TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP A2: NÂNG TẦM GIAO TIẾP & VỮNG VÀNG NỀN TẢNG

15/09/2025 - Học Tiếng

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP A2: NÂNG TẦM GIAO TIẾP & VỮNG VÀNG NỀN TẢNG

Nếu bạn đã vượt qua cấp độ A1, bạn đã có trong tay những “chiếc chìa khóa” cơ bản để mở cánh cửa ngôn ngữ này. Giờ đây, khi bước vào cấp độ A2, bạn sẽ được trang bị những “công cụ” phức tạp hơn để xây dựng các câu văn phong phú, diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. A2 không chỉ là việc học thêm từ vựng, mà là lúc bạn thực sự hiểu được cách các yếu tố ngữ pháp kết hợp với nhau để tạo nên sự trôi chảy và tự nhiên.

Bài viết này là một cẩm nang toàn diện, tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Pháp A2 quan trọng nhất. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng phần, từ các thì quá khứ, các cấu trúc so sánh, đến việc sử dụng các đại từ phức tạp và các loại câu điều kiện. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Pháp A2 ngay bây giờ!

1. Động Từ: Hơn Cả Hành Động

1.1. Các Thì Quá Khứ Cơ Bản

Ở cấp độ A2, bạn sẽ làm quen với hai thì quá khứ chính: Passé composé và Imparfait.

a) Passé Composé (Quá Khứ Kép)

Passé composé dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời gian xác định. Nó là thì quá khứ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.

♦ Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ phụ trợ (avoir hoặc être) chia ở thì hiện tại + phân từ quá khứ (participe passé) của động từ chính.

♦ Ví dụ:

+ J'ai mangé une pizza hier soir. (Tối qua tôi đã ăn một cái bánh pizza.)

+ Elle est allée à Paris la semaine dernière. (Cô ấy đã đi Paris tuần trước.)

Khi nào dùng avoir và khi nào dùng être?

♦ Dùng avoir: Với hầu hết các động từ, đặc biệt là các ngoại động từ (động từ có tân ngữ trực tiếp).

+ Nous avons regardé un film. (Chúng tôi đã xem một bộ phim.)

♦ Dùng être:

+ Với các động từ di chuyển, thay đổi trạng thái hoặc vị trí (nhóm động từ Dr. & Mrs. P. VANDERTRAMP). Các động từ này bao gồm: descendre, rester, monter, retourner, sortir, venir, aller, naître, devenir, entrer, rentrer, tomber, revenir, arriver, mourir, partir, passer.

+ Với các động từ phản thân (pronominal verbs): Elle s'est lavée. (Cô ấy đã tắm.)

Lưu ý quan trọng: Khi dùng être làm động từ phụ trợ, phân từ quá khứ phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ.

♦ Elle est allée. (cô ấy đi) -> thêm -e

♦ Ils sont allés. (họ đi - giống đực) -> thêm -s

♦ Elles sont allées. (họ đi - giống cái) -> thêm -es

b) Imparfait (Thì Quá Khứ Chưa Hoàn Thành)

Imparfait dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, một thói quen trong quá khứ, mô tả bối cảnh, hoặc một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xen vào.

♦ Cấu trúc: Gốc của động từ chia ở ngôi nous của thì hiện tại + các đuôi: -ais, -ais, -ait, -ions, -iez, -aient.

♦ Ví dụ:

+ Quand j'étais enfant, je jouais au football. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá.)

+ Il faisait beau quand nous sommes sortis. (Trời đẹp khi chúng tôi ra ngoài.)

Kết hợp Passé Composé và Imparfait:

♦ Imparfait (hành động nền, bối cảnh) + Passé Composé (hành động đột ngột, đã hoàn thành).

♦ Je lisais un livre quand le téléphone a sonné. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)

1.2. Mệnh Lệnh Cách (L’impératif)

Mệnh lệnh cách dùng để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc lời khuyên.

♦ Cách thành lập: Dùng các ngôi tu, nous, vous của thì hiện tại, bỏ chủ ngữ.

+ tu -> parler -> Parle!

+ nous -> parler -> Parlons!

+ vous -> parler -> Parlez!

♦ Lưu ý:

+ Với động từ nhóm 1 (kết thúc bằng -er) ở ngôi tu, bỏ đuôi -s: Tu parles -> Parle!

+ Với các động từ bất quy tắc như être và avoir, bạn cần học thuộc:

- Être: sois, soyons, soyez

- Avoir: aie, ayons, ayez

2. Đại Từ: Ngữ Pháp Của Sự Rút Gọn

2.1. Đại Từ Bổ Ngữ Trực Tiếp và Gián Tiếp (Pronoms COI et COD)

Ở A2, bạn sẽ học cách thay thế các tân ngữ bằng đại từ để tránh lặp từ.

♦ Đại từ tân ngữ trực tiếp (COD): Thay thế cho danh từ không có giới từ đi kèm.

+ le, la, l’, les

+ Je vois le livre. -> Je le vois. (Tôi thấy nó.)

♦ Đại từ tân ngữ gián tiếp (COI): Thay thế cho danh từ có giới từ à.

+ lui (cho một người số ít) và leur (cho nhiều người số nhiều).

+ Je parle à ma mère. -> Je lui parle. (Tôi nói chuyện với cô ấy.)

+ Je téléphone à mes parents. -> Je leur téléphone. (Tôi gọi điện cho họ.)

2.2. Đại Từ y và en

Đây là hai đại từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, giúp câu văn trở nên ngắn gọn hơn.

♦ Đại từ y: Thay thế cho một nơi chốn (có giới từ à, dans, chez, sur, sous, en,...)

+ Je vais à Paris. -> J'y vais. (Tôi đi đến đó.)

+ Thay thế cho một tân ngữ gián tiếp (COI) chỉ vật, có giới từ à.

+ Je pense à mon travail. -> J'y pense. (Tôi nghĩ về nó.)

♦ Đại từ en: Thay thế cho danh từ đi kèm với số lượng hoặc mạo từ bộ phận (du, de la, des, un, une).

+ J'ai trois frères. -> J'en ai trois. (Tôi có ba người.)

+ Tu manges du pain? -> Oui, j'en mange. (Bạn ăn bánh mì không? Có, tôi có ăn.)

+ Thay thế cho tân ngữ gián tiếp (COI) có giới từ de.

+ Je parle de mes vacances. -> J'en parle. (Tôi nói về chúng.)

3. So Sánh: Hơn, Kém, Bằng

Ở A2, bạn sẽ học cách so sánh các sự vật, hiện tượng.

3.1. So Sánh Hơn (Le comparatif de supériorité)

♦ Tính từ/Trạng từ: plus + tính từ/trạng từ + que

+ Il est plus grand que moi. (Anh ấy cao hơn tôi.)

♦ Danh từ: plus de + danh từ + que

+ J'ai plus de livres que toi. (Tôi có nhiều sách hơn bạn.)

♦ Động từ: động từ + plus que

+ Je travaille plus que lui. (Tôi làm việc nhiều hơn anh ấy.)

3.2. So Sánh Kém (Le comparatif d’infériorité)

♦ Tính từ/Trạng từ: moins + tính từ/trạng từ + que

+ Elle est moins intelligente que son frère. (Cô ấy kém thông minh hơn anh trai.)

♦ Danh từ: moins de + danh từ + que

+ J'ai moins de temps que vous. (Tôi có ít thời gian hơn các bạn.)

♦ Động từ: động từ + moins que

+ Il mange moins que toi. (Anh ấy ăn ít hơn bạn.)

3.3. So Sánh Bằng (Le comparatif d’égalité)

♦ Tính từ/Trạng từ: aussi + tính từ/trạng từ + que

+ Tu es aussi beau que lui. (Bạn đẹp trai bằng anh ấy.)

♦ Danh từ: autant de + danh từ + que

+ J'ai autant de devoirs que mon ami. (Tôi có nhiều bài tập về nhà bằng bạn tôi.)

♦ Động từ: động từ + autant que

+ Elle travaille autant que moi. (Cô ấy làm việc nhiều bằng tôi.)

3.4. Các Trường Hợp Bất Quy Tắc

♦ bon -> meilleur(e) (tốt hơn)

♦ bien -> mieux (tốt hơn - trạng từ)

♦ mauvais -> plus mauvais / pire (tệ hơn)

4. Các Cấu Trúc Câu Phức Tạp Hơn

4.1. Câu Điều Kiện Loại 1 (La conditionnel avec “si”)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

♦ Cấu trúc: Si + chủ ngữ + động từ chia ở thì hiện tại, chủ ngữ + động từ chia ở thì tương lai đơn (futur simple).

♦ Ví dụ:

+ Si tu étudies, tu réussiras ton examen. (Nếu bạn học, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

+ Si j'ai le temps, je viendrai te voir. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn.)

4.2. Mệnh Đề Quan Hệ (La proposition relative)

Mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ, giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.

♦ Đại từ quan hệ: qui (thay thế cho chủ ngữ) và que (thay thế cho tân ngữ trực tiếp).

♦ qui: Dùng khi từ mà nó thay thế là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.

+ J'ai vu un homme qui parlait français. (Tôi đã thấy một người đàn ông người mà nói tiếng Pháp.)

♦ que: Dùng khi từ mà nó thay thế là tân ngữ trực tiếp của mệnh đề quan hệ.

+ C'est le livre que j'ai acheté. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mua.)

4.3. Các Giới Từ (Les prépositions)

Ở A2, bạn sẽ học cách sử dụng giới từ để diễn tả nơi chốn, thời gian, và mục đích.

♦ Giới từ chỉ nơi chốn:

+ à: Dùng cho thành phố (à Paris), địa chỉ chính xác.

+ en: Dùng cho quốc gia giống cái (en France), châu lục (en Asie).

+ au/aux: Dùng cho quốc gia giống đực (au Japon) hoặc số nhiều (aux États-Unis).

♦ Giới từ chỉ thời gian:

+ en: Cho tháng, năm, mùa (en 2024, en été).

+ à: Cho giờ (à 8h).

+ depuis: Kể từ khi (depuis 2020).

5. Các Tính Từ và Trạng Từ Cần Nắm Vững

5.1. Tính Từ Chỉ Định (Les adjectifs démonstratifs)

Các tính từ này dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể.

♦ Ce (giống đực số ít): ce livre

♦ Cette (giống cái số ít): cette voiture

♦ Cet (giống đực số ít, đứng trước nguyên âm): cet ami

♦ Ces (số nhiều): ces maisons

5.2. Tính Từ Sở Hữu (Les adjectifs possessifs)

Các tính từ này dùng để chỉ sự sở hữu.

♦ mon, ma, mes (của tôi)

♦ ton, ta, tes (của bạn)

♦ son, sa, ses (của anh ấy/cô ấy)

♦ notre, notre, nos (của chúng tôi)

♦ votre, votre, vos (của các bạn)

♦ leur, leur, leurs (của họ)

5.3. Trạng Từ Chỉ Số Lượng (Les adverbes de quantité)

Các trạng từ này dùng để diễn tả số lượng, đi kèm với giới từ de.

♦ beaucoup de (nhiều)

♦ un peu de (một chút)

♦ assez de (đủ)

♦ trop de (quá nhiều)

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Pháp A2 là một cột mốc quan trọng, giúp bạn thoát khỏi những câu văn đơn giản và bắt đầu diễn đạt một cách phức tạp, tự nhiên hơn. Các chủ điểm như Passé Composé, Imparfait, các loại đại từ và mệnh đề quan hệ chính là những “nền móng” vững chắc để bạn tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Pháp.

Hãy nhớ rằng, lý thuyết chỉ là một phần. Quan trọng hơn, bạn cần thực hành liên tục qua việc nói, viết và nghe. Hãy thử:

♦ Viết nhật ký bằng tiếng Pháp về những gì đã xảy ra trong ngày của bạn, sử dụng Passé Composé và Imparfait.

♦ Tập đặt câu với các đại từ để làm quen với vị trí của chúng.

♦ Nghe nhạc, xem phim, và đọc sách có phụ đề tiếng Pháp để tiếp xúc với ngữ pháp trong bối cảnh thực tế.

Với những kiến thức này, bạn đã sẵn sàng để tiến lên cấp độ B1, nơi cánh cửa của sự trôi chảy và tự tin trong giao tiếp sẽ rộng mở hơn bao giờ hết. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Pháp! Bonne chance!

 >>> Tham khảo thêm: KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO CÙNG CHD - KHAI GIẢNG THÁNG 9 - VOUCHER LÊN TỚI 3 TRIỆU ĐỒNG

Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại/zalo) để được tư vấn nhanh nhất

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD

VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân

Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516 - 0393.510.204 - 0393.537.046

——————————————————————

VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình

Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696

——————————————————————

Email: duhocchdgood@gmail.com

Website: duhocchd.edu.vn

Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/

Instagram: chd_education

Tiktok: chd_education


X
0.25967 sec| 1981.039 kb