Học từ vựng tiếng Đức trình độ A1 theo từng chủ đề là cách học hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng làm quen với tiếng Đức, tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các chủ đề từ vựng tiếng Đức A1 cơ bản và quan trọng nhất, được thiết kế phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Đức.
Nội dung bài viết
Học từ vựng tiếng Đức trình độ A1 theo từng chủ đề là cách học hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng làm quen với tiếng Đức, tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các chủ đề từ vựng tiếng Đức A1 cơ bản và quan trọng nhất, được thiết kế phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Đức.
Đây là chủ đề quan trọng đầu tiên mà người học tiếng Đức cần nắm. Bạn sẽ học cách tự giới thiệu về bản thân, chia sẻ thông tin cá nhân cơ bản như tên, tuổi, nghề nghiệp, quốc tịch...
Từ vựng tiêu biểu:
♦ Ich heiße... – Tôi tên là...
♦ Ich bin ... Jahre alt – Tôi ... tuổi
♦ Ich komme aus... – Tôi đến từ...
♦ Ich wohne in... – Tôi sống ở...
♦ Ich bin Student / Studentin – Tôi là sinh viên (nam/nữ)
♦ Mein Hobby ist... – Sở thích của tôi là...
Ví dụ hội thoại: Hallo, ich heiße Mai. Ich bin 20 Jahre alt und komme aus Vietnam. Ich bin Studentin und wohne in Berlin.
Chủ đề về gia đình rất phổ biến trong tiếng Đức A1, giúp bạn nói về những người thân trong gia đình mình.
Từ vựng cần học:
♦ Vater – Bố
♦ Mutter – Mẹ
♦ Eltern – Bố mẹ
♦ Bruder – Anh trai
♦ Schwester – Chị/em gái
♦ Großeltern – Ông bà
♦ Sohn – Con trai
♦ Tochter – Con gái
Mẫu câu:
♦ Ich habe eine Schwester. – Tôi có một chị/em gái.
♦ Meine Eltern wohnen in Hanoi. – Bố mẹ tôi sống ở Hà Nội.
Biết cách nói giờ giấc và ngày tháng là một kỹ năng không thể thiếu.
Từ vựng nổi bật:
♦ die Uhr – đồng hồ
♦ Wie spät ist es? – Mấy giờ rồi?
♦ Es ist acht Uhr. – Bây giờ là 8 giờ.
♦ Montag, Dienstag... – Thứ hai, thứ ba...
♦ Januar, Februar... – Tháng 1, tháng 2...
♦ heute – hôm nay
♦ morgen – ngày mai
♦ gestern – hôm qua
Nếu bạn là học sinh hoặc sinh viên, đây là chủ đề quen thuộc cần ghi nhớ.
Từ vựng phổ biến:
♦ die Schule – Trường học
♦ das Klassenzimmer – Phòng học
♦ der Lehrer / die Lehrerin – Giáo viên nam / nữ
♦ der Schüler / die Schülerin – Học sinh nam / nữ
♦ das Buch – Sách
♦ der Stift – Bút
♦ das Heft – Vở
Mẫu câu:
♦ Ich gehe zur Schule. – Tôi đi học.
♦ Ich lerne Deutsch. – Tôi học tiếng Đức.
Khi học tiếng Đức A1, bạn sẽ cần biết cách giới thiệu về nghề nghiệp.
Từ vựng thường gặp:
♦ der Arzt / die Ärztin – Bác sĩ (nam/nữ)
♦ der Lehrer / die Lehrerin – Giáo viên
♦ der Ingenieur / die Ingenieurin – Kỹ sư
♦ der Verkäufer / die Verkäuferin – Nhân viên bán hàng
♦ der Student / die Studentin – Sinh viên
Ví dụ:
♦ Ich bin Lehrer von Beruf. – Tôi là giáo viên.
♦ Was machst du beruflich? – Bạn làm nghề gì?
Một chủ đề cực kỳ thiết thực khi đi ăn nhà hàng, siêu thị hay nấu ăn.
Từ vựng thông dụng:
♦ das Brot – Bánh mì
♦ der Käse – Phô mai
♦ das Fleisch – Thịt
♦ das Obst – Trái cây
♦ das Gemüse – Rau củ
♦ das Wasser – Nước
♦ der Kaffee – Cà phê
♦ der Tee – Trà
Câu ví dụ: Ich möchte einen Kaffee, bitte. – Tôi muốn một ly cà phê.
Giúp bạn giao tiếp khi đi siêu thị hoặc cửa hàng thời trang.
Từ vựng hữu ích:
♦ der Supermarkt – Siêu thị
♦ das Geschäft – Cửa hàng
♦ kaufen – mua
♦ verkaufen – bán
♦ der Preis – Giá
♦ teuer / billig – đắt / rẻ
Mẫu câu:
♦ Wie viel kostet das? – Cái này giá bao nhiêu?
♦ Ich möchte das kaufen. – Tôi muốn mua cái này.
Mô tả nhà cửa, không gian sống giúp bạn làm quen với ngữ cảnh thực tế.
Từ vựng thường dùng:
♦ das Haus – Nhà
♦ die Wohnung – Căn hộ
♦ das Zimmer – Phòng
♦ das Schlafzimmer – Phòng ngủ
♦ die Küche – Bếp
♦ das Wohnzimmer – Phòng khách
♦ die Toilette – Nhà vệ sinh
Câu mẫu: Meine Wohnung ist klein, aber schön. – Căn hộ của tôi nhỏ nhưng đẹp.
Chủ đề này giúp bạn mô tả cơ thể và biểu đạt tình trạng sức khỏe.
Từ vựng thiết yếu:
♦ der Kopf – Đầu
♦ die Hand – Tay
♦ das Bein – Chân
♦ der Rücken – Lưng
♦ Ich habe Kopfschmerzen. – Tôi bị đau đầu
♦ Ich bin krank. – Tôi bị ốm
Cần thiết khi bạn cần di chuyển hoặc hỏi đường.
Từ vựng phổ biến:
♦ das Auto – Ô tô
♦ der Bus – Xe buýt
♦ der Zug – Tàu hỏa
♦ die U-Bahn – Tàu điện ngầm
♦ der Flughafen – Sân bay
♦ die Straße – Đường
Câu mẫu: Wo ist die Bushaltestelle? – Trạm xe buýt ở đâu?
Bạn có thể chia sẻ về thói quen hằng ngày và những điều mình yêu thích.
Từ vựng thông dụng:
♦ lesen – đọc sách
♦ Musik hören – nghe nhạc
♦ schwimmen – bơi
♦ Fußball spielen – chơi bóng đá
♦ fernsehen – xem TV
♦ spazieren gehen – đi dạo
Mẫu câu:
♦ Ich spiele gern Gitarre. – Tôi thích chơi guitar.
♦ Am Wochenende gehe ich oft spazieren. – Cuối tuần tôi thường đi dạo.
Việc học từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề giúp bạn hệ thống kiến thức dễ dàng, tiết kiệm thời gian và ứng dụng tốt trong giao tiếp. Hãy lựa chọn chủ đề phù hợp với mục tiêu học tập, ôn luyện từ vựng bằng cách viết câu ví dụ, làm flashcards hoặc luyện nói với bạn bè.
Chúc bạn học tiếng Đức hiệu quả và sớm chinh phục trình độ A1 thành công!
Trung tâm CHD - Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức và ước mơ du học Đức! Đăng ký ngay hôm nay, cơ hội chỉ dành cho những ai sẵn sàng!
Hoặc liên hệ với du học CHD qua hotline để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm