x
Đăng ký nhận tư vấn

CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 CẦN BIẾT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Học từ vựng tiếng Pháp A1 theo chủ đề là một phương pháp học hiệu quả giúp người mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ một cách tự nhiên, dễ ghi nhớ và dễ ứng dụng trong thực tế. Nếu bạn đang ở trình độ A1, đây là bài viết dành cho bạn. Hãy cùng khám phá hơn 10 chủ đề từ vựng tiếng Pháp A1 thông dụng nhất để bạn nhanh chóng nắm vững nền tảng tiếng Pháp!

các chủ đề từ vựng tiếng Pháp A1 cơ bản

CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 CẦN BIẾT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Học từ vựng tiếng Pháp A1 theo chủ đề là một phương pháp học hiệu quả giúp người mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ một cách tự nhiên, dễ ghi nhớ và dễ ứng dụng trong thực tế. Nếu bạn đang ở trình độ A1, đây là bài viết dành cho bạn.

Hãy cùng khám phá hơn 10 chủ đề từ vựng tiếng Pháp A1 thông dụng nhất để bạn nhanh chóng nắm vững nền tảng tiếng Pháp!

1. Từ vựng giới thiệu bản thân – Se présenter

Giới thiệu bản thân là kỹ năng đầu tiên mà người học tiếng Pháp cần thành thạo. Chủ đề này rất quan trọng trong các buổi giao tiếp cơ bản.

Từ vựng cần biết:

♦ Nom – Tên

♦ Âge – Tuổi

♦ Nationalité – Quốc tịch

♦ Profession – Nghề nghiệp

♦ Adresse – Địa chỉ

♦ Téléphone – Số điện thoại

Ví dụ hội thoại:

♦ Bonjour, je m'appelle Linh.

♦ J’ai 22 ans. Je suis vietnamienne et étudiante.

2. Từ vựng về gia đình – La famille

Đây là chủ đề quen thuộc giúp bạn nói về người thân và mô tả các mối quan hệ trong gia đình.

Từ vựng cần học:

♦ Père – Bố

♦ Mère – Mẹ

♦ Frère / Sœur – Anh, chị, em

♦ Grand-père / Grand-mère – Ông / Bà

♦ Oncle / Tante – Cậu / Dì

Mẹo học: Tạo sơ đồ cây gia đình bằng tiếng Pháp để dễ nhớ mối quan hệ giữa các thành viên.

3. Thời gian và ngày tháng – L’heure et la date

Biết cách nói giờ giấc và ngày tháng sẽ giúp bạn hẹn lịch, đặt vé, và sử dụng lịch trình hiệu quả.

Từ vựng nổi bật:

♦ Les jours de la semaine – Lundi (thứ hai), mardi, mercredi...

♦ Les mois de l’année – Janvier, février, mars...

♦ Il est neuf heures – Bây giờ là 9 giờ

♦ Aujourd’hui / Demain / Hier – Hôm nay / Ngày mai / Hôm qua

4. Trường học và lớp học – L’école et la classe

Chủ đề quen thuộc đối với học sinh, sinh viên hoặc những ai đang tham gia các khóa học tiếng Pháp.

Từ vựng cơ bản:

♦ École – Trường học

♦ Classe – Lớp học

♦ Professeur – Giáo viên

♦ Élève / Étudiant(e) – Học sinh / Sinh viên

♦ Stylo / Cahier / Livre – Bút / Vở / Sách

Gợi ý học tập: Dán nhãn tên tiếng Pháp lên các vật dụng học tập để ghi nhớ từ mới mỗi ngày.

5. Đồ ăn và thức uống – La nourriture et les boissons

Giúp bạn gọi món tại nhà hàng, đi chợ hay nấu ăn.

Từ vựng hữu ích:

♦ Le pain – Bánh mì

♦ Le fromage – Phô mai

♦ Le riz – Cơm

♦ Le jus de fruits / L’eau / Le vin – Nước ép / Nước / Rượu

Câu ví dụ:

J’aimerais un sandwich et un café, s’il vous plaît.

(Tôi muốn một bánh sandwich và cà phê, làm ơn.)

6. Mua sắm – Faire les achats

Biết từ vựng về mua sắm giúp bạn tự tin khi đi chợ, vào siêu thị hoặc cửa hàng thời trang.

Từ vựng cần thiết:

♦ Magasin / Supermarché – Cửa hàng / Siêu thị

♦ Prix – Giá cả

♦ Cher / Bon marché – Đắt / Rẻ

♦ Carte bancaire / Espèces – Thẻ / Tiền mặt

7. Nhà cửa và đồ đạc – La maison et les objets

Bạn có thể miêu tả nơi ở, phòng của mình hoặc tìm đường dễ dàng hơn.

Từ vựng phổ biến:

♦ Maison / Appartement – Nhà / Căn hộ

♦ Salon / Cuisine / Chambre – Phòng khách / Bếp / Phòng ngủ

♦ Chaise / Table / Lit / Armoire – Ghế / Bàn / Giường / Tủ

8. Sức khỏe và cơ thể – La santé et le corps

Cần thiết khi bạn đến gặp bác sĩ hoặc muốn nói mình bị đau ở đâu.

Từ vựng thường gặp:

♦ Tête – Đầu

♦ Main – Tay

♦ Jambe – Chân

♦ Estomac – Dạ dày

♦ Malade – Bệnh

♦ Avoir mal à... – Đau ở...

Ví dụ: J’ai mal à la tête. (Tôi bị đau đầu.)

9. Giao thông – Les transports

Chủ đề này giúp bạn đi lại dễ dàng trong thành phố hoặc khi du lịch.

Từ vựng thông dụng:

♦ Bus / Métro / Train – Xe buýt / Tàu điện ngầm / Tàu hỏa

♦ Voiture / Vélo – Ô tô / Xe đạp

♦ Ticket / Carte de transport – Vé / Thẻ đi lại

♦ Arrêt / Station – Trạm dừng / Ga

10. Thời tiết – La météo

Biết mô tả thời tiết giúp bạn trò chuyện hằng ngày và lựa chọn trang phục phù hợp.

Từ vựng cơ bản:

♦ Il fait beau – Trời đẹp

♦ Il fait froid – Trời lạnh

♦ Il pleut – Trời mưa

♦ Il neige – Trời tuyết

♦ Le soleil / Le vent / Le nuage – Mặt trời / Gió / Mây

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Pháp A1 theo chủ đề giúp bạn xây dựng vốn từ phong phú và dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy lựa chọn từng chủ đề để học dần mỗi ngày, kết hợp ghi chú, ôn tập và thực hành bằng câu ví dụ để ghi nhớ lâu hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Pháp A1 hiệu quả, đừng quên kết hợp từ vựng, ngữ pháp và nghe nói – đọc viết để đạt kết quả toàn diện.

 >>> Tham khảo thêm: KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO CÙNG CHD - KHAI GIẢNG THÁNG 4 - VOUCHER LÊN TỚI 3 TRIỆU ĐỒNG

đăng ký tư vấn học tiếng pháp, tư vấn khóa học tiếng pháp, học tiếng pháp cùng chd

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education

4 5 (1 đánh giá)
Đánh giá - Bình luận
bình luận, đánh giá về CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 CẦN BIẾT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.03535 sec| 2151.406 kb