x
Đăng ký nhận tư vấn

ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP VÀ CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ

Tiếng Pháp, ngôn ngữ của tình yêu và văn hóa, được biết đến với vẻ đẹp lãng mạn nhưng cũng không ít thách thức đối với người học. Trong số những cấu phần ngữ pháp, động từ tiếng Pháp (le verbe) có lẽ là phức tạp nhất. Nó không chỉ là "trái tim" của câu mà còn là một mê cung của các nhóm, thì, thức, và quy tắc biến đổi. Nếu bạn đang vật lộn với việc "làm thế nào để chia động từ tiếng Pháp một cách chính xác", bài viết chuyên sâu này là dành cho bạn. Hãy cùng CHD khám phá cấu trúc của động từ, các nhóm chính, và những quy tắc cốt lõi để bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp và viết lách.

khám phá động từ tiếng Pháp và cách chia động từ

ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP VÀ CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ

Tiếng Pháp, ngôn ngữ của tình yêu và văn hóa, được biết đến với vẻ đẹp lãng mạn nhưng cũng không ít thách thức đối với người học. Trong số những cấu phần ngữ pháp, động từ tiếng Pháp (le verbe) có lẽ là phức tạp nhất. Nó không chỉ là "trái tim" của câu mà còn là một mê cung của các nhóm, thì, thức, và quy tắc biến đổi.

Nếu bạn đang vật lộn với việc "làm thế nào để chia động từ tiếng Pháp một cách chính xác", bài viết chuyên sâu này là dành cho bạn. Hãy cùng CHD khám phá cấu trúc của động từ, các nhóm chính, và những quy tắc cốt lõi để bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp và viết lách.

1. Động Từ: Trái Tim Của Ngữ Pháp Tiếng Pháp

Động từ (le verbe) là từ loại biểu thị hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại của chủ thể. Một câu tiếng Pháp hoàn chỉnh bắt buộc phải có động từ được chia theo chủ ngữ, thì, và thức.

Cấu Tạo Cơ Bản Của Động Từ

Mỗi động từ ở thể nguyên mẫu (Infinitif) đều có hai phần:

♦ Gốc Động Từ (Radical): Phần không thay đổi (thường là vậy) mang ý nghĩa chính của động từ. Ví dụ: parler, finir.

♦ Đuôi Động Từ (Terminaison): Phần thay đổi tùy theo chủ ngữ và thì. Ví dụ: parler, finir.

Khi chia động từ (la conjugaison), ta thường giữ nguyên gốc (hoặc thay đổi nhẹ) và thêm các đuôi tương ứng. Đây chính là mấu chốt của sự phức tạp.

2. Ba Nhóm Động Từ Chính và Cách Chia Cơ Bản

học động từ tiếng Pháp

Dựa vào đuôi của động từ ở thể nguyên mẫu, các nhà ngôn ngữ học đã chia động từ tiếng Pháp thành ba nhóm chính. Việc xác định nhóm là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chia thì chính xác.

2.1. Nhóm 1: Động Từ Kết Thúc bằng -ER

Đây là nhóm lớn nhất, chiếm khoảng 90% động từ tiếng Pháp. Tất cả đều kết thúc bằng -er, trừ động từ bất quy tắc aller (đi).

2.1.1. Quy Tắc Chia Thì Hiện Tại Đơn (Présent de l’Indicatif)

Đây là thì cơ bản nhất. Ta bỏ đuôi -er và thêm các đuôi sau vào gốc động từ:

Chủ ngữ

Đuôi

Ví dụ: parler (nói)

Je (tôi)

-e

Je parle

Tu (bạn)

-es

Tu parles

Il/Elle/On (anh ấy/cô ấy/chúng ta)

-e

Il parle

Nous (chúng tôi)

-ons

Nous parlons

Vous (bạn/quý vị)

-ez

Vous parlez

Ils/Elles (họ)

-ent

Ils parlent

Ví dụ: aimer (yêu), travailler (làm việc), manger (ăn).

2.1.2. Các Trường Hợp Ngoại Lệ Nhóm 1 Cần Lưu Ý

Một số động từ nhóm 1 có sự thay đổi về chính tả ở gốc để giữ nguyên âm thanh, đặc biệt với ngôi Je, Tu, Il/Elle, Ils/Elles:

♦ Động từ kết thúc bằng -ger (ví dụ: manger): Thêm e vào trước đuôi -ons của ngôi Nous để giữ âm "g mềm" (Nous mangeons).

♦ Động từ kết thúc bằng -cer (ví dụ: commencer): Đổi c thành ç trước đuôi -ons của ngôi Nous để giữ âm "s" (Nous commençons).

2.2. Nhóm 2: Động Từ Kết Thúc bằng -IR

Nhóm này bao gồm các động từ có đuôi nguyên mẫu là -ir và có một đặc điểm nhận dạng rõ ràng: chúng thêm -iss- vào giữa gốc và đuôi ở các ngôi số nhiều khi chia ở thì hiện tại đơn.

Quy Tắc Chia Thì Hiện Tại Đơn

Ta bỏ đuôi -ir và thêm các đuôi sau:

Chủ ngữ

Đuôi

Ví dụ: finir (kết thúc)

Je (tôi)

-is

Je finis

Tu (bạn)

-is

Tu finis

Il/Elle/On (anh ấy/cô ấy/chúng ta)

-it

Il finit

Nous (chúng tôi)

-issons

Nous finissons

Vous (bạn/quý vị)

-issez

Vous finissez

Ils/Elles (họ)

-issent

Ils finissent

Ví dụ: choisir (chọn), réfléchir (suy nghĩ), obéir (vâng lời).

2.3. Nhóm 3: Nhóm Bất Quy Tắc

Đây là nhóm nhỏ nhất nhưng lại gây ra nhiều khó khăn nhất. Nhóm 3 bao gồm tất cả các động từ không thuộc nhóm 1 và nhóm 2, bao gồm:

♦ Các động từ kết thúc bằng -re (ví dụ: prendre, mettre).

♦ Các động từ kết thúc bằng -oir (ví dụ: voir, savoir).

♦ Một số động từ kết thúc bằng -ir nhưng không tuân theo quy tắc -iss- (ví dụ: partir, venir).

♦ Động từ aller (mặc dù kết thúc bằng -er).

Các Đuôi Kết Thúc Khác Nhau

Không có một quy tắc chung nào cho nhóm này. Việc chia thì của chúng cần phải học thuộc lòng. Tuy nhiên, đa số chúng tuân theo một vài mô hình chung ở thì hiện tại đơn:

♦ -s, -s, -t (hoặc -d) ở các ngôi số ít (Je, Tu, Il/Elle/On).

♦ -ons, -ez, -ent ở các ngôi số nhiều (Nous, Vous, Ils/Elles).

Ví dụ: Prendre (lấy) $rightarrow$ Je prends, Tu prends, Il prend, Nous prenons, Vous prenez, Ils prennent.

3. Hai Động Từ Trợ Giúp Quyền Lực: Être và Avoir

Trong tiếng Pháp, Être (là, thì, ở) và Avoir (có) không chỉ là động từ chính mà còn là trợ động từ (Auxiliaires) dùng để tạo nên các thì kép (Thì quá khứ kép - Passé Composé, Thì quá khứ tiếp diễn - Plus-que-parfait...). Chúng là hai động từ được sử dụng nhiều nhất và bắt buộc phải thuộc lòng.

3.1. Động Từ Être (Là, Thì, Ở)

Chủ ngữ

Hiện tại đơn

Nghĩa

Je

suis

tôi là/ở

Tu

es

bạn là/ở

Il/Elle/On

est

anh ấy/cô ấy/chúng ta là/ở

Nous

sommes

chúng tôi là/ở

Vous

êtes

bạn/quý vị là/ở

Ils/Elles

sont

họ là/ở

3.2. Động Từ Avoir (Có)

Chủ ngữ

Hiện tại đơn

Nghĩa

J'

ai

tôi có

Tu

as

bạn có

Il/Elle/On

a

anh ấy/cô ấy/chúng ta có

Nous

avons

chúng tôi có

Vous

avez

bạn/quý vị có

Ils/Elles

ont

họ có

4. Các Thì Cơ Bản Của Động Từ Tiếng Pháp

tìm hiểu cách chia động từ tiếng Pháp

Tiếng Pháp có rất nhiều thì, nhưng người học cần nắm vững ít nhất 4 thì cơ bản để giao tiếp hiệu quả.

4.1. Thì Hiện Tại Đơn (Présent)

♦ Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra, thói quen, chân lý, và các sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai gần.

♦ Quy tắc: Đã trình bày chi tiết ở mục 2.

4.2. Thì Quá Khứ Kép (Passé Composé)

♦ Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, có liên quan đến hiện tại hoặc có thời điểm xác định.

♦ Công thức: Trợ động từ (Être hoặc Avoir) $text{(chia ở Hiện tại đơn)} + text{Phân từ Quá khứ} (text{Participe Passé})$

+ Ví dụ (Avoir): J'ai mangé (Tôi đã ăn).

+ Ví dụ (Être): Elle est allée (Cô ấy đã đi - cần hòa hợp giống/số).

4.3. Thì Tương Lai Đơn (Futur Simple)

♦ Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai xa, hoặc lời hứa/dự đoán.

♦ Quy tắc: Thể nguyên mẫu của động từ (+ một số thay đổi với Nhóm 3) + Đuôi: -ai, -as, -a, -ons, -ez, -ont

+ Ví dụ (Parler): Je parlerai (Tôi sẽ nói).

+ Ví dụ (Avoir - Bất quy tắc): J'aurai (Tôi sẽ có).

4.4. Thì Quá Khứ Chưa Hoàn Thành (Imparfait)

♦ Cách dùng: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc đang diễn ra trong quá khứ, mô tả bối cảnh, hoặc diễn tả thói quen trong quá khứ.

♦ Quy tắc: Lấy gốc từ ngôi Nous của Hiện tại đơn (bỏ -ons) + Đuôi: -ais, -ais, -ait, -ions, -iez, -aient.

+ Ví dụ (Parler): Nous parlons $rightarrow$ Je parlais (Tôi đã thường nói).

5. Các Thức (Modes) Khác Của Động Từ

Ngoài Thức Trình bày (Indicatif), động từ tiếng Pháp còn có các thức quan trọng khác:

5.1. Thức Mệnh Lệnh (Impératif)

Dùng để ra lệnh, yêu cầu, hoặc đưa ra lời khuyên. Chỉ chia ở 3 ngôi: Tu, Nous, Vous.

♦ Ví dụ: Parle (hãy nói - Tu), Parlons (chúng ta hãy nói - Nous), Parlez (quý vị hãy nói - Vous).

5.2. Thức Điều Kiện (Conditionnel)

Dùng để diễn tả một điều kiện, lời khuyên lịch sự, hoặc một hành động có thể xảy ra nếu có điều kiện khác.

♦ Công thức: Gốc của Tương lai Đơn + Đuôi của Quá khứ Chưa hoàn thành.

♦ Ví dụ (Parler): Je parlerais (Tôi sẽ nói, nếu...).

6. Bí Quyết Học Thuộc và Nắm Vững Động Từ Tiếng Pháp

Việc chia động từ không phải là một tài năng bẩm sinh mà là một kỹ năng có thể rèn luyện được.

6.1. Phương Pháp Luyện Tập Thực Tế

♦ Học theo Nhóm: Luôn phân loại động từ vào 3 nhóm trước khi chia.

♦ Học theo Cặp Être/Avoir: Nắm vững hai động từ này trước tiên.

♦ Luyện tập thường xuyên: Viết ra giấy, tập nói, và sử dụng các ứng dụng luyện chia động từ.

♦ Tạo câu ví dụ: Đừng học thuộc lòng một bảng chia mà không có ngữ cảnh. Hãy đặt câu với mỗi động từ đã chia.

6.2. Tài Nguyên Học Tập Hữu Ích

♦ Bảng Chia Động Từ Trực Tuyến (Conjugators): Các trang web như Le Conjugueur hoặc Reverso Conjugation là công cụ tra cứu không thể thiếu.

♦ Sách Ngữ Pháp: Một cuốn sách ngữ pháp chuyên sâu sẽ giải thích chi tiết các trường hợp đặc biệt.

Động từ tiếng Pháp và cách chia của chúng là thử thách lớn nhất nhưng cũng là cánh cửa mở ra sự trôi chảy trong ngôn ngữ này. Bằng cách nắm vững ba nhóm động từ, thuộc lòng Être và Avoir, và thực hành thường xuyên các thì cơ bản, bạn sẽ nhanh chóng vượt qua "cơn ác mộng" chia động từ.

Đừng nản lòng trước số lượng quy tắc và ngoại lệ. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày một chút.

Bạn đã sẵn sàng để chinh phục các động từ tiếng Pháp chưa? Hãy bắt đầu ngay hôm nay!

 >>> Tham khảo thêm: KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO CÙNG CHD - KHAI GIẢNG THÁNG 10 - VOUCHER LÊN TỚI 3 TRIỆU ĐỒNG

đăng ký tư vấn học tiếng pháp, tư vấn khóa học tiếng pháp, học tiếng pháp cùng chd

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

4 5 (1 đánh giá)
Đánh giá - Bình luận
bình luận, đánh giá về ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP VÀ CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
2.48791 sec| 2251.344 kb