PHÂN BIỆT CÁC CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH: IELTS, TOEFL, SAT, GMAT VÀ GRE.

18/10/2024 - Cẩm nang du học

PHÂN BIỆT CÁC CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH: IELTS, TOEFL, SAT, GMAT VÀ GRE.

Các chứng chỉ chuẩn hóa như IELTS, TOEFL, SAT, GMAT, và GRE đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình xét tuyển vào các trường đại học và chương trình học quốc tế. Mỗi chứng chỉ đều có mục đích cụ thể, mang lại những lợi ích đáng kể cho các ứng viên du học.

>>> ĐẠI HỌC UNIVERSITY OF LIVERPOOL TỔNG QUAN, HỌC BỔNG VÀ HỌC PHÍ MỚI NHẤT 2024

1. IELTS (International English Language Testing System)

Cấu trúc bài thi:

IELTS có hai hình thức:

♦ IELTS Academic: Dành cho những ai muốn học tập ở các trường đại học hoặc cao học.

♦ IELTS General Training: Dành cho những người muốn định cư hoặc tham gia các chương trình đào tạo nghề.

Bài thi gồm 4 phần:

♦ Listening (30 phút): 4 đoạn hội thoại, nghe 1 lần.

♦ Reading (60 phút): 3 đoạn văn và trả lời các câu hỏi liên quan.

♦ Writing (60 phút): 2 bài viết, bao gồm viết báo cáo và bài luận.

♦ Speaking (11-14 phút): Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo.

Cách chuẩn bị:

♦ Luyện kỹ năng nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh hàng ngày từ các nguồn như podcast, TED Talks, phim ảnh. Tập nói chuyện với người bản xứ hoặc qua các ứng dụng học nói tiếng Anh.

♦ Tăng cường từ vựng học thuật: Đọc sách báo tiếng Anh, nghiên cứu các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Academic.

♦ Luyện viết: Thực hành viết các dạng bài luận và báo cáo theo đề thi mẫu. Nhờ người có kinh nghiệm sửa lỗi ngữ pháp và cách diễn đạt.

♦ Thi thử: Làm các bài thi thử online để quen với áp lực thời gian.

Điểm số:

Điểm từ 0 đến 9 cho mỗi kỹ năng. Điểm trung bình của bốn phần sẽ là điểm tổng kết.

Tác dụng:

♦ Yêu cầu đầu vào của các trường đại học: IELTS là yêu cầu bắt buộc khi bạn nộp đơn vào các chương trình học tại nhiều quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, Canada, và New Zealand. Một số trường ở Mỹ và các quốc gia khác cũng công nhận IELTS.

♦ Cấp visa: Một số chính phủ như Úc, Anh và New Zealand yêu cầu IELTS khi nộp đơn xin visa du học, định cư hoặc làm việc.

♦ Chứng minh năng lực tiếng Anh học thuật: Đặc biệt với IELTS Academic, bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Đây là thước đo khả năng tiếp cận tài liệu học tập, viết luận, và giao tiếp trong các tình huống học thuật.

>>>> KHÁM PHÁ UNIVERSITY OF SUSSEX ISC VƯƠNG QUỐC ANH.

2. TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

Cấu trúc bài thi:

TOEFL iBT gồm 4 phần:

♦ Reading (60-80 phút): Đọc 3-4 đoạn văn học thuật và trả lời các câu hỏi.

♦ Listening (60-90 phút): Nghe bài giảng và hội thoại trong môi trường học thuật.

♦ Speaking (20 phút): 6 phần, bao gồm trả lời các câu hỏi về đời sống và chủ đề học thuật.

♦ Writing (50 phút): 2 bài viết gồm viết bài luận và tóm tắt thông tin.

Cách chuẩn bị:

♦ Tăng cường khả năng đọc và hiểu các bài văn học thuật: Đọc các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học, tạp chí học thuật.

♦ Luyện nghe các bài giảng đại học: Nghe các đoạn hội thoại, bài giảng trên các trang web học thuật.

♦ Thực hành nói theo thời gian: Tập trả lời câu hỏi nhanh, rõ ràng, mạch lạc trong thời gian quy định.

♦ Luyện viết học thuật: Tập viết các bài luận và tóm tắt thông tin từ bài đọc hoặc nghe.

Điểm số:

Điểm từ 0 đến 120, chia đều cho 4 phần. Điểm mỗi phần từ 0 đến 30.

Tác dụng:

♦ Chứng chỉ được chấp nhận rộng rãi: TOEFL là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được hơn 11.000 trường đại học và tổ chức ở hơn 150 quốc gia chấp nhận, đặc biệt tại Mỹ và Canada.

♦ Yêu cầu đầu vào cho các chương trình học đại học và sau đại học: TOEFL được các trường đại học sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của sinh viên quốc tế. Nhiều chương trình cao học và nghiên cứu cũng yêu cầu chứng chỉ TOEFL.

♦ Visa và nhập cư: Một số quốc gia yêu cầu TOEFL để xin visa học tập hoặc làm việc.

3. SAT (Scholastic Assessment Test)

Cấu trúc bài thi:

SAT kiểm tra khả năng ngôn ngữ và toán học:

♦ Reading (65 phút): Đọc các đoạn văn và trả lời câu hỏi.

♦ Writing and Language (35 phút): Sửa lỗi ngữ pháp và cải thiện cách diễn đạt trong các đoạn văn.

♦ Math (80 phút): Gồm các câu hỏi toán học về đại số, hình học và giải toán ứng dụng.

♦ Essay (tùy chọn): Viết bài luận phân tích một đoạn văn (50 phút).

Cách chuẩn bị:

♦ Luyện đọc nhanh: Đọc các bài viết học thuật và phân tích cách tác giả trình bày lập luận.

♦ Ôn tập ngữ pháp: Nắm vững các quy tắc ngữ pháp và luyện sửa lỗi văn bản.

♦ Ôn tập toán học: Rà soát lại kiến thức toán học từ căn bản đến nâng cao, đặc biệt chú trọng vào việc giải quyết các bài toán logic.

♦ Làm bài thi thử: Đặt thời gian và làm bài thi thử để làm quen với áp lực thời gian.

Điểm số:

Tổng điểm từ 400 đến 1600, chia đều cho 2 phần Reading & Writing và Math. Phần Essay được chấm riêng.

Tác dụng:

♦ Điều kiện xét tuyển đại học tại Mỹ: SAT là kỳ thi chuẩn hóa được sử dụng phổ biến để xét tuyển vào các trường đại học ở Mỹ. Kết quả SAT giúp trường đại học đánh giá khả năng ngôn ngữ, toán học và kỹ năng viết của sinh viên.

♦ Cơ hội học bổng: Điểm số cao trong kỳ thi SAT có thể giúp sinh viên đủ điều kiện nhận các học bổng từ trường đại học hoặc các tổ chức tài trợ giáo dục.

♦ Đo lường kỹ năng học tập: Ngoài việc là yêu cầu đầu vào, SAT còn giúp các trường đánh giá tiềm năng học thuật của học sinh, đặc biệt là khả năng suy luận và giải quyết vấn đề.

4. GMAT (Graduate Management Admission Test)

Cấu trúc bài thi:

GMAT chủ yếu dành cho người thi vào các trường kinh doanh và quản trị:

♦ Analytical Writing Assessment (30 phút): Viết phân tích một lập luận.

♦ Integrated Reasoning (30 phút): Phân tích dữ liệu từ các biểu đồ, bảng biểu.

♦ Quantitative (62 phút): Kiểm tra khả năng toán học, bao gồm giải quyết vấn đề và suy luận dữ liệu.

♦ Verbal (65 phút): Đọc hiểu, sửa lỗi ngữ pháp và phân tích ngữ cảnh.

Cách chuẩn bị:

♦ Luyện viết lập luận: Tập viết bài phân tích một cách logic, rõ ràng.

♦ Luyện khả năng phân tích dữ liệu: Học cách đọc và hiểu biểu đồ, bảng biểu, và các thông tin phức tạp.

♦ Ôn toán học: Nắm vững kiến thức toán cơ bản và tập trung vào việc giải quyết các bài toán logic.

♦ Luyện đọc hiểu: Đọc nhanh các tài liệu học thuật và hiểu cấu trúc lập luận của bài viết.

Điểm số:

Tổng điểm từ 200 đến 800, với điểm từng phần được tính riêng.

Tác dụng:

♦ Yêu cầu bắt buộc cho các chương trình MBA: GMAT là tiêu chuẩn để xét tuyển vào các chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) và các chương trình liên quan đến kinh doanh trên toàn cầu. Các trường kinh doanh hàng đầu như Harvard, Stanford, và INSEAD đều yêu cầu GMAT.

♦ Chứng minh khả năng tư duy quản lý: GMAT không chỉ đánh giá khả năng toán học mà còn kiểm tra khả năng phân tích, suy luận logic, và viết luận. Những kỹ năng này rất quan trọng trong việc quản lý và ra quyết định trong môi trường kinh doanh.

♦ Cơ hội học bổng MBA: Một số học bổng MBA 

>>>> KHÁM PHÁ UNIVERSITY OF SUSSEX ISC VƯƠNG QUỐC ANH.​​​​​​

5. GRE (Graduate Record Examination)

Cấu trúc bài thi:

GRE dành cho người học cao học:

♦ Analytical Writing (60 phút): 2 bài viết về phân tích vấn đề và lập luận.

♦ Verbal Reasoning (60 phút): Kiểm tra khả năng phân tích ngôn ngữ và đọc hiểu.

♦ Quantitative Reasoning (70 phút): Toán học với các bài giải quyết vấn đề và suy luận.

♦ Experimental Section: Một phần ngẫu nhiên không tính điểm nhưng dùng để nghiên cứu.

Cách chuẩn bị:

Luyện viết học thuật: Tập viết bài phân tích và đưa ra quan điểm lập luận rõ ràng.

♦ Luyện từ vựng: Tăng cường vốn từ vựng qua việc học từ qua các bài đọc học thuật và flashcards.

♦ Ôn toán học: Luyện các bài toán về giải quyết vấn đề, đặc biệt là số học và hình học.

♦ Luyện bài thi thử: Làm các bài thi thử để quen với cấu trúc bài thi và thời gian.

Điểm số:

Tổng điểm từ 260 đến 340, chia đều cho hai phần Verbal và Quantitative (130-170 mỗi phần). Writing được chấm riêng từ 0 đến 6.

Lưu ý chung:

♦ Thời gian chuẩn bị: Tùy vào mục tiêu và trình độ hiện tại, bạn nên dành ít nhất 3-6 tháng để ôn thi.

♦ Lịch thi: Đăng ký thi sớm và tìm hiểu các đợt thi phù hợp với kế hoạch học tập.

♦ Sử dụng tài liệu thi: Tận dụng các tài liệu từ các trang chính thức và sách ôn thi như Cambridge IELTS, ETS TOEFL, College Board SAT, Official GMAT Guide.

Tác dụng:

Yêu cầu đầu vào cho các chương trình sau đại học: GRE là chứng chỉ cần thiết khi nộp đơn vào các chương trình thạc sĩ, tiến sĩ tại nhiều trường đại học trên thế giới, đặc biệt ở Mỹ. Các ngành học như Khoa học, Kỹ thuật, Xã hội học, Nhân văn, và Kinh tế thường yêu cầu GRE.

♦ Đo lường kỹ năng suy luận và giải quyết vấn đề: GRE giúp trường đại học đánh giá khả năng tư duy phân tích, lập luận, và kỹ năng toán học của sinh viên, từ đó xác định mức độ phù hợp với chương trình học cao học.

♦ Cơ hội học bổng và nghiên cứu: Một số học bổng và cơ hội nghiên cứu yêu cầu điểm GRE. Đạt điểm GRE cao có thể giúp bạn được xem xét cho các vị trí trợ lý nghiên cứu hoặc nhận các khoản tài trợ học tập.

Tác dụng chung của các chứng chỉ tiếng Anh:

♦ Chứng minh năng lực ngoại ngữ: Các chứng chỉ như IELTS, TOEFL, GMAT, GRE đều được sử dụng để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, đặc biệt trong môi trường học thuật và làm việc quốc tế.

♦ Nâng cao hồ sơ du học: Khi bạn có chứng chỉ chuẩn hóa với điểm số cao, nó giúp hồ sơ của bạn trở nên cạnh tranh hơn khi xét tuyển vào các trường đại học danh tiếng hoặc các chương trình học bổng.

♦ Cơ hội nghề nghiệp quốc tế: Ngoài việc giúp xin nhập học, các chứng chỉ tiếng Anh còn được nhiều công ty và tổ chức quốc tế sử dụng để đánh giá năng lực ngôn ngữ khi bạn nộp đơn xin việc hoặc thăng tiến trong sự nghiệp.

Kết luận:

Việc chuẩn bị và đạt được các chứng chỉ tiếng Anh chuẩn hóa không chỉ là yêu cầu cần thiết để du học mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội học tập, nghề nghiệp và học bổng quốc tế. Mỗi chứng chỉ đều có những mục đích và yêu cầu riêng, do đó bạn cần tìm hiểu kỹ và lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của mình.

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education


X
0.17576 sec| 1972.703 kb