TẤT TẦN TẬT THÔNG TIN VỀ ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC - 서경대학교: NGÔI TRƯỜNG SỐ 1 ĐÀO TẠO VỀ LĨNH VỰC LÀM ĐẸP TẠI THỦ ĐÔ SEOUL
TẤT TẦN TẬT THÔNG TIN VỀ ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC - 서경대학교: NGÔI TRƯỜNG SỐ 1 ĐÀO TẠO VỀ LĨNH VỰC LÀM ĐẸP TẠI THỦ ĐÔ SEOUL
Đối với những ai đam mê và muốn theo đuổi ngành học về “Làm đẹp”, thì CHD xin giới thiệu cho các bạn về ngôi trường danh tiếng hàng đầu tại Hàn Quốc về ngành làm đẹp, đại học SeoKyeong. Ngôi trường được biết đến là đại học số 1 trong đào tạo về làm đẹp mà mức học phí vô cùng phải chăng, tọa lạc ngay tại thủ đô Seoul. Hãy cùng CHD tìm hiểu và khám phá những thông tin tổng quan về ngôi Seokyeong dưới đây!
I. Tổng quan về đại học Seokyeong
Thông tin chung
♦ Năm thành lập: 1947
♦ Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Seongbuk-gu, Seoul
♦ Website: https://www.skuniv.ac.kr
♦ Là một trong những trường đại học có học xá rộng, đẹp và hiên đại nhất trong lòng thủ đô Seoul
♦ Là một trong những đại học tư đa ngành có chất lượng đào tạo tốt nhất, với học phí hợp lý nhất tại kinh đô của ánh sáng – nghệ thuật và giáo dục của Hàn Quốc.
Đôi nét về ngôi trường
Đại học Seokyeong được thành lập vào năm 1947 với tên gọi ban đầu là Đại học Hankook, tại 2-ka, Changchung-dong, Chung-gu, Seoul. Trường tự hào với bề dày lịch sử hơn nửa thế kỷ, là một ngôi trường toàn diện, mang sứ mệnh định hướng và nuôi dưỡng thế hệ trẻ với những phẩm chất ưu tú như sự xuất sắc, trưởng thành và dũng cảm – những yếu tố tạo nên những nhà lãnh đạo xuất sắc cho đất nước.
Trường hiện có 625 giảng viên ưu tú, thực hiện các nghiên cứu tiên tiến trên nhiều lĩnh vực học thuật. Cơ cấu tổ chức của Đại học Seokyeong bao gồm 7 khối ngành, 15 khoa thuộc 4 trường đại học thành viên, cùng với Trường Sau đại học về Kinh doanh & Hành chính công, Trường Sau đại học về Nghệ thuật làm đẹp, 12 tổ chức trực thuộc và 12 viện nghiên cứu.
Với tầm nhìn rõ ràng, Seokyeong không ngừng phấn đấu trở thành một trong 10 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục thực tiễn. Trường cũng đã hoàn thành việc xây dựng thư viện hiện đại với quy mô 10 tầng trên mặt đất, 6 tầng hầm, tổng diện tích lên đến 91.022m².
Hiện tại, với sự nỗ lực của toàn bộ đội ngũ giảng viên, nhân viên và khoảng 7.000 sinh viên, Đại học Seokyeong không ngừng vươn mình để thực hiện tầm nhìn dài hạn, khẳng định vị thế là một trong những ngôi trường xuất sắc nhất trong lĩnh vực giáo dục thực tiễn tại Hàn Quốc.
>>> Tìm hiểu thêm: DU HỌC HÀN QUỐC: CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ THỜI TRANG NĂM 2025
II. Điều kiện nhập học vào đại học Seokyeong
Chương trình Đại học
♦ Tốt nghiệp THPT: Không quá 3 năm với GPA từ 6.5 trở lên.
♦ Năng lực tiếng Hàn: Đạt TOPIK 3 trở lên. (Yêu cầu TOPIK 4 hoặc chứng chỉ tương đương khi tốt nghiệp đại học).
♦ Chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế bằng tiếng Anh:
TOEIC 800 trở lên
TOEFL iBT 87 trở lên
Chương trình Sau Đại học
♦ Tốt nghiệp đại học: Hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
♦ Năng lực tiếng Hàn: Đạt TOPIK 5 trở lên (hoặc chứng chỉ tương đương được công nhận bởi Viện Giáo trình và Đánh giá Hàn Quốc - KICE).
>>> Tìm hiểu thêm: DU HỌC HÀN QUỐC: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH LÀM ĐẸP TẠI HÀN QUỐC 2025
III. Học bổng Đại học tại Đại học Seokyeong
Đại học Seokyeong cung cấp học bổng cho sinh viên đăng ký học thẳng chuyên ngành tại trường với điều kiện đạt TOPIK 4 trở lên.
♦ Mức học bổng kỳ đầu tiên: Tương đương 30% đến 50% học phí.
♦ Học bổng từ kỳ thứ hai: Được xét dựa trên điểm GPA mà sinh viên đạt được ở kỳ học trước.
Chính sách học bổng hấp dẫn này là cơ hội tuyệt vời để sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính và tập trung phát triển học tập tại một môi trường giáo dục chất lượng.
IV. Chương trình đào tạo tại Seokyeong University
Chương trình đào tạo tiếng Hàn
200h/kỳ (ngày 4 giờ x 5 ngày x 10 tuần)
| |
Ngày học
|
Thứ 2-6 (tuần 5 ngày), mỗi gia đoạn 10 tuần
|
Giờ học
|
Lớp sáng: 9h00 ~ 13h00, lớp chiều: 13h30 ~ 17h30
|
Cấp học
|
Sơ cấp (cấp 1,2) Trung cấp (cấp 3,4) Cao cấp (cấp 5,6)
|
Số lượng
|
Mỗi lớp khoảng 20 người
|
Học phí
|
5,200,000 KRW/1 năm
|
Phí nhập học
|
50,000 KRW
|
Chương trình đào tạo hệ Cử nhân
Khoa
|
Ngành
|
Phí nhập học
|
Học phí
|
Nhân Văn
|
|
164,000 won
(~ 3,280,000 VNĐ)
|
3,335,000 won
(~ 57,900,000 VNĐ)
|
Khoa Học Xã Hội
|
|
164,000 won
(~ 3,280,000 VNĐ)
|
3,335,000 won
(~ 57,900,000 VNĐ)
|
Khoa Học Tự Nhiên & Kỹ Sư
|
|
164,000 won
(~ 3,280,000 VNĐ)
|
4,014,000 – 4,344,000 won
(~ 69,700,000 – 75,400,000 VNĐ)
|
Nghệ Thuật
|
|
164,000 won
(~ 3,280,000 VNĐ)
|
4,577,000 won
(~ 79,400,000 VNĐ)
|
|
164,000 won
(~3,280,000 VNĐ)
|
4,577,000 won
(~ 79,400,000 VNĐ)
| |
|
164,000 won
(~ 3,280,000 VNĐ)
|
4,344,000 won
(~ 75,400,000 VNĐ)
|
Chương trình đào tạo hệ Cao học
Khoa
|
Ngành
|
Phí nhập học
|
Học phí
|
Nhân Văn & Khoa học xã hội
|
|
875,000 won
(~15,200,000 VNĐ)
|
3,842,000 won
(~66,700,000 VNĐ)
|
Kỹ thuật
|
|
875,000 won
(~15,200,000 VNĐ)
|
4,815,000 won
(~83,600,000 VNĐ)
|
Nghệ thuật
|
|
875,000 won
(~15,200,000 VNĐ)
|
5,110,000 won
(~88,700,000 VNĐ)
|
Chi tiết hệ thống chương trình học ngành làm đẹp
Năm học
|
Mô tả môn học
|
Tên các môn học
|
Năm 1 – 2
|
Các môn cơ bản và mang tính ứng dụng, xây dựng trọng tâm nghề nghiệp và đạt được chứng chỉ quốc gia về thẩm mỹ
|
Beauty illustration
Basic Body Treatment
Basic Facial Treatment
Basic Make up
Anatomy & Physiology
Stage Make up
Electrical Facial Treatment
Advanced Body Treatment
Public Health & Safety
Make up Trend Seminar
Epilation & Special Eye Care
Advanced Facial Treatment
Basic nail
Advanced Makeup
Dermatology
|
Năm 3
|
Các môn học chuyên sâu về công việc thực tế và đạt được chứng chỉ quốc tế về thẩm mỹ được thế giới công nhận
|
Salon Facial Treatment
Spa Therapy
Introduction of Essential oils
Basic Styling Hair
Art Make up
Color Diagnostic and Image Making
Creative Hair Cutting
Creative Hair Perming
Public Health & Safety
Art Make up
Special Beauty Therapy
Trichology
Body Contouring Treatment
Air Brush & Body Painting
Advanced Styling Hair
Nail Art
|
Năm 4
|
Các môn học quản lý, sinh viên được tham gia các lớp đào tạo nghề để khởi nghiệp và đào tạo nhà quản lý
|
Special Effect Make up 1
Training of Make up Design 1
Thai Massage
Beauty Training 1
Training of Beauty Design 2
Special Effect Make up 2
Avante Garde Hairdressing
Training of Beauty Salon Work 2
Special Beauty Therapy
Beauty Training 2
|
>>> Tìm hiểu thêm: DU HỌC HÀN QUỐC NÊN CHỌN TRƯỜNG NÀO
V. Ký túc xá tại đại học Seokyeong
Đại học Seokyeong cung cấp hệ thống ký túc xá hiện đại với nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của sinh viên. Ký túc xá có 5 loại phòng với mức giá khác nhau:
♦ Phòng 1 người: 400 USD/tháng (khoảng 9,200,000 đồng/tháng).
♦ Phòng 2 người: 200 USD/tháng (khoảng 4,600,000 đồng/tháng).
♦ Phòng 3 người: 180 USD/tháng (khoảng 4,140,000 đồng/tháng).
♦ Phòng 4 người: 160 USD/tháng (khoảng 3,680,000 đồng/tháng).
♦ Phòng 6 người: 140 USD/tháng (khoảng 3,220,000 đồng/tháng).
Ngoài ra, chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Đại học Seokyeong và khu vực xung quanh dao động từ 300 USD đến 500 USD/tháng (tương đương 6,900,000 đồng – 11,500,000 đồng/tháng), bao gồm các khoản như ăn uống, đi lại và các chi tiêu cá nhân khác.
Qua đây là tất tần tật các thông tin về đại học Seokyeong, ngôi trường đứng đầu tại Hàn Quốc về ngành Làm đẹp. Nếu bạn quan tâm đến du học Hàn Quốc thì hãy liên hệ ngay tới CHD hoặc nhấn vào LINK ĐĂNG KÝ bên dưới để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí của chúng tôi!
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education