Du học tại Pháp là ước mơ của nhiều sinh viên quốc tế, trong đó có không ít bạn trẻ Việt Nam. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ luôn là một trong những thử thách lớn khi mới sang. Để giúp bạn nhanh chóng thích nghi với cuộc sống và học tập, bài viết này sẽ tổng hợp các mẫu câu tiếng Pháp cơ bản, dễ áp dụng trong các tình huống hàng ngày.
>>> Tham khảo thêm: KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO CÙNG CHD - KHAI GIẢNG THÁNG 5 - VOUCHER LÊN TỚI 3 TRIỆU ĐỒNG
Chào hỏi là bước đầu tiên để thiết lập mối quan hệ với người Pháp. Bạn nên học một số mẫu câu cơ bản như:
♦ Bonjour ! – Xin chào (dùng ban ngày)
♦ Bonsoir ! – Chào buổi tối
♦ Salut ! – Chào (thân mật)
♦ Comment tu t’appelles ? – Bạn tên là gì?
♦ Je m’appelle [Tên bạn]. – Mình tên là…
♦ Enchanté(e) de faire votre connaissance. – Rất vui được làm quen.
Bạn cũng có thể dùng thêm:
♦ D’où viens-tu ? – Bạn đến từ đâu?
♦ Je viens du Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.
Sinh viên du học thường xuyên ăn tại căn tin trường hoặc các quán ăn gần ký túc xá. Một số mẫu câu hữu ích:
♦ Une table pour une/deux personnes, s’il vous plaît. – Làm ơn cho một bàn cho một/hai người.
♦ La carte, s’il vous plaît. – Làm ơn cho xem thực đơn.
♦ Je voudrais commander ce plat. – Tôi muốn gọi món này.
♦ C’est très bon / délicieux ! – Món này ngon lắm!
♦ L’addition, s’il vous plaît. – Làm ơn cho tôi thanh toán.
Khi mới sang Pháp, bạn sẽ phải tự đi mua sắm, từ thực phẩm, đồ dùng học tập đến quần áo. Hãy sử dụng các câu sau:
♦ Où est le supermarché le plus proche ? – Siêu thị gần nhất ở đâu?
♦ Combien ça coûte ? – Cái này giá bao nhiêu?
♦ Je voudrais acheter… – Tôi muốn mua…
♦ Avez-vous ce modèle en taille S/M/L ? – Bạn có mẫu này size S/M/L không?
♦ Je paie par carte/en espèces. – Tôi trả bằng thẻ/tiền mặt.
Khi học tập tại Pháp, bạn sẽ cần trao đổi với giáo viên, bạn bè và tham gia các hoạt động học thuật. Đây là những câu thông dụng:
♦ Je n’ai pas compris. Pouvez-vous répéter ? – Tôi không hiểu. Bạn có thể nhắc lại không?
♦ Pouvez-vous parler plus lentement ? – Bạn có thể nói chậm hơn không?
♦ Comment dit-on ... en français ? – Cái này nói thế nào bằng tiếng Pháp?
♦ Est-ce que je peux poser une question ? – Tôi có thể đặt câu hỏi không?
♦ Je suis en première année de licence. – Tôi đang học năm nhất cử nhân.
Việc tìm đường ở một đất nước mới là điều bạn không thể tránh. Hãy học ngay những mẫu câu này:
♦ Où se trouve la station de métro ? – Ga tàu điện ngầm ở đâu?
♦ Quelle ligne dois-je prendre ? – Tôi nên đi tuyến nào?
♦ Combien coûte un ticket ? – Vé giá bao nhiêu?
♦ Je suis perdu(e). Pouvez-vous m’aider ? – Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi không?
♦ C’est loin d’ici ? – Nó có xa không?
Cuộc sống sinh viên cũng đồng nghĩa với việc bạn phải tự lo chỗ ở. Một số mẫu câu khi tìm phòng hoặc sống chung:
♦ Je cherche un studio / une chambre à louer. – Tôi đang tìm thuê một phòng/studio.
♦ Combien est le loyer ? – Tiền thuê là bao nhiêu?
♦ Est-ce que les charges sont incluses ? – Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
♦ Il y a une machine à laver ? – Có máy giặt không?
♦ Est-ce que je peux visiter l’appartement ? – Tôi có thể đến xem phòng không?
Khi gặp vấn đề về sức khỏe, bạn cần mô tả tình trạng của mình chính xác. Một số mẫu câu hữu ích:
♦ J’ai mal à la tête / au ventre / à la gorge. – Tôi bị đau đầu / bụng / họng.
♦ Je suis allergique à… – Tôi bị dị ứng với…
♦ Où est la pharmacie la plus proche ? – Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
♦ Je voudrais acheter un médicament contre la grippe. – Tôi muốn mua thuốc cảm.
♦ Est-ce que j’ai besoin d’une ordonnance ? – Tôi có cần đơn thuốc không?
Để hòa nhập và có cuộc sống sinh viên năng động hơn, bạn có thể dùng những mẫu câu sau:
♦ Tu fais quoi comme études ? – Bạn học ngành gì?
♦ Tu veux prendre un café ensemble ? – Muốn đi uống cà phê cùng không?
♦ Tu connais des bons plans pour les étudiants ? – Bạn biết mẹo hay nào cho sinh viên không?
♦ On peut se tutoyer ? – Mình xưng hô thân mật nhé?
♦ Je suis content(e) de te rencontrer. – Rất vui được gặp bạn.
Dù không mong muốn, nhưng bạn nên biết cách xử lý tình huống khẩn cấp bằng tiếng Pháp:
♦ Appelez une ambulance ! – Gọi xe cấp cứu!
♦ Il y a eu un accident. – Có tai nạn.
♦ Je me suis fait voler mon sac. – Tôi bị trộm mất túi.
♦ Où est le commissariat de police ? – Đồn cảnh sát ở đâu?
♦ Mon téléphone a été perdu/volé. – Điện thoại của tôi bị mất/bị trộm.
Để sử dụng các mẫu câu trên hiệu quả, bạn nên luyện nói mỗi ngày qua app (Duolingo, Babbel, Busuu…), ghi chú từ vựng theo chủ đề, giao tiếp với bạn Pháp. Ngoài ra, bạn có thể tham gia nhóm sinh viên quốc tế, đặt mục tiêu mỗi tuần học 20–30 mẫu câu mới xem phim, nghe nhạc, đọc sách tiếng Pháp để làm giàu vốn từ.
Việc nắm vững các mẫu câu cơ bản bằng tiếng Pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi du học tại Pháp. Từ giao tiếp đời thường đến học tập, tất cả đều dễ dàng hơn nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng. Hãy bắt đầu với các tình huống đơn giản, luyện tập hàng ngày, và đừng ngại nói sai – vì chỉ khi bạn bắt đầu sử dụng, ngôn ngữ mới thực sự trở thành công cụ giúp bạn hòa nhập.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về du học Pháp hoặc luyện tiếng Pháp theo lộ trình, đừng ngần ngại liên hệ với các trung tâm tư vấn uy tín như CHD để được hỗ trợ tận tình. Chúc bạn thành công!
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm