
Khám phá từ vựng và mẫu câu tiếng Đức về Burnout. Bài viết cung cấp kiến thức cơ bản đến nâng cao, giúp bạn giao tiếp tự tin khi nói về căng thẳng, áp lực công việc và sức khỏe tinh thần.
Burnout là một thuật ngữ quốc tế, nhưng tại Đức, nó được sử dụng rất nhiều trong bối cảnh công việc và đời sống. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chính thức công nhận Burnout như một hội chứng liên quan đến stress nghề nghiệp từ năm 2019. Ở Đức, vấn đề này đặc biệt được quan tâm vì áp lực công việc cao, môi trường lao động cạnh tranh, và ý thức cộng đồng về sức khỏe tinh thần khá phát triển.
Khi học tiếng Đức, việc nắm chắc các từ vựng và mẫu câu liên quan đến Burnout giúp bạn dễ dàng giao tiếp về cảm xúc, tình trạng sức khỏe tinh thần và môi trường làm việc. Điều này không chỉ hữu ích khi trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp mà còn quan trọng khi bạn tham gia học tập hoặc làm việc tại Đức. Chủ đề Burnout cũng thường xuyên xuất hiện trong tin tức, phim ảnh và tài liệu y tế bằng tiếng Đức, vì vậy người học càng nên nắm rõ.
>>> Nhiều người quan tâm: DU HỌC THẠC SĨ TẠI ĐỨC BẰNG TIẾNG ĐỨC/ TIẾNG ANH - MIỄN 100% HỌC PHÍ

Để bắt đầu, bạn nên nắm vững các từ cơ bản, dễ nhớ và thường xuyên xuất hiện trong các tình huống hằng ngày:
• der Stress – căng thẳng
• die Müdigkeit – sự mệt mỏi
• die Erschöpfung – kiệt sức
• die Pause – nghỉ ngơi
• die Arbeit – công việc
• die Überstunden – làm thêm giờ
Ví dụ:
• Ich habe viel Stress bei der Arbeit. (Tôi có rất nhiều căng thẳng trong công việc.)
• Nach den Überstunden fühle ich mich erschöpft. (Sau khi làm thêm giờ, tôi cảm thấy kiệt sức.)
Những từ này tuy đơn giản nhưng phản ánh đúng tình huống mà ai cũng có thể gặp. Việc luyện tập từ vựng cơ bản sẽ là nền tảng để bạn dễ dàng học các cụm từ và cấu trúc nâng cao hơn.
Ngoài từ vựng riêng lẻ, bạn cần biết các cụm từ để mô tả trạng thái. Một số ví dụ phổ biến:
• unter Stress stehen – đang bị căng thẳng
• keine Energie haben – không có năng lượng
• eine Pause brauchen – cần nghỉ ngơi
• sich überarbeitet fühlen – cảm thấy làm việc quá sức
Ví dụ câu:
• Ich stehe unter großem Stress. (Tôi đang chịu căng thẳng lớn.)
• Ich brauche dringend eine Pause. (Tôi rất cần một khoảng nghỉ.)
Những mẫu câu này thường dùng trong giao tiếp với đồng nghiệp, giáo viên, hay bạn bè khi bạn muốn chia sẻ tình trạng của mình. Chúng mang tính tự nhiên, dễ học và dễ áp dụng ngay trong đời sống hằng ngày.
>>> Xem thêm: DU HỌC ĐỨC NÊN CHỌN TRƯỜNG NÀO? TOP 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG ĐẦU TẠI ĐỨC CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ
Khi muốn thảo luận chuyên sâu, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc làm việc tại Đức, bạn sẽ gặp nhiều từ nâng cao hơn:
• die psychische Gesundheit – sức khỏe tinh thần
• die Überforderung – tình trạng quá tải
• die Arbeitsbelastung – gánh nặng công việc
• das Burnout-Syndrom – hội chứng kiệt sức
• die Prävention – sự phòng ngừa
Ví dụ:
• Hohe Arbeitsbelastung kann zu Burnout führen. (Gánh nặng công việc cao có thể dẫn đến kiệt sức.)
• Psychische Gesundheit ist genauso wichtig wie körperliche Gesundheit. (Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)
Việc làm quen với từ vựng nâng cao giúp bạn mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi thảo luận trong các buổi học, thuyết trình hoặc làm việc với người Đức.

Ngoài từ vựng, việc sử dụng câu nâng cao sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chuyên nghiệp hơn:
• Ich fühle mich emotional und körperlich erschöpft. (Tôi cảm thấy kiệt sức cả về tinh thần lẫn thể chất.)
• Langfristiger Stress am Arbeitsplatz kann schwerwiegende Folgen haben. (Căng thẳng kéo dài tại nơi làm việc có thể gây hậu quả nghiêm trọng.)
• Es ist wichtig, Maßnahmen zur Prävention von Burnout zu ergreifen. (Điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa Burnout.)
Những mẫu câu này phù hợp khi bạn viết email cho giáo sư, báo cáo trong công việc, hoặc tham gia thảo luận nhóm tại trường học, giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và thấu hiểu vấn đề.
Để ghi nhớ từ vựng về Burnout lâu dài, bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp học tập hiện đại:
• Flashcard: Viết từ vựng một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt kia.
• Podcast tiếng Đức: Nghe các chương trình về sức khỏe tinh thần, ví dụ “Psychologie Heute”.
• Phim tài liệu & Talkshow: Xem nội dung liên quan đến stress và công việc.
• Mindmap: Vẽ sơ đồ tư duy liên kết các từ với chủ đề trung tâm “Burnout”.
Ngoài ra, hãy tự đặt câu hoặc viết nhật ký ngắn hằng ngày bằng tiếng Đức để luyện phản xạ. Việc kết hợp nghe – nói – viết – đọc giúp bạn ghi nhớ tự nhiên hơn.
>>> Xem thêm: DU HỌC ĐỨC NÊN HỌC NGÀNH GÌ? TOP 6 NGÀNH HỌC HOT CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ
Burnout là một chủ đề thực tế và gần gũi trong đời sống hiện đại. Khi học tiếng Đức theo chủ đề này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến công việc và sức khỏe tinh thần.
Hiểu biết về Burnout giúp bạn dễ dàng hòa nhập khi du học, làm việc tại Đức và có những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn với bạn bè, đồng nghiệp người Đức. Đồng thời, học qua chủ đề thiết thực cũng giúp bạn gắn kết ngôn ngữ với cuộc sống thực, thay vì học một cách khô khan.
Lời khuyên cuối cùng là: hãy kiên trì luyện tập, sử dụng thường xuyên trong giao tiếp để vốn từ và kỹ năng tiếng Đức của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và chuyên nghiệp.
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm