x
Đăng ký nhận tư vấn

TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG VÀ DI CHUYỂN DÀNH CHO DU HỌC SINH TẠI ĐỨC

30/06/2025 - Học Tiếng
TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG VÀ DI CHUYỂN DÀNH CHO DU HỌC SINH TẠI ĐỨC

Tiếng Đức chủ đề giao thông

TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG VÀ DI CHUYỂN DÀNH CHO DU HỌC SINH TẠI ĐỨC

Khi bắt đầu cuộc sống du học tại Đức, việc làm quen với hệ thống giao thông là điều vô cùng quan trọng. Nước Đức nổi tiếng với hệ thống phương tiện công cộng hiện đại, tiện lợi và phủ sóng toàn quốc. Để sử dụng thành thạo các phương tiện như tàu điện ngầm, tàu nhanh, xe buýt hay tàu hỏa, du học sinh cần nắm chắc bộ từ vựng và những mẫu câu cơ bản liên quan đến giao thông và di chuyển.

1. Từ vựng về các phương tiện giao thông ở Đức

Tiếng Đức

Tiếng Việt

Der Bus

Xe buýt

Die Straßenbahn

Tàu điện mặt đất (tram)

Die U-Bahn

Tàu điện ngầm

Die S-Bahn

Tàu đô thị trên cao/ngoại ô

Der Zug

Tàu hỏa

Der ICE

Tàu cao tốc liên thành phố

Der RE

Tàu nhanh khu vực

Der RB

Tàu địa phương

Das Auto

Ô tô

Das Fahrrad

Xe đạp

Das Motorrad

Xe máy

Das Taxi

Taxi

Der Flixbus

Xe khách đường dài giá rẻ

Das Flugzeug

Máy bay

2. Từ vựng tiếng Đức về địa điểm và hạ tầng giao thông

Tiếng Đức

Tiếng Việt

Der Bahnhof

Ga tàu

Der Busbahnhof

Bến xe buýt

Die Haltestelle

Trạm dừng xe buýt/tàu điện

Der Flughafen

Sân bay

Die Autobahn

Đường cao tốc

Der Parkplatz

Bãi đỗ xe

Die Tankstelle

Trạm xăng

Der Bahnsteig

Sân ga (nơi lên xuống tàu)

Die Kreuzung

Ngã tư

Die Ampel

Đèn giao thông

Die Einbahnstraße

Đường một chiều

Das Verkehrszeichen

Biển báo giao thông

3. Từ vựng tiếng Đức về vé, giá vé và thanh toán

Tiếng Đức

Tiếng Việt

Das Ticket

Die Fahrkarte

Vé đi lại

Die Tageskarte

Vé ngày

Die Monatskarte

Vé tháng

Das Semesterticket

Vé học kỳ (cho sinh viên)

Die Gruppenkarte

Vé nhóm

Die Ermäßigung

Giảm giá

Der Fahrkartenautomat

Máy bán vé tự động

Der Schalter

Quầy bán vé

Der Kontrolleur

Nhân viên kiểm tra vé

Die Strafe

Tiền phạt (nếu không có vé hợp lệ)

Der Preis

Giá

Bar bezahlen

Trả bằng tiền mặt

Mit Karte bezahlen

Trả bằng thẻ

4. Từ vựng tiếng Đức về hành động và giao tiếp khi di chuyển

Tiếng Đức

Tiếng Việt

Einsteigen

Lên xe/tàu

Aussteigen

Xuống xe/tàu

Umsteigen

Đổi tuyến

Abfahren

Khởi hành

Ankommen

Đến nơi

Der Fahrplan

Lịch trình

Verspätung

Trễ chuyến

Ausfall

Hủy chuyến

Wo ist…?

…ở đâu vậy?

Wie komme ich zum/zur…?

Làm sao để tới…?

Wann fährt der Zug/Bus ab?

Tàu/xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?

Gibt es eine Verbindung nach…?

Có tuyến đi đến… không?

Entschuldigung, ich habe mich verirrt

Xin lỗi, tôi bị lạc rồi

5. Các tình huống khẩn cấp khi di chuyển

Khi gặp sự cố như lạc đường, trễ chuyến hay mất hành lý, những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý:

Các tình huống khẩn cấp khi di chuyển

Tiếng Đức

Tiếng Việt

Hilfe

Cứu giúp

Die Polizei

Cảnh sát

Der Notfall

Tình huống khẩn cấp

Die Panne

Hỏng xe

Der Unfall

Tai nạn giao thông

Ich habe mein Gepäck verloren

Tôi bị mất hành lý

Gibt es eine andere Verbindung?

Có tuyến thay thế không?

6. Một số câu giao tiếp tiếng Đức thường dùng trong giao thông

Khi sử dụng phương tiện công cộng, bạn nên biết những câu đơn giản như:

♦ “Entschuldigung, wo ist der Bahnhof?” – Xin lỗi, ga tàu ở đâu?

♦ “Wann fährt der nächste Bus?” – Xe buýt tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?

♦ “Ich möchte ein Ticket nach Berlin, bitte.” – Tôi muốn mua vé đến Berlin.

♦ “Kann ich mit Karte bezahlen?” – Tôi có thể trả bằng thẻ không?

♦ “Gibt es eine Verspätung?” – Có bị trễ chuyến không?

Một số câu giao tiếp tiếng Đức thường dùng trong giao thông

Một trong những lợi thế lớn nhất khi học tập tại Đức là hệ thống giao thông công cộng vô cùng phát triển. Với vé sinh viên Semesterticket, bạn có thể đi không giới hạn trong khu vực mà trường của bạn thuộc về.

Ngoài ra, hãy tải các ứng dụng như DB Navigator, BVG, RMV hoặc MVV để tra cứu lịch tàu, xe buýt và lên kế hoạch di chuyển nhanh chóng, chính xác. Những app này đều có phiên bản tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng sử dụng ngay cả khi chưa giỏi tiếng Đức.

Việc nắm vững từ vựng về giao thông và di chuyển không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với cuộc sống tại Đức mà còn giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và hạn chế rắc rối khi đi lại. Học từ vựng không quá khó nếu bạn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành thông qua việc sử dụng phương tiện công cộng hằng ngày.

đăng ký tư vấn, du học chd

Hoặc gọi đến hotline (điện thoại / zalo) để được trao đổi trực tiếp với tư vấn viên

thông tin liên hệ

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 -  0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG VÀ DI CHUYỂN DÀNH CHO DU HỌC SINH TẠI ĐỨC

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.56897 sec| 2322.016 kb