
Khi bắt đầu cuộc sống du học tại Đức, việc làm quen với hệ thống giao thông là điều vô cùng quan trọng. Nước Đức nổi tiếng với hệ thống phương tiện công cộng hiện đại, tiện lợi và phủ sóng toàn quốc. Để sử dụng thành thạo các phương tiện như tàu điện ngầm, tàu nhanh, xe buýt hay tàu hỏa, du học sinh cần nắm chắc bộ từ vựng và những mẫu câu cơ bản liên quan đến giao thông và di chuyển.
|
Tiếng Đức |
Tiếng Việt |
|
Der Bus |
Xe buýt |
|
Die Straßenbahn |
Tàu điện mặt đất (tram) |
|
Die U-Bahn |
Tàu điện ngầm |
|
Die S-Bahn |
Tàu đô thị trên cao/ngoại ô |
|
Der Zug |
Tàu hỏa |
|
Der ICE |
Tàu cao tốc liên thành phố |
|
Der RE |
Tàu nhanh khu vực |
|
Der RB |
Tàu địa phương |
|
Das Auto |
Ô tô |
|
Das Fahrrad |
Xe đạp |
|
Das Motorrad |
Xe máy |
|
Das Taxi |
Taxi |
|
Der Flixbus |
Xe khách đường dài giá rẻ |
|
Das Flugzeug |
Máy bay |
|
Tiếng Đức |
Tiếng Việt |
|
Der Bahnhof |
Ga tàu |
|
Der Busbahnhof |
Bến xe buýt |
|
Die Haltestelle |
Trạm dừng xe buýt/tàu điện |
|
Der Flughafen |
Sân bay |
|
Die Autobahn |
Đường cao tốc |
|
Der Parkplatz |
Bãi đỗ xe |
|
Die Tankstelle |
Trạm xăng |
|
Der Bahnsteig |
Sân ga (nơi lên xuống tàu) |
|
Die Kreuzung |
Ngã tư |
|
Die Ampel |
Đèn giao thông |
|
Die Einbahnstraße |
Đường một chiều |
|
Das Verkehrszeichen |
Biển báo giao thông |
|
Tiếng Đức |
Tiếng Việt |
|
Das Ticket |
Vé |
|
Die Fahrkarte |
Vé đi lại |
|
Die Tageskarte |
Vé ngày |
|
Die Monatskarte |
Vé tháng |
|
Das Semesterticket |
Vé học kỳ (cho sinh viên) |
|
Die Gruppenkarte |
Vé nhóm |
|
Die Ermäßigung |
Giảm giá |
|
Der Fahrkartenautomat |
Máy bán vé tự động |
|
Der Schalter |
Quầy bán vé |
|
Der Kontrolleur |
Nhân viên kiểm tra vé |
|
Die Strafe |
Tiền phạt (nếu không có vé hợp lệ) |
|
Der Preis |
Giá |
|
Bar bezahlen |
Trả bằng tiền mặt |
|
Mit Karte bezahlen |
Trả bằng thẻ |
|
Tiếng Đức |
Tiếng Việt |
|
Einsteigen |
Lên xe/tàu |
|
Aussteigen |
Xuống xe/tàu |
|
Umsteigen |
Đổi tuyến |
|
Abfahren |
Khởi hành |
|
Ankommen |
Đến nơi |
|
Der Fahrplan |
Lịch trình |
|
Verspätung |
Trễ chuyến |
|
Ausfall |
Hủy chuyến |
|
Wo ist…? |
…ở đâu vậy? |
|
Wie komme ich zum/zur…? |
Làm sao để tới…? |
|
Wann fährt der Zug/Bus ab? |
Tàu/xe buýt khởi hành lúc mấy giờ? |
|
Gibt es eine Verbindung nach…? |
Có tuyến đi đến… không? |
|
Entschuldigung, ich habe mich verirrt |
Xin lỗi, tôi bị lạc rồi |
Khi gặp sự cố như lạc đường, trễ chuyến hay mất hành lý, những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý:

|
Tiếng Đức |
Tiếng Việt |
|
Hilfe |
Cứu giúp |
|
Die Polizei |
Cảnh sát |
|
Der Notfall |
Tình huống khẩn cấp |
|
Die Panne |
Hỏng xe |
|
Der Unfall |
Tai nạn giao thông |
|
Ich habe mein Gepäck verloren |
Tôi bị mất hành lý |
|
Gibt es eine andere Verbindung? |
Có tuyến thay thế không? |
Khi sử dụng phương tiện công cộng, bạn nên biết những câu đơn giản như:
♦ “Entschuldigung, wo ist der Bahnhof?” – Xin lỗi, ga tàu ở đâu?
♦ “Wann fährt der nächste Bus?” – Xe buýt tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?
♦ “Ich möchte ein Ticket nach Berlin, bitte.” – Tôi muốn mua vé đến Berlin.
♦ “Kann ich mit Karte bezahlen?” – Tôi có thể trả bằng thẻ không?
♦ “Gibt es eine Verspätung?” – Có bị trễ chuyến không?

Một trong những lợi thế lớn nhất khi học tập tại Đức là hệ thống giao thông công cộng vô cùng phát triển. Với vé sinh viên Semesterticket, bạn có thể đi không giới hạn trong khu vực mà trường của bạn thuộc về.
Ngoài ra, hãy tải các ứng dụng như DB Navigator, BVG, RMV hoặc MVV để tra cứu lịch tàu, xe buýt và lên kế hoạch di chuyển nhanh chóng, chính xác. Những app này đều có phiên bản tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng sử dụng ngay cả khi chưa giỏi tiếng Đức.
Việc nắm vững từ vựng về giao thông và di chuyển không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với cuộc sống tại Đức mà còn giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và hạn chế rắc rối khi đi lại. Học từ vựng không quá khó nếu bạn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành thông qua việc sử dụng phương tiện công cộng hằng ngày.
Hoặc gọi đến hotline (điện thoại / zalo) để được trao đổi trực tiếp với tư vấn viên

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm