.jpg)
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC KHI ĐI LÀM THÊM: CẨM NANG SINH TỒN CHO DU HỌC SINH
Khi bắt đầu một công việc làm thêm tại Đức, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng tiếng Đức trong sách vở không giống với tiếng Đức ở nơi làm việc. Những từ như “Spülmaschine” (máy rửa bát), “Bestellung” (đơn gọi món), hay “Regal auffüllen” (xếp hàng lên kệ) là những từ cực kỳ phổ biến nhưng lại hiếm khi xuất hiện trong giáo trình A1–A2.
Nếu bạn không hiểu những từ này, bạn sẽ:
• Mất thời gian hỏi lại nhiều lần
• Dễ gây hiểu nhầm với đồng nghiệp hoặc khách hàng
• Làm chậm tiến độ công việc, ảnh hưởng đến hiệu suất và đánh giá
Ngược lại, nếu bạn hiểu và sử dụng được những từ vựng cơ bản trong ngành mình làm, bạn sẽ:
• Giao tiếp tự tin hơn
• Làm việc hiệu quả hơn
• Tạo ấn tượng tốt với quản lý và đồng nghiệp
Trong môi trường làm thêm, đặc biệt là ở các nhà hàng, siêu thị hay khách sạn, người sử dụng lao động thường đánh giá cao những sinh viên có thể hiểu và giao tiếp bằng tiếng Đức – dù chỉ ở mức cơ bản.
Một sinh viên có thể hiểu hướng dẫn, trả lời khách hàng đơn giản, hoặc phối hợp tốt với đồng nghiệp sẽ:
• Dễ được giữ lại lâu dài
• Có cơ hội được tăng lương (từ mức tối thiểu 9–10 EUR/h lên 12–15 EUR/h)
• Được giao việc ổn định, ít áp lực hơn
Ngược lại, nếu bạn không hiểu tiếng Đức, bạn có thể bị giới hạn ở những công việc đơn giản, ít tương tác và khó phát triển.
Học từ vựng theo ngành làm thêm không chỉ giúp bạn làm việc tốt hơn, mà còn là cách học tiếng Đức cực kỳ hiệu quả:
• Bạn học từ trong ngữ cảnh thực tế → dễ nhớ, dễ hiểu
• Bạn nghe – nói – lặp lại mỗi ngày → tăng phản xạ
• Bạn thấy từ vựng “sống” trong môi trường thật → không cần học vẹt
Đây chính là cách học ngôn ngữ tự nhiên nhất: học để dùng, dùng để nhớ. Và khi bạn đã quen với việc sử dụng tiếng Đức trong công việc, bạn sẽ thấy việc học lên B1, B2 trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào danh sách từ vựng cụ thể theo từng ngành làm thêm phổ biến nhất với du học sinh tại Đức – kèm theo ví dụ minh họa và mẹo học hiệu quả.

Đây là công việc phổ biến nhất với du học sinh mới sang Đức. Dưới đây là những từ vựng bạn sẽ gặp hằng ngày:
Từ vựng thường gặp:
• der Kellner / die Kellnerin – nam/nữ phục vụ
• die Bestellung aufnehmen – nhận order
• das Getränk / die Speise – đồ uống / món ăn
• den Teller abräumen – dọn đĩa
• die Küche / die Theke / die Kasse – bếp / quầy / quầy tính tiền
• die Spülmaschine – máy rửa bát
Cụm từ mẫu:
• „Was möchten Sie trinken?“ – Anh/chị muốn uống gì?
• „Kommt sofort!“ – Có ngay ạ!
• „Noch ein Bier, bitte.“ – Cho tôi thêm một cốc bia.
Tips: Công việc này yêu cầu tiếng Đức ở mức A2–B1 để giao tiếp cơ bản với khách hàng. Hãy học thuộc các mẫu câu thường dùng và luyện phản xạ nhanh.
Nếu bạn làm ở siêu thị hoặc kho hàng, đây là những từ bạn cần biết:
Từ vựng thực tế:
• das Regal auffüllen – xếp hàng lên kệ
• die Waren sortieren – phân loại hàng hóa
• verpacken / etikettieren – đóng gói / dán nhãn
• die Lieferung – hàng giao
• das MHD (Mindesthaltbarkeitsdatum) – hạn sử dụng
• der Scanner / der Barcode – máy quét / mã vạch
vdie Arbeitskleidung – đồng phục lao động
Tips: Công việc này không yêu cầu nói nhiều, nhưng bạn cần hiểu hướng dẫn bằng tiếng Đức. Hãy chú ý các từ viết trên bảng phân công hoặc nhãn sản phẩm.
Từ vựng thông dụng:
• das Zimmer putzen / reinigen – làm sạch phòng
• der Staubsauger / der Besen / der Wischmopp – máy hút bụi / chổi / cây lau nhà
• das Handtuch / die Bettwäsche / die Seife – khăn / ga giường / xà phòng
• Check-out / Check-in Zeiten – thời gian nhận/trả phòng
• das Reinigungsmittel – dung dịch tẩy rửa
Tips: Bạn cần đọc hiểu bảng phân công, thời gian làm việc và ghi chú từ quản lý. Hãy học các từ chỉ dụng cụ và hành động cơ bản.
Từ vựng cần biết:
• Kinder betreuen – trông trẻ
• Zeitung austragen – giao báo
• die Veranstaltung – sự kiện
• die Garderobe / die Bühne / das Mikrofon – tủ đồ / sân khấu / mic
• aufbauen / abbauen – lắp đặt / tháo dỡ
Tips: Những công việc này thường linh hoạt về giờ giấc. Mức độ yêu cầu tiếng Đức tùy thuộc vào từng vị trí – hãy hỏi rõ trước khi nhận việc.

• „Ich bin neu hier.“ – Tôi là người mới.
• „Könnten Sie das bitte wiederholen?“ – Anh/chị có thể lặp lại không?
• „Wie soll ich das machen?“ – Tôi nên làm như thế nào?
• „Ich bin gleich fertig.“ – Tôi sắp xong rồi.
• „Ich brauche Hilfe.“ – Tôi cần giúp đỡ.
• „Wo ist …?“ – … nằm ở đâu vậy?
• „Vielen Dank, bis morgen!“ – Cảm ơn, hẹn gặp lại ngày mai.
• „Ich bin fertig für heute.“ – Hôm nay tôi xong việc rồi.
• Ứng dụng: DW Learn German, Anki, Duolingo (German)
• YouTube: Learn German with Jenny, Easy German
• Nhóm Facebook: Cộng đồng du học sinh Đức – nơi chia sẻ kinh nghiệm thực tế và từ vựng chuyên ngành
• Học theo ngữ cảnh: Ghi lại từ mới bạn nghe thấy trong ca làm
• Ghi chú từ vựng mỗi ngày: Dán giấy note tại nơi làm việc
• Tạo flashcards kèm hình ảnh: Dễ nhớ hơn chữ đơn thuần
• Luyện nói lại các mẫu câu sau mỗi ca làm để tăng phản xạ
Làm thêm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống du học tại Đức. Nhưng để làm tốt, giữ việc lâu dài và phát triển bản thân, bạn cần nhiều hơn là sức lao động – bạn cần ngôn ngữ.
Việc học từ vựng tiếng Đức theo từng ngành làm thêm không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn, mà còn giúp bạn tự tin, chủ động và chuyên nghiệp hơn trong mắt nhà tuyển dụng.
Hãy bắt đầu từ những từ đơn giản, lặp lại mỗi ngày, và biến tiếng Đức trở thành công cụ hỗ trợ bạn chinh phục cuộc sống du học – thay vì là rào cản.
Hoặc gọi đến hotline (điện thoại / zalo) để được trao đổi trực tiếp với tư vấn viên

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm