100 TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 THÔNG DỤNG NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
100 TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 THÔNG DỤNG NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Việc học từ vựng là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Đối với tiếng Pháp, nắm vững các từ vựng cơ bản ở trình độ A1 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, và giới thiệu bản thân. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Pháp A1 thông dụng nhất, được chia theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
1. Chào Hỏi và Giao Tiếp Cơ Bản
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ câu tiếng Pháp
|
Dịch tiếng Việt
|
Bonjour
|
Xin chào
|
Bonjour, comment ça va ?
|
Xin chào, bạn khỏe không?
|
Salut
|
Chào (thân mật)
|
Salut, mon ami !
|
Chào, bạn của tôi!
|
Merci
|
Cảm ơn
|
Merci pour votre aide.
|
Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
|
Oui
|
Vâng
|
Oui, j'aimerais un café.
|
Vâng, tôi muốn một ly cà phê.
|
Non
|
Không
|
Non, je ne suis pas disponible.
|
Không, tôi không rảnh.
|
S'il vous plaît
|
Làm ơn
|
Un verre d'eau, s'il vous plaît.
|
Một ly nước, làm ơn.
|
Excusez-moi
|
Xin lỗi
|
Excusez-moi, où sont les toilettes ?
|
Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
|
Pardon
|
Xin lỗi
|
Pardon, je ne vous ai pas vu.
|
Xin lỗi, tôi không thấy bạn.
|
Comment
|
Như thế nào
|
Comment allez-vous ?
|
Bạn khỏe không?
|
Où
|
Ở đâu
|
Où est la gare ?
|
Nhà ga ở đâu?
|
2. Đại Từ Nhân Xưng
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ câu tiếng Pháp
|
Dịch tiếng Việt
|
Je
|
Tôi
|
Je suis étudiant.
|
Tôi là sinh viên.
|
Tu
|
Bạn (thân mật)
|
Tu veux venir avec moi ?
|
Bạn muốn đi cùng tôi không?
|
Il
|
Anh ấy
|
Il est professeur.
|
Anh ấy là giáo viên.
|
Elle
|
Cô ấy
|
Elle est médecin.
|
Cô ấy là bác sĩ.
|
Nous
|
Chúng tôi
|
Nous habitons à Paris.
|
Chúng tôi sống ở Paris.
|
Vous
|
Các bạn/Ngài
|
Vous parlez anglais ?
|
Bạn nói tiếng Anh không?
|
Ils
|
Họ (nam)
|
Ils sont étudiants.
|
Họ là sinh viên.
|
Elles
|
Họ (nữ)
|
Elles sont étudiantes.
|
Họ là sinh viên nữ.
|
3. Số Đếm và Thời Gian
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Un
|
Một
|
Deux
|
Hai
|
Trois
|
Ba
|
Quatre
|
Bốn
|
Cinq
|
Năm
|
Six
|
Sáu
|
Sept
|
Bảy
|
Huit
|
Tám
|
Neuf
|
Chín
|
Dix
|
Mười
|
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Aujourd'hui
|
Hôm nay
|
Demain
|
Ngày mai
|
Hier
|
Hôm qua
|
Lundi
|
Thứ hai
|
Mardi
|
Thứ ba
|
Mercredi
|
Thứ tư
|
Jeudi
|
Thứ năm
|
Vendredi
|
Thứ sáu
|
Samedi
|
Thứ bảy
|
Dimanche
|
Chủ nhật
|
4. Gia Đình và Người Thân
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Famille
|
Gia đình
|
Père
|
Bố
|
Mère
|
Mẹ
|
Frère
|
Anh trai
|
Sœur
|
Chị gái
|
Fils
|
Con trai
|
Fille
|
Con gái
|
Mari
|
Chồng
|
Femme
|
Vợ
|
Enfant
|
Con cái
|
5. Nghề Nghiệp
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Professeur
|
Giáo viên
|
Étudiant
|
Sinh viên
|
Médecin
|
Bác sĩ
|
Infirmier
|
Y tá
|
Ingénieur
|
Kỹ sư
|
Avocat
|
Luật sư
|
Vendeur
|
Người bán hàng
|
Cuisinier
|
Đầu bếp
|
Chauffeur
|
Tài xế
|
Artiste
|
Nghệ sĩ
|
6. Đồ Ăn và Đồ Uống
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Pain
|
Bánh mì
|
Fromage
|
Phô mai
|
Lait
|
Sữa
|
Eau
|
Nước
|
Café
|
Cà phê
|
Thé
|
Trà
|
Vin
|
Rượu vang
|
Bière
|
Bia
|
Pomme
|
Táo
|
Banane
|
Chuối
|
7. Màu Sắc
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Rouge
|
Đỏ
|
Bleu
|
Xanh dương
|
Vert
|
Xanh lá cây
|
Jaune
|
Vàng
|
Noir
|
Đen
|
Blanc
|
Trắng
|
Gris
|
Xám
|
Orange
|
Cam
|
Rose
|
Hồng
|
Marron
|
Nâu
|
8. Tính Từ Miêu Tả
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Grand
|
To, lớn
|
Petit
|
Nhỏ
|
Beau
|
Đẹp (nam)
|
Belle
|
Đẹp (nữ)
|
Jeune
|
Trẻ
|
Vieux
|
Già
|
Bon
|
Tốt
|
Mauvais
|
Xấu
|
Chaud
|
Nóng
|
Froid
|
Lạnh
|
9. Động Từ Thông Dụng
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Être
|
Là
|
Avoir
|
Có
|
Aller
|
Đi
|
Faire
|
Làm
|
Dire
|
Nói
|
Pouvoir
|
Có thể
|
Vouloir
|
Muốn
|
Savoir
|
Biết
|
Voir
|
Thấy
|
Venir
|
Đến
|
10. Các Từ Khác Thường Gặp
Từ vựng
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Maison
|
Nhà
|
Voiture
|
Xe hơi
|
Rue
|
Đường phố
|
École
|
Trường học
|
Travail
|
Công việc
|
Temps
|
Thời gian
|
Jour
|
Ngày
|
Nuit
|
Đêm
|
Ami
|
Bạn bè
|
Monde
|
Thế giới
|
Việc học 100 từ vựng tiếng Pháp A1 thông dụng nhất sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu trong việc học tiếng Pháp!
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng Pháp tại Trung tâm CHD, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
>>> Tham khảo thêm: KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO CÙNG CHD - KHAI GIẢNG THÁNG 5 - VOUCHER LÊN TỚI 3 TRIỆU ĐỒNG
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education