x
Đăng ký nhận tư vấn

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A2: NẮM VỮNG NỀN TẢNG ĐỂ TIẾN BƯỚC

15/09/2025 - Học Tiếng
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A2: NẮM VỮNG NỀN TẢNG ĐỂ TIẾN BƯỚC

tổng hợp ngữ pháp A2 tiếng Đức

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A2: NẮM VỮNG NỀN TẢNG ĐỂ TIẾN BƯỚC

Chào mừng bạn đến với hành trình chinh phục tiếng Đức A2! Nếu bạn đã vượt qua cấp độ A1, bạn đã có một nền tảng vững chắc. Giờ là lúc để xây dựng một "ngôi nhà" ngữ pháp kiên cố hơn, với những "viên gạch" A2 sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn. Cấp độ A2 không chỉ đơn thuần là học thêm từ mới, mà còn là lúc bạn đào sâu vào cấu trúc câu, nắm vững các quy tắc chia động từ, và hiểu rõ hơn về cách các thành phần trong câu liên kết với nhau.

Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Đức A2 quan trọng nhất. Chúng ta sẽ cùng nhau đi qua từng phần một, từ cách dùng các thì quá khứ, cách biến đổi giới từ, cho đến các loại câu phức tạp hơn. Hãy chuẩn bị tinh thần và bắt đầu thôi nào!

1. Động Từ: Thêm Sắc Màu Cho Hành Động

1.1. Thì Quá Khứ (Vergangenheit)

Trong tiếng Đức, có ba thì quá khứ chính mà bạn cần nắm vững ở trình độ A2: Perfekt, Präteritum và Plusquamperfekt.

a) Thì Perfekt (Thì Quá Khứ Hoàn Thành): Thường Dùng Khi Giao Tiếp

Perfekt là thì quá khứ được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Nó diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

♦ Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ phụ trợ (haben hoặc sein) + phân từ II (Partizip II) của động từ chính.

♦ Ví dụ:

+ Ich habe gestern Pizza gegessen. (Hôm qua tôi đã ăn pizza.) 

+ Sie ist nach Berlin gefahren. (Cô ấy đã đi đến Berlin.)

Khi nào dùng haben và khi nào dùng sein?

♦ Dùng haben: Với hầu hết các động từ, đặc biệt là các động từ ngoại động từ (transitive verbs - động từ có tân ngữ trực tiếp), và các động từ diễn tả trạng thái.

+ Ich habe ein Buch gelesen. (Tôi đã đọc một cuốn sách.)

♦ Dùng sein:

+ Với các động từ diễn tả sự di chuyển, sự thay đổi trạng thái hoặc nơi chốn. Wir sind nach Hause gegangen. (Chúng tôi đã về nhà.)

+ Với một số động từ đặc biệt như sein, werden, và bleiben. Ich bin lange zu Hause geblieben. (Tôi đã ở nhà một thời gian dài.)

Cách thành lập Phân từ II (Partizip II)

♦ Động từ quy tắc (Regelmäßige Verben): ge- + gốc động từ + -t.

+ machen -> gemacht

♦ Động từ bất quy tắc (Unregelmäßige Verben): Thường có sự thay đổi nguyên âm. Bạn cần học thuộc.

+ essen -> gegessen

♦ Động từ có tiền tố không tách rời (Untrennbare Präfixe): Không thêm ge-. Các tiền tố này bao gồm: be-, emp-, ent-, er-, ge-, miss-, ver-, zer-.

+ verstehen -> verstanden

♦ Động từ có tiền tố tách rời (Trennbare Präfixe): ge- được thêm vào giữa tiền tố và gốc động từ.

+ einkaufen -> eingekauft

b) Thì Präteritum (Thì Quá Khứ Đơn): Dùng Trong Văn Viết

Präteritum thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các câu chuyện, báo cáo, và tin tức. Nó diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, mang tính trang trọng hơn Perfekt.

♦ Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ chia ở thì Präteritum.

♦ Ví dụ:

+ Gestern aß ich Pizza. (Ngày hôm qua tôi đã ăn pizza.)

+ Ich las ein Buch. (Tôi đã đọc một cuốn sách.)

Lưu ý: Đối với động từ haben và sein, người Đức thường dùng Präteritum ngay cả trong giao tiếp hàng ngày.

♦ Ich hatte keine Zeit. (Tôi đã không có thời gian.)

♦ Er war gestern nicht da. (Anh ấy đã không ở đó ngày hôm qua.)

c) Thì Plusquamperfekt (Thì Quá Khứ Hoàn Thành): Hành Động Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác

Thì Plusquamperfekt diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

♦ Cấu trúc: Chủ ngữ + hatte hoặc war + Phân từ II.

♦ Ví dụ:

+ Nachdem ich die Hausaufgaben gemacht hatte, sah ich fern. (Sau khi tôi đã làm bài tập về nhà, tôi xem TV.)

+ Er hatte schon gefrühstückt, als wir kamen. (Anh ấy đã ăn sáng rồi khi chúng tôi đến.)

1.2. Mệnh Lệnh Cách (Imperativ)

Mệnh lệnh cách dùng để đưa ra yêu cầu, lời khuyên, hoặc mệnh lệnh.

♦ Ngôi du (số ít): Gốc động từ + -e (thường có thể bỏ đi, chỉ còn gốc động từ).

+ Mach die Tür zu! (Đóng cửa lại!)

♦ Ngôi ihr (số nhiều): Động từ chia như bình thường ở ngôi ihr.

+ Macht die Tür zu! (Các bạn đóng cửa lại!)

♦ Ngôi Sie (lịch sự): Động từ chia như ngôi Sie + Sie.

+ Machen Sie die Tür zu! (Ngài/Ông/Bà đóng cửa lại!)

2. Giới Từ: Những Mắt Xích Quan Trọng

Ở cấp độ A2, bạn sẽ học cách sử dụng giới từ một cách linh hoạt hơn, đặc biệt là các giới từ hai cách (Wechselpräpositionen).

2.1. Giới Từ Hai Cách (Wechselpräpositionen)

Đây là các giới từ có thể đi với cả Akkusativ (khi diễn tả sự di chuyển đến một địa điểm) và Dativ (khi diễn tả vị trí tĩnh).

♦ Danh sách: in, an, auf, über, unter, vor, hinter, neben, zwischen.

♦ Quy tắc:

+ Di chuyển đến đâu? (Wohin?) -> Akkusativ: Ich stelle das Glas auf den Tisch. (Tôi đặt cái cốc lên bàn.) -> den Tisch là Akkusativ.

+ Ở đâu? (Wo?) -> Dativ: Das Glas steht auf dem Tisch. (Cái cốc đang ở trên bàn.) -> dem Tisch là Dativ.

2.2. Các Giới Từ Khác

♦ Giới từ đi với Akkusativ: durch, für, gegen, ohne, um, bis.

♦ Giới từ đi với Dativ: aus, bei, mit, nach, von, zu, seit, gegenüber.

3. Cấu Trúc Câu: Mở Rộng Tư Duy Ngôn Ngữ

ngữ pháp A2 tiếng Đức

3.1. Câu Phụ Thuộc (Nebensätze)

Câu phụ thuộc là một trong những điểm ngữ pháp phức tạp nhất ở trình độ A2, nhưng lại vô cùng quan trọng để tạo ra các câu văn phong phú và chi tiết hơn.

♦ Đặc điểm: Động từ chính luôn đứng ở cuối câu.

♦ Các loại câu phụ thuộc phổ biến:

a) Câu với dass (rằng/là)

♦ Dùng để: Bổ sung thông tin cho câu chính.

♦ Ví dụ:

+ Ich denke, dass er heute kommt. (Tôi nghĩ rằng hôm nay anh ấy sẽ đến.)

+ Er weiß, dass du die Prüfung bestanden hast. (Anh ấy biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi.)

b) Câu với weil (vì)

♦ Dùng để: Nêu lý do.

♦ Ví dụ:

+ Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland studieren möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn học ở Đức.)

+ Wir bleiben zu Hause, weil es regnet. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa.)

c) Câu với ob (liệu rằng)

♦ Dùng để: Diễn tả câu hỏi gián tiếp hoặc sự không chắc chắn.

♦ Ví dụ:

+ Ich weiß nicht, ob er morgen kommt. (Tôi không biết liệu ngày mai anh ấy có đến không.)

+ Er fragt, ob ich ihm helfen kann. (Anh ấy hỏi liệu tôi có thể giúp anh ấy không.)

d) Câu với wenn (khi/nếu)

♦ Dùng để: Nêu điều kiện hoặc thời gian.

♦ Ví dụ:

+ Điều kiện: Ich kaufe ein neues Auto, wenn ich genug Geld habe. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới nếu tôi có đủ tiền.)

+ Thời gian: Immer wenn ich ihn sehe, bin ich glücklich. (Mỗi khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi đều hạnh phúc.)

3.2. Câu Hỏi Gián Tiếp (Indirekte Fragen)

Câu hỏi gián tiếp là một dạng câu phụ thuộc bắt đầu bằng một từ hỏi (W-Frage) như wo, wie, wann, warum,...

♦ Đặc điểm: Động từ chính của câu hỏi đứng ở cuối câu.

♦ Ví dụ:

+ Câu hỏi trực tiếp: Wo wohnst du?

+ Câu hỏi gián tiếp: Ich möchte wissen, wo du wohnst. (Tôi muốn biết bạn sống ở đâu.)

+ Câu hỏi trực tiếp: Wann kommt der Bus?

+ Câu hỏi gián tiếp: Kannst du mir sagen, wann der Bus kommt? (Bạn có thể nói cho tôi biết khi nào xe buýt đến không?)

4. Tính Từ: Miêu Tả Một Cách Sinh Động

4.1. So Sánh Hơn và So Sánh Nhất

♦ So sánh hơn (Komparativ): Gốc tính từ + -er + als.

+ schnell -> schneller als (nhanh hơn)

+ Mein Auto ist schneller als deins. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)

♦ So sánh nhất (Superlativ): am + gốc tính từ + -sten.

+ schnell -> am schnellsten (nhanh nhất)

+ Er läuft am schnellsten. (Anh ấy chạy nhanh nhất.)

Lưu ý: Một số tính từ có sự thay đổi nguyên âm ở so sánh hơn và so sánh nhất, ví dụ: alt -> älter, am ältesten. Một số tính từ bất quy tắc cần học thuộc: gut -> besser, am besten; viel -> mehr, am meisten.

4.2. Biến Cách Tính Từ (Adjektivdeklination)

Đây là một trong những điểm ngữ pháp khó nhằn nhất, đòi hỏi sự kiên nhẫn và ghi nhớ. Biến cách tính từ là việc thay đổi đuôi của tính từ khi nó đứng trước một danh từ.

Có ba trường hợp biến cách chính:

♦ Sau mạo từ xác định (der, die, das):

+ Đuôi -e: der schöne Garten, die schöne Blume, das schöne Haus.

+ Đuôi -en: Thường dùng sau các mạo từ ở cách Dativ, Akkusativ số nhiều, và Genitiv.

+ mit dem schönen Garten (với khu vườn đẹp)

♦ Sau mạo từ không xác định (ein, eine, ein):

+ Đuôi -e: ein neues Auto, eine gute Idee.

+ Đuôi -en: mit einem guten Freund (với một người bạn tốt)

♦ Không có mạo từ: Tính từ phải mang đuôi của mạo từ xác định.

+ alte Weine (những chai rượu cũ)

+ gutes Essen (thức ăn ngon)

5. Mệnh Đề Liên Quan (Relativsätze)

Mệnh đề liên quan dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ trong câu chính.

♦ Đặc điểm: Mệnh đề liên quan được giới thiệu bằng một đại từ quan hệ (Relativpronomen) và động từ của nó đứng ở cuối câu.

♦ Đại từ quan hệ: Các đại từ quan hệ (der, die, das, die) sẽ biến đổi theo giống, số và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ) của danh từ mà nó bổ nghĩa.

Cách

Giống đực (m)

Giống cái (f)

Giống trung (n)

Số nhiều (Pl)

Nom.

der

die

das

die

Akk.

den

die

das

die

Dat.

dem

der

dem

denen

Gen.

dessen

deren

dessen

deren

Ví dụ:

♦ Der Mann, der mir hilft, ist mein Freund. (Người đàn ông mà giúp tôi là bạn của tôi.) -> der là Nom. của der Mann.

♦ Das ist der Film, den ich gesehen habe. (Đây là bộ phim mà tôi đã xem.) -> den là Akk. của der Film.

♦ Das ist die Frau, der ich das Buch gebe. (Đây là người phụ nữ mà tôi đưa cuốn sách cho.) -> der là Dat. của die Frau.

Kết Luận: Chinh Phục A2 - Hướng Tới Một Tương Lai Tự Tin

Ngữ pháp tiếng Đức A2 có thể là một thử thách, nhưng với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được nó. Hãy nhớ rằng, việc học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ các quy tắc, mà còn là thực hành chúng qua việc nói và viết hàng ngày.

♦ Tạo câu với các cấu trúc mới học.

♦ Đọc sách, báo, và nghe podcast để tiếp xúc với ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

♦ Tìm một đối tác học tập để luyện tập giao tiếp.

Nếu bạn đã nắm vững được các chủ điểm trên, bạn đã có một nền tảng vững chắc để tiếp tục học lên cấp độ B1. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Đức của mình! Viel Erfolg! 

du học chd, tư vấn du học, đăng ký tư vấn, nhận tư vấn miễn phí

Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất

Tư vấn du học CHD

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

By https://duhocchd.edu.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A2: NẮM VỮNG NỀN TẢNG ĐỂ TIẾN BƯỚC

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.17087 sec| 2357.313 kb