25,000 - £40,000/năm.
♦ Giảng viên Đại học: £40,000 - £60,000/năm.
♦ Trợ giảng: £18,000 - £28,000/năm.
♦ Hiệu trưởng: £50,000 - £100,000/năm.
♦ Luật sư bào chữa (Barrister): £30,000 - £90,000/năm.
♦ Luật sư tư vấn (Solicitor): £40,000 - £70,000/năm.
♦ Trợ lý pháp lý: £20,000 - £35,000/năm.
>>>Xem thêm: DU HỌC NGÀNH LUẬT TẠI ANH QUỐC: LỰA CHỌN ĐÚNG ĐẮN CHO TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG
♦ Chuyên viên Marketing: £25,000 - £40,000/năm.
♦ Quản lý Marketing: £35,000 - £60,000/năm.
♦ Giám đốc Marketing: £60,000 - £100,000/năm.
♦ Chuyên gia truyền thông xã hội: £20,000 - £35,000/năm.
♦ Chuyên viên SEO: £25,000 - £45,000/năm.
>>>Xem thêm: DU HỌC THẠC SĨ NGÀNH MARKETING TẠI ANH QUỐC: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪ A-Z
♦ Nha sĩ: £50,000 - £110,000/năm.
♦ Trợ lý nha khoa: £18,000 - £30,000/năm.
♦ Chuyên gia chỉnh nha: £70,000 - £120,000/năm.
♦ Quản lý khách sạn: £25,000 - £45,000/năm.
♦ Đầu bếp: £20,000 - £30,000/năm.
♦ Hướng dẫn viên du lịch: £18,000 - £25,000/năm.
♦ Tiếp viên hàng không: £32.000/năm.
♦ Nhân viên lễ tân: £16,000 - £22,000/năm.
♦ Quản lý nhà hàng: £24,000 - £40,000/năm.
♦ Lập trình viên: £30,000 - £50,000/năm.
♦ Quản trị mạng: £35,000 - £60,000/năm.
♦ Chuyên gia an ninh mạng: £40,000 - £80,000/năm.
♦ Phân tích dữ liệu: £30,000 - £55,000/năm.
♦ Kỹ sư phần mềm: £35,000 - £70,000/năm.
♦ Chuyên viên phân tích tài chính: £35,000 - £60,000/năm.
♦ Kế toán viên: £28,000 - £50,000/năm.
♦ Quản lý quỹ: £50,000 - £100,000/năm.
♦ Kiểm toán viên: £35,000 - £55,000/năm.
♦ Cố vấn tài chính: £40,000 - £80,000/năm.
♦ Chuyên viên bảo hiểm: £34.500/năm.
♦ Quản lý cửa hàng: £20,000 - £35,000/năm.
♦ Nhân viên bán hàng: £16,000 - £22,000/năm.
♦ Chuyên viên trưng bày sản phẩm: £18,000 - £28,000/năm.
♦ Chuyên viên chăm sóc khách hàng: £18,000 - £25,000/năm.
♦ Quản lý khu vực bán lẻ: £30,000 - £45,000/năm.
♦ Kỹ sư cơ khí - điện - xây dựng: £30,000 - £50,000/năm.
♦ Kiến trúc sư: £42.930/năm.
♦ Nhân viên hành chính: £18,000 - £28,000/năm.
♦ Chuyên viên tư vấn: £35,000 - £60,000/năm.
♦ Kỹ thuật viên: £25,000 - £40,000/năm.
♦ Nhân viên hỗ trợ IT: £20,000 - £35,000/năm.
♦ Nhà thiết kế đồ họa: £25,000 - £45,000/năm.
♦ Kiến trúc sư: £35,000 - £60,000/năm.
♦ Nhà báo: £22,000 - £40,000/năm.
♦ Nhà tâm lý học: £40,000 - £70,000/năm.
♦ Chuyên viên quản lý dự án: £30,000 - £55,000/năm.
♦ Nhà nghiên cứu thị trường: £25,000 - £45,000/năm.
>>> Xem thêm: TỪ A ĐẾN Z VỀ DU HỌC ANH QUỐC NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA CHI TIẾT NHẤT
Mức lương trên chỉ là mức trung bình và có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như kinh nghiệm, trình độ học vấn, vị trí công việc và khu vực sinh sống.
♦ Kinh nghiệm: Nhu cầu kinh nghiệm cho các vị trí công việc khác nhau. Nhu cầu kinh nghiệm càng cao, mức lương thường càng cao.
♦ Trình độ học vấn: Nói chung, những người có trình độ học vấn cao hơn thường nhận được mức lương cao hơn.
♦ Vị trí công việc: Mức lương cho các vị trí quản lý và chuyên môn cao thường cao hơn so với các vị trí cấp thấp.
♦ Khu vực sinh sống: Mức sinh hoạt ở các thành phố lớn thường cao hơn, dẫn đến mức lương cao hơn để trang trải chi phí sinh hoạt.
♦ Kỹ năng: Một số kỹ năng nhất định, như kỹ năng lập trình, phân tích dữ liệu hoặc ngoại ngữ, có thể giúp bạn nhận được mức lương cao hơn.
Việc lựa chọn ngành nghề phù hợp không chỉ dựa trên sở thích cá nhân mà còn cần xem xét về thu nhập và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Hy vọng rằng thông tin về mức lương trung bình các ngành nghề tại Vương quốc Anh sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai của mình.
>>>Xem thêm: GIẢI ĐÁP NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP VỀ DU HỌC ANH QUỐC
>>> Xem thêm: 9 ĐIỀU SINH VIÊN QUỐC TẾ CẦN BIẾT TRƯỚC KHI DU HỌC ANH QUỐC 2024: ĐIỀU KIỆN, CHI PHÍ, HỌC BỔNG, VISA, NGÀNH HỌC,... MỚI NHẤT
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm