x
Đăng ký nhận tư vấn

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG CÁC CHỦ ĐỀ

Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức là bước quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về văn hóa của đất nước này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức thông dụng, giúp bạn bắt đầu hành trình của mình trong việc học ngôn ngữ này.

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG CÁC CHỦ ĐỀ

Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức là bước quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về văn hóa của đất nước này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức thông dụng, giúp bạn bắt đầu hành trình của mình trong việc học ngôn ngữ này.

từ vựng tiếng đức các chủ đề

1. Gia đình và các mối quan hệ

♦ Familie - Gia đình

♦ Eltern - Cha mẹ

♦ Vater - Cha

♦ Mutter - Mẹ

♦ Kind - Con cái

♦ Sohn - Con trai

♦ Tochter - Con gái

♦ Geschwister - Anh chị em

♦ Bruder - Anh trai

♦ Schwester - Chị gái

♦ Großeltern - Ông bà

♦ Großvater - Ông nội/ông ngoại

♦ Großmutter - Bà nội/bà ngoại

♦ Enkel - Cháu trai/gái

♦ Enkelsohn - Cháu trai (cháu trai của con)

♦ Enkeltochter - Cháu gái (cháu gái của con)

♦ Ehefrau - Vợ

♦ Ehemann - Chồng

♦ Verlobter - Hôn phu

♦ Verlobte - Hôn thê

♦ Verheiratet - Đã kết hôn

♦ Ledig - Độc thân

♦ Trennung - Chia tay

♦ Scheidung - Ly dị

♦ Ehe - Hôn nhân

♦ Hochzeit - Đám cưới

♦ Elternhaus - Nhà cha mẹ

♦ Wohnung - Căn hộ

♦ Haus - Nhà

♦ Zuhause - Ở nhà

♦ Kinderzimmer - Phòng trẻ em

♦ Elternzeit - Thời gian nghỉ sau sinh

♦ Familienstand - Tình trạng hôn nhân

♦ Patchworkfamilie - Gia đình hỗn hợp (với các thành viên từ các mối quan hệ trước đó)

♦ Alleinerziehend - Cha mẹ đơn thân

♦ Erziehung - Giáo dục con cái

♦ Geburt - Sự ra đời

♦ Adoption - Sự nhận nuôi

♦ Erbe - Tài sản thừa kế

♦ Familientreffen - Cuộc gặp mặt gia đình

2. Màu sắc

♦ Weiß - Trắng

♦ Schwarz - Đen

♦ Rot - Đỏ

♦ Blau - Xanh dương

♦ Grün - Xanh lá cây

♦ Gelb - Vàng

♦ Orange - Cam

♦ Braun - Nâu

♦ Rosa - Hồng

♦ Lila - Tím

♦ Grau - Xám

♦ Silber - Bạc

♦ Gold - Vàng (màu vàng nhạt)

♦ Türkis - Màu ngọc lục bảo

♦ Beige - Màu be

♦ Violett - Màu tím đậm

♦ Indigo - Màu chàm

♦ Cyan - Màu xanh lam đậm

♦ Smaragdgrün - Màu xanh lục

♦ Fuchsia - Màu hồng đậm

♦ Karamell - Màu caramel

♦ Lavendel - Màu lavender

♦ Zitrone - Màu chanh

♦ Azurblau - Màu xanh da trời nhạt

♦ Sandfarben - Màu cát

♦ Koralle - Màu san hô

♦ Hellorange - Màu cam sáng

♦ Aubergine - Màu cà tím

♦ Ocker - Màu ocre

♦ Dunkellila - Màu tím đậm

3. Thời gian

♦ Uhr - Đồng hồ

♦ Minute - Phút

♦ Stunde - Giờ

♦ Tag - Ngày

♦ Woche - Tuần

♦ Monat - Tháng

♦ Jahr - Năm

♦ Morgen - Sáng

♦ Vormittag - Buổi sáng (đến trưa)

♦ Nachmittag - Buổi chiều (từ trưa đến tối)

♦ Abend - Buổi tối

♦ Nacht - Đêm

♦ Wochentag - Ngày trong tuần

♦ Wochenende - Cuối tuần

♦ Montag - Thứ Hai

♦ Dienstag - Thứ Ba

♦ Mittwoch - Thứ Tư

♦ Donnerstag - Thứ Năm

♦ Freitag - Thứ Sáu

♦ Samstag - Thứ Bảy

♦ Sonntag - Chủ Nhật

♦ Frühling - Mùa xuân

♦ Sommer - Mùa hè

♦ Herbst - Mùa thu

♦ Winter - Mùa đông

♦ Heute - Hôm nay

♦ Gestern - Hôm qua

♦ Morgen - Ngày mai

♦ Vorgestern - Hôm kia

♦ Übermorgen - Ngày kia

♦ Januar - Tháng Một

♦ Februar - Tháng Hai

♦ März - Tháng Ba

♦ April - Tháng Tư

♦ Mai - Tháng Năm

♦ Juni - Tháng Sáu

♦ Juli - Tháng Bảy

♦ August - Tháng Tám

♦ September - Tháng Chín

♦ Oktober - Tháng Mười

4. Số

♦ Null - 0

♦ Eins - 1

♦ Zwei - 2

♦ Drei - 3

♦ Vier - 4

♦ Fünf - 5

♦ Sechs - 6

♦ Sieben - 7

♦ Acht - 8

♦ Neun - 9

♦ Zehn - 10

♦ Elf - 11

♦ Zwölf - 12

♦ Dreizehn - 13

♦ Vierzehn - 14

♦ Fünfzehn - 15

♦ Sechzehn - 16

♦ Siebzehn - 17

♦ Achtzehn - 18

♦ Neunzehn - 19

♦ Zwanzig - 20

♦ Dreißig - 30

♦ Vierzig - 40

♦ Fünfzig - 50

♦ Sechzig - 60

♦ Siebzig - 70

♦ Achtzig - 80

♦ Neunzig - 90

♦ Hundert - 100

♦ Tausend - 1000

♦ Million - 1.000.000

♦ Milliarde - 1.000.000.000

♦ Billion - 1.000.000.000.000

5. Giao thông và địa điểm:

Giao thông:

♦ Auto - Xe hơi

♦ Bus - Xe buýt

♦ Bahn - Đường sắt

♦ Fahrrad - Xe đạp

♦ Motorrad - Xe máy

♦ Fußgänger - Người đi bộ

♦ Ampel - Đèn giao thông

♦ Kreuzung - Ngã tư

♦ Straße - Đường

♦ Gehweg - Vỉa hè

♦ Parkplatz - Bãi đỗ xe

♦ Tankstelle - Trạm xăng

♦ Flughafen - Sân bay

♦ Bahnhof - Nhà ga đường sắt

♦ Hafen - Cảng

♦ Fahrkarte - Vé đi lại

♦ Stau - Tắc đường

♦ Führerschein - Bằng lái xe

♦ Geschwindigkeitsbegrenzung - Giới hạn tốc độ

♦ U-Bahn - Tàu điện ngầm

♦ Taxi - Taxi

♦ Zug - Tàu hỏa

♦ Fähre - Phà

Địa điểm: 

♦ Stadt - Thành phố

♦ Dorf - Làng

♦ Land - Quốc gia

♦ Gebäude - Tòa nhà

♦ Haus - Nhà

♦ Wohnung - Căn hộ

♦ Park - Công viên

♦ Museum - Bảo tàng

♦ Schule - Trường học

♦ Universität - Đại học

♦ Bibliothek - Thư viện

♦ Krankenhaus - Bệnh viện

♦ Markt - Chợ

♦ Restaurant - Nhà hàng

♦ Café - Quán cà phê

♦ Hotel - Khách sạn

♦ Fluss - Sông

♦ See - Hồ

♦ Berg - Núi

♦ Strand - Bãi biển

♦ Brücke - Cầu

♦ Denkmal - Đài tưởng niệm

♦ Platz - Quảng trường

♦ Bahnhof - Nhà ga đường sắt

♦ Flughafen - Sân bay

6. Ẩm thực

♦ Essen - Đồ ăn

♦ Trinken - Đồ uống

♦ Frühstück - Bữa sáng

♦ Mittagessen - Bữa trưa

♦ Abendessen - Bữa tối

♦ Snack - Bữa ăn nhẹ

♦ Restaurant - Nhà hàng

♦ Café - Quán cà phê

♦ Menü - Thực đơn

♦ Bestellung - Đặt hàng

♦ Kellner/Kellnerin - Người phục vụ nam/nữ

♦ Koch/Köchin - Đầu bếp nam/nữ

♦ Tisch - Bàn ăn

♦ Stuhl - Ghế

♦ Löffel - Thìa

♦ Gabel - Nĩa

♦ Messer - Dao bếp

♦ Teller - Đĩa

♦ Tasse - Cốc

♦ Glas - Ly

♦ Flasche - Chai

♦ Salz - Muối

♦ Pfeffer - Tiêu

♦ Zucker - Đường

♦ Öl - Dầu ăn

♦ Essig - Giấm

♦ Wasser - Nước

♦ Bier - Bia

♦ Wein - Rượu vang

♦ Kaffee - Cà phê

♦ Tee - Trà

♦ Suppe - Súp

♦ Salat - Salad

♦ Hauptgericht - Món chính

♦ Vorspeise - Món khai vị

♦ Nachspeise - Món tráng miệng

♦ Eis - Kem

♦ Kuchen - Bánh ngọt

♦ Obst - Trái cây

♦ Gemüse - Rau củ

7. Cảm xúc và tâm trạng

♦ Freude - Hạnh phúc

♦ Liebe - Tình yêu

♦ Glück - May mắn

♦ Trauer - Buồn bã

♦ Angst - Sợ hãi

♦ Überraschung - Sự ngạc nhiên

♦ Eifersucht - Ghen tị

♦ Zorn - Tức giận

♦ Enttäuschung - Thất vọng

♦ Stolz - Tự hào

♦ Scham - Xấu hổ

♦ Aufregung - Hồi hộp, hứng thú

♦ Ruhe - Bình tĩnh

♦ Entspannung - Thư giãn

♦ Nervosität - Lo lắng

♦ Müdigkeit - Mệt mỏi

♦ Gelassenheit - Thảnh thơi

♦ Hoffnung - Hy vọng

♦ Verzweiflung - Tuyệt vọng

♦ Zufriedenheit - Hài lòng

♦ Empörung - Phẫn nộ

♦ Interesse - Sự quan tâm

♦ Langeweile - Chán chường

♦ Ekel - Kinh tởm

♦ Erleichterung - Nhẹ nhõm

♦ Verlegenheit - Ngượng ngùng

♦ Neugier - Tò mò

♦ Sehnsucht - Nỗi nhớ

♦ Begeisterung - Hứng thú

♦ Einsamkeit - Cô đơn

8. Mua sắm và thương mại

Chủ đề mua sắm:

♦ Einkaufen - Mua sắm

♦ Geschäft - Cửa hàng

♦ Laden - Cửa hàng

♦ Supermarkt - Siêu thị

♦ Markt - Chợ

♦ Einkaufszentrum - Trung tâm mua sắm

♦ Kaufhaus - Nhà bán lẻ

♦ Abteilung - Phòng/bộ phận (trong cửa hàng)

♦ Kasse - Quầy thanh toán

♦ Kunde/Kundin - Khách hàng (nam/nữ)

♦ Verkäufer/Verkäuferin - Người bán hàng (nam/nữ)

♦ Ware - Hàng hóa

♦ Angebot - Ưu đãi

♦ Rabatt - Giảm giá

♦ Preis - Giá cả

♦ Einkaufswagen - Giỏ hàng (trong siêu thị)

♦ Kreditkarte - Thẻ tín dụng

♦ Bargeld - Tiền mặt

♦ Quittung - Hóa đơn

♦ Umkleidekabine - Phòng thử đồ

Chủ đề Thương mại:

♦ Handel - Thương mại

♦ Verkauf - Bán hàng

♦ Kauf - Mua (hành động mua)

♦ Verkaufen - Bán

♦ Gewinn - Lợi nhuận

♦ Verlust - Mất mát

♦ Investition - Đầu tư

♦ Finanzierung - Tài chính

♦ Werbung - Quảng cáo

♦ Marke - Thương hiệu

♦ Kundenbindung - Sự liên kết với khách hàng

♦ Zufriedenheit - Sự hài lòng

♦ Lieferung - Giao hàng

♦ Garantie - Bảo hành

♦ Qualität - Chất lượng

♦ Mangel - Thiếu hụt

♦ Austausch - Đổi trả

♦ Verhandlung - Đàm phán

♦ Geschäftsbedingungen - Điều kiện kinh doanh

♦ Rechnung - Hóa đơn

9. Thể thao và Hoạt động ngoại ô

Chủ đề thể thao:

♦ Sport - Thể thao

♦ Fußball - Bóng đá

♦ Basketball - Bóng rổ

♦ Tennis - Tennis

♦ Schwimmen - Bơi lội

♦ Laufen - Chạy bộ

♦ Radfahren - Đạp xe

♦ Fitness - Tập thể dục

♦ Skifahren - Trượt tuyết

♦ Surfen - Lướt sóng

♦ Segeln - Đua thuyền

♦ Golf - Golf

♦ Reiten - Điều khiển ngựa

♦ Boxen - Quyền Anh

♦ Hockey - Khúc côn cầu

♦ Eishockey - Khúc côn cầu trên băng

♦ Volleyball - Bóng chuyền

♦ Handball - Bóng ném tay

♦ Leichtathletik - Điền kinh

♦ Gymnastik - Động tác tập luyện

Chủ đề hoạt động ngoại ô:

♦ Wandern - Leo núi, đi bộ đường dài

♦ Zelten - Cắm trại

♦ Picknick - Dã ngoại, picnic

♦ Angeln - Câu cá

♦ Joggen - Chạy nhẹ

♦ Klettern - Leo núi, trèo tường núi

♦ Fahrradtour - Chuyến đi đạp xe

♦ Segway fahren - Lái xe Segway

♦ Drachenfliegen - Lượn dơi, cưỡi cánh diều

♦ Kajakfahren - Đi thuyền kayak

♦ Tauchen - Lặn biển

♦ Paragliding - Dù lượn

♦ Skiurlaub - Kỳ nghỉ trượt tuyết

♦ Strandspaziergang - Dạo bộ trên bờ biển

♦ Fallschirmspringen - Nhảy dù

♦ Surfkurs - Khóa học lướt sóng

♦ Bootstour - Chuyến đi bằng thuyền

♦ Hochseilgarten - Công viên dây leo cao

♦ Felsenklettern - Leo núi đá đáng kể

♦ Bungeejumping - Nhảy dây bungee

10. Sức khỏe và Y tế

Sức khỏe:

♦ Gesundheit - Sức khỏe

♦ Krankheit - Bệnh tình

♦ Arzt/Ärztin - Bác sĩ (Nam/Nữ)

♦ Patient/Patientin - Bệnh nhân (Nam/Nữ)

♦ Krankenhaus - Bệnh viện

♦ Apotheke - Hiệu thuốc

♦ Medizin - Y học

♦ Behandlung - Điều trị

♦ Medikament - Thuốc

♦ Rezept - Đơn thuốc

♦ Gesundheitsprüfung - Kiểm tra sức khỏe

♦ Impfung - Tiêm phòng

♦ Operation - Phẫu thuật

♦ Diagnose - Chẩn đoán

♦ Therapie - Phương pháp điều trị

♦ Gesunder Lebensstil - Lối sống lành mạnh

♦ Ernährung - Dinh dưỡng

♦ Bewegung - Vận động

♦ Entspannung - Thư giãn

♦ Schlaf - Giấc ngủ

Bộ phận cơ thể:

♦ Kopf - Đầu

♦ Auge - Mắt

♦ Ohr - Tai

♦ Nase - Mũi

♦ Mund - Miệng

♦ Zahn - Răng

♦ Hals - Cổ

♦ Schulter - Vai

♦ Arm - Cánh tay

♦ Hand - Tay

♦ Brust - Ngực

♦ Rücken - Lưng

♦ Bauch - Bụng

♦ Bein - Chân

♦ Fuß - Chân (đối với chân dưới)

♦ Herz - Tim

♦ Lunge - Phổi

♦ Leber - Gan

♦ Niere - Thận

♦ Magen - Dạ dày

Những từ vựng trên chỉ là một phần nhỏ trong thế giới ngôn ngữ tiếng Đức. Học từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa cho việc thấu hiểu văn hóa và lối sống của cộng đồng nói tiếng Đức. Hãy tích hợp những từ vựng này vào học vựng hàng ngày của bạn và thực hành chúng trong các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập tích cực và thành công trong việc học tiếng Đức!

du học chd, tư vấn du học, đăng ký tư vấn, nhận tư vấn miễn phí

Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất

Tư vấn du học CHD

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline (zalo, viber): 0975.576.951 – 0913.839.516

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, Số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline (zalo, viber): 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

4 5 (1 đánh giá)
Đánh giá - Bình luận
bình luận, đánh giá về TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG CÁC CHỦ ĐỀ

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.01970 sec| 2380.078 kb