TỪ VỰNG MUA SẮM TIẾNG PHÁP DÀNH CHO DU HỌC SINH - HƯỚNG DẪN ĐẦY ĐỦ VÀ DỄ HIỂU
TỪ VỰNG MUA SẮM TIẾNG PHÁP DÀNH CHO DU HỌC SINH - HƯỚNG DẪN ĐẦY ĐỦ VÀ DỄ HIỂU
Khi bắt đầu cuộc sống du học tại Pháp, việc đi siêu thị, mua đồ điện tử, quần áo hay thậm chí là đồ nội thất là điều không thể tránh khỏi. Biết cách giao tiếp khi mua sắm không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tiết kiệm thời gian, tránh những hiểu nhầm không đáng có. Dưới đây là bộ từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng về mua sắm bằng tiếng Pháp mà bất kỳ du học sinh nào cũng nên nắm vững.
1. Từ vựng tiếng Pháp về các loại cửa hàng và siêu thị
Tiếng Pháp
|
Tiếng Việt
|
Le supermarché
|
Siêu thị
|
Le hypermarché
|
Siêu thị lớn
|
L’épicerie
|
Cửa hàng tạp hóa nhỏ
|
Le magasin
|
Cửa hàng
|
Le centre commercial
|
Trung tâm thương mại
|
La boulangerie
|
Tiệm bánh mì
|
La boucherie
|
Tiệm thịt
|
La poissonnerie
|
Tiệm bán cá
|
Le magasin de vêtements
|
Cửa hàng quần áo
|
Le magasin d’électronique
|
Cửa hàng điện tử
|
Le marché
|
Chợ
|
Le vide-grenier / La brocante
|
Chợ đồ cũ
|
2. Từ vựng tiếng Pháp về sản phẩm thường mua
Tiếng Pháp
|
Tiếng Việt
|
Les légumes
|
Rau củ
|
Les fruits
|
Trái cây
|
La viande
|
Thịt
|
Le poisson
|
Cá
|
Le fromage
|
Phô mai
|
Le pain
|
Bánh mì
|
Les vêtements
|
Quần áo
|
Les chaussures
|
Giày dép
|
Le sac
|
Túi
|
Le meuble
|
Đồ nội thất
|
L’ordinateur
|
Máy tính
|
Le téléphone portable
|
Điện thoại di động
|
Les produits ménagers
|
Đồ gia dụng, chất tẩy rửa
|
3. Từ vựng tiếng Pháp về hành động mua sắm và câu giao tiếp
Tiếng Pháp
|
Tiếng Việt
|
Combien ça coûte ?
|
Cái này bao nhiêu tiền?
|
C’est combien ?
|
Bao nhiêu?
|
Je voudrais…
|
Tôi muốn…
|
Avez-vous… ?
|
Anh/chị có… không?
|
Où est… ?
|
…ở đâu vậy?
|
Je cherche…
|
Tôi đang tìm…
|
C’est en promotion ?
|
Cái này có giảm giá không?
|
Avez-vous une taille plus petite/grande ?
|
Có size nhỏ hơn/lớn hơn không?
|
Puis-je essayer ?
|
Tôi có thể thử không?
|
Je paie par carte / en espèces
|
Tôi thanh toán bằng thẻ / tiền mặt
|
Le ticket de caisse, s’il vous plaît
|
Cho tôi xin hóa đơn
|
Puis-je retourner cet article ?
|
Tôi có thể đổi/trả món này không?
|
4. Từ vựng tiếng Pháp về thanh toán và giảm giá
Tiếng Pháp
|
Tiếng Việt
|
La caisse
|
Quầy thanh toán
|
Le reçu / Le ticket
|
Hóa đơn
|
Le remboursement
|
Hoàn tiền
|
La carte bancaire
|
Thẻ ngân hàng
|
Le paiement en espèces
|
Thanh toán bằng tiền mặt
|
La réduction
|
Giảm giá
|
La promotion
|
Khuyến mãi
|
Les soldes
|
Đợt giảm giá lớn (mùa hè/mùa đông)
|
Le bon d’achat
|
Phiếu mua hàng
|
5. Các mẫu câu tiếng Pháp thường dùng khi mua sắm
Khi bước vào cửa hàng, bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi nhân viên:
“Bonjour, je cherche…” (Xin chào, tôi đang tìm…)
Nếu muốn hỏi giá, hãy dùng:
“Combien ça coûte ?” (Cái này bao nhiêu?)
Trong trường hợp sản phẩm có nhiều kích cỡ hoặc màu sắc, bạn có thể nói:
“Avez-vous une autre couleur / une autre taille ?” (Anh/chị có màu khác/kích cỡ khác không?)
Khi thanh toán, bạn có thể hỏi:
“Je peux payer par carte ?” (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
Hoặc nếu muốn xin hóa đơn:
“Le ticket de caisse, s’il vous plaît.” (Làm ơn cho tôi hóa đơn)
6. Kinh nghiệm thực tế khi mua sắm tại Pháp
Ngoài việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu, bạn cũng nên làm quen với cách mua sắm của người Pháp. Ở siêu thị, phần lớn khách hàng sẽ tự lấy hàng và xếp hàng tại quầy thanh toán. Với các cửa hàng nhỏ hoặc chợ, bạn nên chào nhân viên hoặc người bán bằng câu “Bonjour” trước khi hỏi han hoặc mua gì.
Hãy chú ý các đợt giảm giá lớn như “Les Soldes” vào tháng 1 và tháng 7, nơi bạn có thể mua đồ với giá giảm từ 30-70%. Ngoài ra, nếu mua hàng online, các trang như Amazon.fr, Cdiscount, Vinted hoặc Leboncoin cũng có giao diện tiếng Pháp giúp bạn luyện tập thêm ngôn ngữ.
Biết được từ vựng tiếng Pháp về mua sắm không chỉ giúp bạn hòa nhập tốt hơn với cuộc sống tại Pháp mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Bạn sẽ dễ dàng giao tiếp tại siêu thị, cửa hàng, hoặc chợ, đồng thời cảm thấy tự tin hơn mỗi lần bước ra ngoài mua sắm.
Hoặc gọi đến hotline (điện thoại / zalo) để được trao đổi trực tiếp với tư vấn viên
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education