TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC CƠ BẢN TỪ A1 ĐẾN B1
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC CƠ BẢN TỪ A1 ĐẾN B1
Khi bắt đầu hành trình du học tại Đức, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Đức là điều kiện tiên quyết để bạn có thể học tập và làm việc hiệu quả. Dù bạn đang ở trình độ A1, A2 hay B1, việc hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và vượt qua các kỳ thi ngôn ngữ bắt buộc như TELC hay Goethe.
Trong bài viết này, CHD Education sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời cung cấp mẹo học tiếng Đức hiệu quả dành cho người mới bắt đầu và cả những ai chuẩn bị du học.
1. Đặc điểm chung của ngữ pháp tiếng Đức
Ngữ pháp tiếng Đức nổi tiếng với cấu trúc chặt chẽ và quy tắc rõ ràng. Một số nền tảng cơ bản mà bạn cần nắm:
1.1. Trật tự từ (Wortstellung)
Trong câu khẳng định, động từ chính luôn đứng ở vị trí số 2.
Trong mệnh đề phụ, động từ bị đẩy xuống cuối câu.
Ví dụ:
- Wir lernen Deutsch (Chúng tôi học tiếng Đức)
- Ich denke, dass sie heute kommt (Tôi nghĩ rằng hôm nay cô ấy sẽ đến).
1.2. Giống từ (Genus)
Danh từ trong tiếng Đức chia thành 3 giống: đực (der), cái (die), trung (das). Đây là nền tảng quan trọng để dùng đúng mạo từ và chia cách.
Ví dụ:
- der Stuhl – cái ghế
- die Uhr – cái đồng hồ
- das Buch – quyển sách
1.3. Cách chia động từ (Konjugation)
Động từ thay đổi theo ngôi (ich, du, er/sie/es…) và thì.
Ví dụ với lernen (học):
- Ich lerne Deutsch – Tôi học tiếng Đức.
- Du lernst sehr schnell – Bạn học rất nhanh.
- Er lernt jeden Tag – Anh ấy học mỗi ngày.
1.4. Các cách (Kasus)
Tiếng Đức có 4 cách để xác định vai trò của danh từ trong câu:
Nominativ – Chủ ngữ
Akkusativ – Tân ngữ trực tiếp
Dativ – Tân ngữ gián tiếp
Genitiv – Sở hữu
Ví dụ: Die Frau zeigt dem Lehrer einen Brief.
- die Frau → chủ ngữ
- dem Lehrer → tân ngữ gián tiếp
- einen Brief → tân ngữ trực tiếp
2. Ngữ pháp tiếng Đức theo từng cấp độ
Ngữ pháp được phân theo khung trình độ từ A1 đến C2. Trong đó, ba cấp độ A1, A2 và B1 là nền tảng quan trọng nhất cho người mới học và người chuẩn bị du học Đức.
2.1 Ngữ pháp A1 – Trình độ cơ bản
Mục tiêu: Giao tiếp cơ bản, giới thiệu bản thân, hỏi đáp đơn giản.
Chủ điểm
|
Mô tả
|
Mạo từ (Artikel)
|
Dùng đúng der, die, das (xác định) và ein, eine (không xác định).
|
Danh từ (Nomen)
|
Luôn viết hoa, phân biệt số ít – số nhiều, ghi nhớ giống từ.
|
Thì hiện tại (Präsens)
|
Chia động từ theo ngôi. Cấu trúc cơ bản: S + V + O.
|
Câu trần thuật (Aussagesatz)
|
Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ. Trạng ngữ không làm thay đổi vị trí động từ (vẫn ở vị trí 2).
|
Câu hỏi (Fragesatz)
|
Học câu hỏi có từ để hỏi (wo, wie, was, wann…) và câu hỏi đóng (ja/nein).
|
2.2 Ngữ pháp A2 – Củng cố & mở rộng
Mục tiêu: Giao tiếp lưu loát hơn, mô tả sự kiện trong quá khứ, dùng mệnh đề đơn giản.
Chủ điểm
|
Mô tả
|
Câu phủ định (Negation)
|
Dùng nicht (phủ định động từ, tính từ, trạng từ, cả câu) và kein (phủ định danh từ không xác định).
|
Giới từ (Präpositionen)
|
Ghi nhớ giới từ đi với Akkusativ (für, durch, gegen…) và Dativ (mit, bei, nach…).
|
Thì quá khứ (Vergangenheit)
|
Dùng Perfekt (nói) và Präteritum (viết). Biết chia động từ có/không quy tắc.
|
Mệnh đề quan hệ (Relativsätze)
|
Dùng der, die, das để nối mệnh đề. Xác định giống & cách của danh từ thay thế.
|
2.3 Ngữ pháp B1 – Trình độ trung cấp
Mục tiêu: Hiểu & sử dụng cấu trúc phức tạp, chuẩn bị cho môi trường học tập và làm việc.
Chủ điểm
|
Mô tả
|
Câu điều kiện (Konditionalsatz)
|
Dùng wenn…würde, hätte/wäre + Partizip II. Ví dụ: Wenn ich Zeit hätte, würde ich reisen.
|
Câu bị động (Passiv)
|
werden + Partizip II trong Präsens, Präteritum, Perfekt. Ví dụ: Der Brief wird geschrieben.
|
Mệnh đề phụ (Nebensätze)
|
Liên từ như weil, obwohl, dass → động từ bị đẩy xuống cuối câu. Ví dụ: Ich glaube, dass er krank ist.
|
3. Mẹo học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
Học qua ngữ cảnh thực tế: Xem phim, nghe podcast, đọc báo để thấy cách ngữ pháp được dùng tự nhiên.
Ghi nhớ cùng danh từ: Luôn học danh từ kèm mạo từ (der, die, das).
Dùng ứng dụng hỗ trợ: Anki, Quizlet, Duolingo giúp ôn tập qua flashcard, trắc nghiệm.
Tạo sơ đồ tư duy: Tóm tắt các thì, cấu trúc, so sánh cách dùng để dễ nhớ.
Làm bài tập thường xuyên: Giúp tư duy ngữ pháp trở nên phản xạ.
Học theo nhóm hoặc tại trung tâm uy tín: Luyện nói và áp dụng kiến thức ngay trong giao tiếp.
4. Học ngữ pháp tiếng Đức cùng CHD Education
CHD Education là trung tâm đào tạo tiếng Đức trong lĩnh vực du học Đức tại Việt Nam. CHD Education không chỉ tập trung dạy ngữ pháp mà còn rèn phản xạ giao tiếp và kỹ năng sử dụng tiếng Đức trong thực tế.
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến B1 không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để học tập, làm việc và hòa nhập thành công tại Đức. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Đức uy tín, lộ trình khoa học và sát với yêu cầu du học, CHD Education chính là lựa chọn lý tưởng.
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education