Ngữ pháp tiếng Đức được ví như bộ xương vững chắc của ngôn ngữ này. Nếu như ở trình độ A1 và A2, bạn đã làm quen với các quy tắc cơ bản và bắt đầu xây dựng những câu đơn giản, thì ngữ pháp tiếng Đức B1 chính là cấp độ mà bạn phải thực sự làm chủ những cấu trúc câu phức tạp, linh hoạt trong cách diễn đạt, và chuyển từ giao tiếp cơ bản sang giao tiếp độc lập (Selbstständige Sprachverwendung). Bài viết này sẽ tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết các chủ điểm ngữ pháp B1 quan trọng nhất, giúp bạn có được "tấm bản đồ" vững chắc để vượt qua kỳ thi B1 và tự tin hòa nhập vào môi trường sử dụng tiếng Đức.
Nội dung bài viết

Ngữ pháp tiếng Đức được ví như bộ xương vững chắc của ngôn ngữ này. Nếu như ở trình độ A1 và A2, bạn đã làm quen với các quy tắc cơ bản và bắt đầu xây dựng những câu đơn giản, thì ngữ pháp tiếng Đức B1 chính là cấp độ mà bạn phải thực sự làm chủ những cấu trúc câu phức tạp, linh hoạt trong cách diễn đạt, và chuyển từ giao tiếp cơ bản sang giao tiếp độc lập (Selbstständige Sprachverwendung).
Bài viết này sẽ tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết các chủ điểm ngữ pháp B1 quan trọng nhất, giúp bạn có được "tấm bản đồ" vững chắc để vượt qua kỳ thi B1 và tự tin hòa nhập vào môi trường sử dụng tiếng Đức.
Trình độ B1 nằm trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), đánh dấu sự chuyển đổi từ người mới học sang người sử dụng ngôn ngữ độc lập (independent user).
♦ Về giao tiếp: Người đạt B1 có thể xử lý hầu hết các tình huống giao tiếp thông thường khi du lịch ở khu vực nói tiếng Đức. Họ có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về các chủ đề quen thuộc (công việc, sở thích, gia đình, sự kiện) và giải thích ngắn gọn về quan điểm của mình.
♦ Về học tập/Làm việc: B1 là trình độ tối thiểu thường được yêu cầu đối với nhiều chương trình du học nghề, làm việc, hoặc xin visa đoàn tụ tại Đức. Đây là nền tảng để bạn tiếp tục học lên B2, C1 – những trình độ cần thiết để học đại học hoặc làm việc chuyên môn.
Nếu A1 tập trung vào 4 cách và chia động từ hiện tại (Präsens), A2 tập trung vào mệnh đề phụ cơ bản (weil, dass) và thì Perfekt, thì B1 đòi hỏi bạn phải nâng cao khả năng liên kết câu, sử dụng các cấu trúc diễn đạt giả định, bị động, và tường thuật lại lời nói một cách tự nhiên.
Các chủ điểm ngữ pháp B1 thường chiếm tỉ lệ lớn trong cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đặc biệt là trong các bài thi viết thư, mô tả biểu đồ, hoặc báo cáo.
Để đạt được mục tiêu B1, bạn cần nắm chắc các nhóm ngữ pháp sau:
Ở B1, bạn không chỉ cần sử dụng thành thạo Präsens, Perfekt, và Präteritum (A1/A2), mà còn phải làm quen với:
♦ Plusquamperfekt (Quá khứ hoàn thành): Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
+ Cấu trúc: Hatte/War (chia theo chủ ngữ) + Partizip II (Động từ phân từ 2).
+ Ví dụ: Nachdem ich gegessen hatte, bin ich ins Kino gegangen. (Sau khi tôi đã ăn xong, tôi mới đi xem phim.)
♦ Futur I (Tương lai I): Dùng để diễn đạt dự đoán hoặc ý định mạnh mẽ sẽ xảy ra trong tương lai.
+ Cấu trúc: Werden (chia theo chủ ngữ) + Infinitiv (Động từ nguyên mẫu).
+ Ví dụ: Nächstes Jahr werde ich eine Reise nach Berlin machen. (Năm sau tôi sẽ đi du lịch Berlin.)
Đây là một trong những chủ điểm quan trọng nhất của B1, giúp bạn mô tả chi tiết người hoặc vật mà không cần lặp lại danh từ.
♦ Chức năng: Kết nối hai câu đơn thành một câu ghép, trong đó một câu (mệnh đề quan hệ) bổ sung thông tin cho một danh từ (từ tham chiếu) ở câu chính.
♦ Đại từ quan hệ (Relativpronomen): Luôn là der, die, das hoặc den, dem, dessen, deren... Tùy thuộc vào giống (Gender), số (Numerus) của danh từ được thay thế và cách (Kasus) mà nó đảm nhận trong mệnh đề quan hệ.
♦ Lưu ý: Động từ luôn đứng cuối trong mệnh đề quan hệ.
+ Ví dụ: Das ist der Mann, dem ich das Buch geschenkt habe. (Đây là người đàn ông mà tôi đã tặng cuốn sách.) ("der Mann" là giống đực, trong mệnh đề quan hệ nó là Dativ nên dùng "dem").
Konjunktiv II là "linh hồn" của giao tiếp lịch sự và giả định trong tiếng Đức.
♦ Ứng dụng 1: Lời khuyên/Yêu cầu lịch sự:
+ Ví dụ: Würden Sie mir bitte helfen? (Bạn vui lòng giúp tôi được không?) - Lịch sự hơn Können Sie mir helfen?
+ Ví dụ: Du solltest mehr lernen. (Bạn nên học nhiều hơn.)
♦ Ứng dụng 2: Giả định/Điều không có thật (ở hiện tại): Diễn tả một điều ước, một khả năng không thể xảy ra hoặc không có thật ở hiện tại.
+ Cấu trúc (dễ dùng nhất): Würde + Infinitiv
+ Ví dụ: Wenn ich reich wäre, würde ich eine Weltreise machen. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
♦ Ứng dụng 3: Konjunktiv II ở quá khứ (Plusquamperfekt của Konjunktiv II): Diễn tả một điều ước, một hành động đáng lẽ ra đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra.
+ Cấu trúc: Hätte/Wäre (Konjunktiv II) + Partizip II
+ Ví dụ: Ich hätte das Auto gekauft, wenn ich mehr Geld gehabt hätte. (Tôi đã mua chiếc xe đó nếu tôi có nhiều tiền hơn.)
Câu bị động ở B1 được nâng cấp từ câu bị động đơn giản ở A2. Nó được dùng khi hành động quan trọng hơn người thực hiện hành động.
♦ Passiv Präsens (Bị động hiện tại): Werden (chia theo chủ ngữ) + Partizip II
+ Ví dụ: Der Brief wird morgen geschrieben. (Lá thư sẽ được viết vào ngày mai.)
♦ Passiv mit Modalverben (Bị động với Động từ khuyết thiếu): Modalverb (chia theo chủ ngữ) + Partizip II + werden (nguyên mẫu, đứng cuối).
+ Ví dụ: Die Regeln müssen von allen beachtet werden. (Những quy tắc này phải được mọi người tuân thủ.)
Đây là kỹ năng quan trọng trong các bài báo cáo, viết thư tường thuật hoặc tóm tắt. Konjunktiv I được sử dụng để trích dẫn lại lời người khác một cách khách quan, giữ khoảng cách với thông tin đó (vì bạn không phải người nói).
♦ Cách thành lập: Dạng Konjunktiv I của động từ. (Thường giống với Präsens, ngoại trừ ngôi ich và wir.)
♦ Ứng dụng: Trích dẫn các câu trần thuật, câu hỏi gián tiếp.
+ Ví dụ: Direkt: Er sagt: "Ich bin krank."
+ Indirekt: Er sagt, dass er krank sei. (Anh ấy nói rằng anh ấy bị ốm.)
B1 củng cố các cấu trúc liên quan đến danh từ mà bạn đã học ở A1/A2 và thêm vào các trường hợp đặc biệt:
♦ N-Deklination (Chia đuôi danh từ): Một nhóm danh từ (chủ yếu là giống đực, tận cùng là -e, hoặc một số từ chỉ nghề nghiệp, quốc tịch) sẽ thêm đuôi -(e)n ở tất cả các cách (trừ Nominativ số ít).
+ Ví dụ: Der Kunde (Nom.) → Ich helfe dem Kunden (Dat.).
♦ Adjektive als Nomen (Tính từ được danh từ hóa): Tính từ được viết hoa và sử dụng như danh từ, chia đuôi tính từ theo giống, số, cách và mạo từ.
+ Ví dụ: Der Reisende (Người du lịch nam), die Angestellte (Nữ nhân viên).
Ngoài các liên từ cơ bản (und, oder, aber, denn, weil, dass), B1 đòi hỏi bạn phải sử dụng các liên từ phức tạp hơn để diễn đạt ý tưởng chặt chẽ:
♦ Liên từ kép (Doppelkonjunktionen):
+ sowohl… als auch (cả... lẫn)
+ nicht nur… sondern auch (không những... mà còn)
+ entweder… oder (hoặc... hoặc)
+ weder… noch (không... cũng không)
♦ Liên từ phức tạp (Zusammengesetzte Konjunktionen):
+ damit (để mà - chủ ngữ khác) / um... zu (để mà - cùng chủ ngữ)
+ sodass (đến nỗi mà)
+ je… desto/umso (càng… càng)
♦ Ví dụ: Je länger man Deutsch lernt, desto besser wird man. (Càng học tiếng Đức lâu, người ta càng giỏi.)
Việc nắm vững các động từ đi kèm giới từ cố định là bắt buộc ở B1 để sử dụng đúng cách (Akkusativ hay Dativ) và diễn đạt ý chính xác.
♦ Ví dụ: sich interessieren für (Akk.), warten auf (Akk.), sprechen über (Akk.), sich freuen auf/über (Akk.), teilnehmen an (Dat.).
♦ Ví dụ: Ich interessiere mich für deutsche Kultur. (Tôi quan tâm đến văn hóa Đức.)
|
Vị trí |
Giống Đực (der) |
Giống Cái (die) |
Giống Trung (das) |
Số Nhiều (die) |
|
Nom. |
der |
die |
das |
die |
|
Akk. |
den |
die |
das |
die |
|
Dat. |
dem |
der |
dem |
denen |
|
Gen. |
dessen |
deren |
dessen |
deren |
Sử dụng: Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng Đại từ quan hệ (luôn đứng ngay sau dấu phẩy) và động từ chia ở cuối câu.
♦ Ví dụ (Dativ số nhiều): Das sind die Kinder, denen ich geholfen habe. (Đây là những đứa trẻ mà tôi đã giúp đỡ.)
Dạng Konjunktiv II chính (Dạng lịch sự/Giả định):
|
Động từ |
Konjunktiv II (Hiện tại) |
Konjunktiv II (Quá khứ) |
|
haben |
hätte |
hätte + Partizip II |
|
sein |
wäre |
wäre + Partizip II |
|
Các động từ khác |
Würde + Infinitiv (Phổ biến) / Dạng đặc biệt (ít phổ biến) |
Hätte/Wäre + Partizip II |
Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, người Đức thường dùng würde + Infinitiv cho hầu hết các động từ để đơn giản hóa, trừ hätte và wäre.
♦ Passiv Vorgang (Bị động hành động): Chỉ quá trình hành động đang diễn ra.
+ Cấu trúc: Werden + Partizip II
+ Ví dụ: Die Tür wird geöffnet. (Cánh cửa đang được mở ra.)
♦ Passiv Zustand (Bị động trạng thái/kết quả): Chỉ kết quả của hành động đã hoàn thành, sử dụng động từ sein.
+ Cấu trúc: Sein + Partizip II
+ Ví dụ: Die Tür ist geöffnet. (Cánh cửa đã được mở rồi/Cánh cửa đang ở trạng thái mở.)
Genitiv được dùng để diễn tả sự sở hữu và thường được thay thế bằng giới từ von + Dativ trong giao tiếp. Tuy nhiên, ở B1, bạn cần nắm vững Genitiv để phục vụ cho văn viết trang trọng và hiểu văn bản học thuật.
♦ Dạng Genitiv: Danh từ giống đực/trung thêm -s hoặc -es. Danh từ giống cái/số nhiều không thay đổi.
♦ Ví dụ: Der Preis des Autos ist hoch. (Giá của chiếc ô tô đó thì cao.)
♦ Học theo cụm, không theo công thức: Thay vì chỉ học công thức, hãy học các câu ví dụ hoàn chỉnh. Ví dụ: Học Relativsatz qua câu "Das ist der Freund, den ich seit 5 Jahren kenne."
♦ Luyện tập Giao tiếp và Viết: Ngữ pháp B1 phải được áp dụng vào việc diễn đạt ý tưởng phức tạp. Khi viết email hoặc nói, hãy cố gắng dùng Konjunktiv II (giả định) và Relativsätze (mệnh đề quan hệ) để luyện phản xạ.
♦ Học động từ phản thân và Giới từ cố định song song: Luôn luôn học động từ phản thân (sich freuen, sich interessieren...) và Verben mit Präpositionen cùng với giới từ và cách đi kèm (Akkusativ/Dativ).
♦ Sử dụng Ngữ pháp B1 để phân tích văn bản: Khi đọc các bài báo, đoạn văn B1, hãy gạch chân và phân tích các cấu trúc phức tạp như Passiv, Konjunktiv II, và Relativsätze để hiểu cách người bản xứ áp dụng chúng.
Ngữ pháp tiếng Đức B1 là một bước nhảy vọt quan trọng, đòi hỏi sự kiên trì và một phương pháp học tập logic. Bằng cách làm chủ các chủ điểm trọng tâm như Mệnh đề quan hệ, Konjunktiv II, Passiv, và liên từ phức tạp, bạn sẽ không chỉ vượt qua kỳ thi B1 thành công mà còn đạt được khả năng giao tiếp độc lập, tự tin diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng, chi tiết và chính xác. Hãy biến những quy tắc ngữ pháp khô khan thành công cụ đắc lực để chinh phục ngôn ngữ này! Trung tâm CHD - Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức và ước mơ du học Đức! Đăng ký ngay hôm nay, cơ hội chỉ dành cho những ai sẵn sàng!
Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm