x
Đăng ký nhận tư vấn

SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG PHÁP: CẨM NANG TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

11/06/2025 - Học Tiếng
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG PHÁP: CẨM NANG TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

số đếm trong tiếng Pháp

SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG PHÁP: CẨM NANG TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Pháp và cảm thấy "choáng váng" với hệ thống số đếm của ngôn ngữ này? Đừng lo lắng! Mặc dù có những điểm độc đáo và đôi khi "hack não" hơn so với tiếng Việt hay tiếng Anh, việc nắm vững số đếm trong tiếng Pháp là yếu tố then chốt để bạn tự tin giao tiếp, mua sắm, hẹn giờ hay hiểu các thông tin quan trọng.

Bài viết này là cẩm nang toàn diện, giúp bạn khám phá thế giới của những con số Pháp: từ cách phát âm chuẩn xác các số từ 0 đến 100, những quy tắc đặc biệt gây khó dễ, cho đến cách xây dựng các con số lớn và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu để biến nỗi sợ hãi về số đếm thành kỹ năng tự tin của bạn!

1. Nền tảng: Số đếm từ 0 đến 20 trong tiếng Pháp

Đây là những con số cơ bản nhất và là nền tảng để bạn xây dựng các số lớn hơn. Việc học thuộc lòng và phát âm chuẩn xác chúng là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

Số

Tiếng Pháp

Phát âm (Gợi ý TV)

0

zéro

ze-rô

1

un / une

ăng / uy-nơ (nam/nữ)

2

deux

đơ

3

trois

troa

4

quatre

ca-tơ

5

cinq

xanh

6

six

six (sờ-ix)

7

sept

set

8

huit

ui

9

neuf

nơ-f

10

dix

đix (đờ-ix)

11

onze

ong-zơ

12

douze

đu-zơ

13

treize

tre-zơ

14

quatorze

ca-tor-zơ

15

quinze

can-zơ

16

seize

se-zơ

17

dix-sept

đix-set

18

dix-huit

đix-uy

19

dix-neuf

đix-nơ-f

20

vingt

van (âm "t" câm)

Lưu ý quan trọng:

♦ Un/Une (1): "Un" dùng cho danh từ giống đực, "Une" dùng cho danh từ giống cái. Ví dụ: un livre (một quyển sách), une table (một cái bàn).

♦ Nối âm (Liaison): Đây là một đặc điểm quan trọng trong phát âm tiếng Pháp.

+ Khi six đứng trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc 'h' câm, 'x' sẽ được nối âm thành /z/. Ví dụ: six heures (sáu giờ) đọc là /si zœʁ/.

+ Tương tự với dix và huit.

+ Khi un/deux/trois/.../dix đi kèm một danh từ, các chữ cuối như x, s, t thường được nối âm. Ví dụ: trois arbres (ba cái cây) đọc là /tʁwa zarbʁ/.

2. Từ 20 đến 69: Quy tắc tương đối dễ thở

Sau khi nắm vững các số cơ bản, việc học các số từ 21 đến 69 sẽ trở nên dễ dàng hơn vì chúng tuân theo một quy tắc khá nhất quán: Số hàng chục + et un (và một - chỉ với số 1) / Số hàng chục + số hàng đơn vị.

Số

Tiếng Pháp

Phát âm (Gợi ý TV)

Ví dụ / Ghi chú

20

vingt

van

 

21

vingt-et-un

van-tê-ăng

(20 và 1)

22

vingt-deux

van-đơ

 

30

trente

trăng-tơ

 

31

trente-et-un

trăng-tê-ăng

 

32

trente-deux

trăng-tơ-đơ

 

40

quarante

ca-răng-tơ

 

41

quarante-et-un

ca-răng-tê-ăng

 

50

cinquante

xanh-căng-tơ

 

51

cinquante-et-un

xanh-căng-tê-ăng

 

60

soixante

soa-xăng-tơ

 

61

soixante-et-un

soa-xăng-tê-ăng

 

62

soixante-deux

soa-xăng-tơ-đơ

 

Quy tắc chung:

♦ Dấu gạch nối (-): Luôn sử dụng dấu gạch nối giữa các số hàng chục và hàng đơn vị (ví dụ: vingt-deux, trente-sept).

♦ "Et un": Chỉ số 1 (un/une) mới đi kèm với "et" (và) sau số hàng chục. Các số khác thì không có "et".

+ Đúng: vingt-et-un (21), trente-et-un (31).

+ Sai: vingt-et-deux (22).

3. Nơi rắc rối bắt đầu: Từ 70 đến 99 (Hệ thống 20)

Đây là phần khiến nhiều người học tiếng Pháp "đau đầu" nhất, vì hệ thống số đếm của Pháp từ 70 trở đi không đơn thuần là "số hàng chục + số hàng đơn vị" như tiếng Việt hay tiếng Anh. Thay vào đó, nó sử dụng một hệ thống dựa trên bội số của 20, đặc biệt ở Pháp và một số nước nói tiếng Pháp khác (ví dụ Bỉ, Thụy Sĩ có thể có cách đếm khác cho 70, 80, 90).

3.1. Số 70 đến 79 (Soixante-dix)

Số 70 trong tiếng Pháp là soixante-dix, nghĩa đen là "sáu mươi và mười". Sau đó, bạn sẽ cộng thêm các số từ 11 đến 19:

Số

Tiếng Pháp

Phát âm (Gợi ý TV)

Nghĩa đen

70

soixante-dix

soa-xăng-tơ-đix

60 + 10

71

soixante-et-onze

soa-xăng-tê-ong-zơ

60 + 11

72

soixante-douze

soa-xăng-tơ-đu-zơ

60 + 12

73

soixante-treize

soa-xăng-tơ-treh-zơ

60 + 13

74

soixante-quatorze

soa-xăng-tơ-ka-tô-zơ

60 + 14

75

soixante-quinze

soa-xăng-tơ-kanh-zơ

60 + 15

76

soixante-seize

soa-xăng-tơ-xez

60 + 16

77

soixante-dix-sept

soa-xăng-tơ-đix-sét

60 + 17

78

soixante-dix-huit

soa-xăng-tơ-đix-huyt

60 + 18

79

soixante-dix-neuf

soa-xăng-tơ-đix-nơ-f

60 + 19

3.2. Số 80 đến 89 (Quatre-vingts)

Số 80 là quatre-vingts, nghĩa đen là "bốn hai mươi" (4 x 20). Từ 81 trở đi, bạn sẽ cộng thêm các số từ 1 đến 19 vào "quatre-vingts":

Số

Tiếng Pháp

Phát âm (Gợi ý TV)

Nghĩa đen

80

quatre-vingts

ca-tơ-van

4 x 20

81

quatre-vingt-un

ca-tơ-van-ăng

4 x 20 + 1

82

quatre-vingt-deux

ca-tơ-van-đơ

4 x 20 + 2

83

quatre-vingt-trois

ca-tơ-van-troa

4 x 20 + 3

84

quatre-vingt-quatre

ca-tơ-van-ca-tơ

4 x 20 + 4

85

quatre-vingt-cinq

ca-tơ-van-xanh

4 x 20 + 5

86

quatre-vingt-six

ca-tơ-van-sờ-ix

4 x 20 + 6

87

quatre-vingt-sept

ca-tơ-van-set

4 x 20 + 7

88

quatre-vingt-huit

ca-tơ-van-ui

4 x 20 + 8

89

quatre-vingt-neuf

ca-tơ-van-nơ-f

4 x 20 + 9

Lưu ý: Chữ 's' ở cuối vingts trong quatre-vingts chỉ được giữ lại khi nó đứng một mình (ví dụ: quatre-vingts = 80). Nếu có số khác theo sau, chữ 's' sẽ bị lược bỏ.

♦ Ví dụ: quatre-vingts (80)

♦ Nhưng: quatre-vingt-un (81), quatre-vingt-dix (90)

3.3. Số 90 đến 99 (Quatre-vingt-dix)

Số 90 là quatre-vingt-dix, nghĩa đen là "bốn hai mươi và mười" (4 x 20 + 10). Sau đó, bạn sẽ cộng thêm các số từ 11 đến 19 vào "quatre-vingt-dix":

Số

Tiếng Pháp

Phát âm (Gợi ý TV)

Nghĩa đen

90

quatre-vingt-dix

ca-tơ-van-đix

4 x 20 + 10

91

quatre-vingt-onze

ca-tơ-van-ong-zơ

4 x 20 + 11

92

quatre-vingt-douze

ca-tơ-van-đu-zơ

4 x 20 + 12

93

quatre-vingt-treize

ca-tơ-van-tre-zơ

4 x 20 + 13

94

quatre-vingt-quatorze

ca-tơ-van-ca-tor-zơ

4 x 20 + 14

95

quatre-vingt-quinze

ca-tơ-van-canh-zơ

4 x 20 + 15

96

quatre-vingt-seize

ca-tơ-van-se-zơ

4 x 20 + 16

97

quatre-vingt-dix-sept

ca-tơ-van-đix-set

4 x 20 + 17

98

quatre-vingt-dix-huit

ca-tơ-van-đix-uy

4 x 20 + 18

99

quatre-vingt-dix-neuf

ca-tơ-van-đix-nơ-f

4 x 20 + 19

4. Hàng trăm, hàng nghìn và các con số lớn hơn

Sau khi vượt qua được thử thách từ 70 đến 99, việc đếm các con số lớn hơn sẽ trở lại với quy tắc đơn giản hơn.

♦ 100: cent (xăng)

+ 200: deux cents (đơ xăng)

+ 300: trois cents (troa xăng)

+ ...

Lưu ý: Chữ 's' trong cents chỉ được giữ lại khi nó là bội số của 100 mà không có số nào theo sau.

♦ Ví dụ: deux cents (200)

♦ Nhưng: deux cent un (201), deux cent cinquante (250)

♦ 1000: mille (mi-lơ)

+ 2000: deux mille (đơ mi-lơ)

+ 10.000: dix mille (đix mi-lơ)

+ Lưu ý: mille không có 's' khi ở dạng số nhiều.

♦ 1.000.000: un million (ăng mi-li-ông)

♦ 1.000.000.000: un milliard (ăng mi-li-a)

Ví dụ về các số lớn:

♦ 101: cent un

♦ 150: cent cinquante

♦ 234: deux cent trente-quatre

♦ 1999: mille neuf cent quatre-vingt-dix-neuf

♦ 2025: deux mille vingt-cinq

♦ 5.432.109: cinq millions quatre cent trente-deux mille cent neuf

5. Ứng dụng của số đếm trong giao tiếp hàng ngày

Nắm vững số đếm không chỉ để biết cách gọi tên các con số, mà còn là kỹ năng thiết yếu trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế:

5.1. Hỏi và nói về tuổi tác

♦ Quel âge as-tu ? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

♦ J'ai vingt-cinq ans. (Tôi 25 tuổi.)

5.2. Mua sắm và giá cả

♦ Ça coûte combien ? (Cái này giá bao nhiêu?)

♦ Ça coûte vingt euros. (Cái này giá 20 Euro.)

♦ Un euro cinquante. (Một Euro năm mươi xu.)

5.3. Thời gian và ngày tháng

♦ Quelle heure est-il ? (Mấy giờ rồi?)

♦ Il est huit heures et quart. (8 giờ 15 phút.)

♦ Le vingt-quatre décembre. (Ngày 24 tháng 12.)

♦ L'année deux mille vingt-cinq. (Năm 2025.)

5.4. Số điện thoại và địa chỉ

♦ Khi đọc số điện thoại, người Pháp thường đọc từng cặp số (hoặc từng số lẻ) thay vì cả dãy dài.

+ Ví dụ: 06 12 34 56 78 sẽ đọc là zéro six, douze, trente-quatre, cinquante-six, soixante-dix-huit.

5.5. Số thứ tự (Nombres ordinaux)

Để biến số đếm thành số thứ tự (ví dụ: thứ nhất, thứ hai), bạn thường thêm hậu tố -ième vào số đếm:

♦ deux (2) → deuxième (thứ hai)

♦ trois (3) → troisième (thứ ba)

♦ dix (10) → dixième (thứ mười)

♦ vingt (20) → vingtième (thứ hai mươi)

Lưu ý đặc biệt:

♦ Premier / Première: Thứ nhất (giống đực/giống cái).

♦ Nếu số tận cùng bằng 'e', bạn bỏ 'e' rồi thêm '-ième' (ví dụ: quatre → quatrième).

6. Bí quyết ghi nhớ và luyện tập số đếm tiếng Pháp

Hệ thống số đếm trong tiếng Pháp có thể hơi "lắt léo" nhưng hoàn toàn có thể chinh phục được với phương pháp học đúng đắn.

6.1. Học theo nhóm và lặp lại

♦ Nhóm 0-20: Học thuộc lòng thật chắc chắn, tập phát âm đúng các âm câm và nối âm.

♦ Nhóm 21-69: Nắm vững quy tắc "hàng chục + et un / hàng chục + hàng đơn vị". Thực hành với nhiều ví dụ khác nhau.

♦ Nhóm 70-99: Đây là phần khó nhất, hãy dành nhiều thời gian hơn. Tập trung vào cách cấu tạo của soixante-dix, quatre-vingts, quatre-vingt-dix.

6.2. Thực hành trong ngữ cảnh

♦ Tập đếm đồ vật: Đếm số quyển sách, cái bút, con người xung quanh bạn bằng tiếng Pháp.

♦ Nói số điện thoại, ngày sinh của mình và bạn bè: Luyện tập với các con số cá nhân.

♦ Đọc to giá cả: Khi nhìn thấy giá tiền trên mạng hoặc trong cửa hàng (nếu có thể), hãy thử đọc to bằng tiếng Pháp.

♦ Nghe số: Nghe các bài hát, podcast, hoặc video tiếng Pháp có chứa số và cố gắng nhận diện chúng.

♦ Sử dụng Flashcards: Viết số và chữ số tiếng Pháp lên flashcards để luyện tập ghi nhớ.

6.3. Các công cụ hỗ trợ

♦ Ứng dụng học ngôn ngữ: Duolingo, Babbel, Memrise... thường có các bài tập về số đếm.

♦ Video hướng dẫn trên YouTube: Rất nhiều kênh dạy tiếng Pháp có video chuyên sâu về số đếm, kèm theo phát âm chuẩn.

♦ Trang web luyện tập: Tìm kiếm các bài tập trực tuyến về số đếm tiếng Pháp.

♦ Tìm bạn học hoặc giáo viên: Luyện tập đếm qua lại và kiểm tra phát âm lẫn nhau.

Hệ thống số đếm trong tiếng Pháp có thể là một thử thách ban đầu, đặc biệt là ở những con số từ 70 đến 99. Tuy nhiên, với sự kiên trì, luyện tập thường xuyên và áp dụng đúng các phương pháp học, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng.

Việc thành thạo số đếm không chỉ giúp bạn tự tin trong mọi tình huống giao tiếp liên quan đến con số mà còn là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Pháp. Hãy nhớ rằng, mọi kỹ năng đều cần thời gian để phát triển. Đừng ngại mắc lỗi, hãy cứ luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt!

Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu luyện tập những con số Pháp ngay bây giờ chưa?

đăng ký tư vấn học tiếng pháp, tư vấn khóa học tiếng pháp, học tiếng pháp cùng chd

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG PHÁP: CẨM NANG TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.52399 sec| 2477.734 kb