SO SÁNH DU HỌC NA UY, THỤY ĐIỂN VÀ PHẦN LAN
SO SÁNH DU HỌC NA UY, THỤY ĐIỂN VÀ PHẦN LAN
Tìm hiểu chi tiết so sánh du học Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan từ học phí, chính sách ưu đãi cho sinh viên quốc tế, cơ hội học bổng, đến chất lượng cuộc sống. Bài viết cập nhật 2025, thông tin xác thực, giúp bạn chọn đúng quốc gia Bắc Âu phù hợp.
1. Giới thiệu tổng quan về du học Bắc Âu
1.1 Vì sao Bắc Âu là điểm đến hấp dẫn cho sinh viên quốc tế
Khu vực Bắc Âu bao gồm Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan, Đan Mạch và Iceland, nổi tiếng với nền giáo dục chất lượng cao, môi trường sống an toàn và phúc lợi xã hội hàng đầu thế giới. Trong đó, ba quốc gia Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan là những lựa chọn phổ biến cho sinh viên quốc tế nhờ hệ thống đại học hiện đại, giảng dạy bằng tiếng Anh, cùng nhiều cơ hội học bổng.
Theo QS World University Rankings 2025, nhiều trường đại học Bắc Âu nằm trong top 200 thế giới như KTH Royal Institute of Technology (Thụy Điển), University of Oslo (Na Uy), University of Helsinki (Phần Lan).
1.2 Xu hướng du học Na Uy – Thụy Điển – Phần Lan của sinh viên Việt Nam
Từ 2020 trở lại đây, số sinh viên Việt Nam chọn du học Bắc Âu tăng đều mỗi năm. Sức hút đến từ chính sách minh bạch, nền giáo dục công bằng và đặc biệt là tư duy giáo dục hướng thực tiễn, không nặng lý thuyết. Ngoài ra, việc học tập bằng tiếng Anh giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập mà không cần thông thạo ngôn ngữ bản địa ngay từ đầu.
>> Xem thêm: Top 5 trường Đại học tại Na Uy có chương trình học bằng tiếng Anh
2. Học phí và chính sách miễn giảm học phí
2.1 Na Uy – quốc gia từng miễn học phí toàn phần
Na Uy từng được mệnh danh là “thiên đường học phí 0 đồng” khi tất cả sinh viên, dù đến từ bất kỳ quốc gia nào, đều được miễn học phí tại các trường công lập. Tuy nhiên, từ mùa thu 2023, chính phủ Na Uy đã áp dụng học phí cho sinh viên ngoài khối EU/EEA, bao gồm Việt Nam.
Mức học phí hiện dao động 130.000–200.000 NOK/năm (khoảng 300–450 triệu VND/năm), tùy chương trình. Dù vậy, các trường vẫn có học bổng miễn học phí dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt.
2.2 Thụy Điển – chính sách học phí và học bổng rõ ràng
Tại Thụy Điển, sinh viên ngoài EU/EEA phải trả học phí trung bình 90.000–150.000 SEK/năm (khoảng 200–330 triệu VND/năm). Tuy nhiên, chính phủ Thụy Điển và các trường đại học cung cấp nhiều học bổng toàn phần hoặc bán phần, đặc biệt là Swedish Institute Scholarships (SI Scholarships) hỗ trợ học phí, sinh hoạt và vé máy bay khứ hồi.
2.3 Phần Lan – linh hoạt trong chính sách học phí
Phần Lan áp dụng học phí cho sinh viên quốc tế từ năm 2017, trung bình 6.000–18.000 EUR/năm. Tuy nhiên, các trường bắt buộc cung cấp học bổng tối thiểu 50% học phí cho sinh viên có thành tích tốt. Một số trường như Aalto University và University of Helsinki thậm chí cung cấp học bổng 100% học phí và hỗ trợ sinh hoạt phí.
3. Chính sách ưu đãi, học bổng và hỗ trợ sinh viên quốc tế
3.1 Na Uy
Na Uy cho phép sinh viên quốc tế làm thêm tối đa 20 giờ/tuần, mức lương trung bình khoảng 180–200 NOK/giờ đủ trang trải chi phí sinh hoạt cơ bản. Chính phủ cũng hỗ trợ sinh viên với các dịch vụ nhà ở, y tế và các khóa học tiếng Na Uy miễn phí.
3.2 Thụy Điển
Ngoài học bổng SI, mỗi trường đại học tại Thụy Điển đều có program-specific scholarships (học bổng riêng cho từng chương trình). Ví dụ, Lund University Global Scholarship, Uppsala University Scholarship, hoặc KTH Scholarship đều có giá trị đến 100% học phí.
3.3 Phần Lan
Phần Lan tập trung vào tạo điều kiện định cư và việc làm sau tốt nghiệp. Sinh viên tốt nghiệp được ở lại tối đa 2 năm để tìm việc. Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể làm thêm 30 giờ/tuần (theo luật mới 2023), giúp cân bằng tài chính trong quá trình học tập.
4. Môi trường sống và chất lượng cuộc sống
4.1 Chi phí sinh hoạt
Bắc Âu có chi phí sinh hoạt cao, trung bình:
♦ Na Uy: 10.000–13.000 NOK/tháng (~23–30 triệu VND)
♦ Thụy Điển: 9.000–12.000 SEK/tháng (~20–26 triệu VND)
♦ Phần Lan: 800–1.200 EUR/tháng (~22–33 triệu VND)
Tuy nhiên, chất lượng sống, an toàn và phúc lợi xã hội tương xứng với chi phí.
4.2 Môi trường sống thân thiện và an toàn
Ba quốc gia này luôn nằm trong top 10 của World Happiness Report 2024, nhờ tỷ lệ tội phạm thấp, môi trường xanh và hệ thống y tế công bằng.
4.3 Cộng đồng sinh viên Việt Nam
Cộng đồng du học sinh Việt Nam tại Bắc Âu tuy không quá đông như Đức hay Pháp, nhưng gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau, đặc biệt tại các thành phố như Oslo, Stockholm và Helsinki.
>> Xem thêm: Kinh nghiệm du học Na Uy: Điều kiện, Chi phí, Học bổng,...
5. Chất lượng giáo dục và môi trường học tập
5.1 Phong cách học tập
Giáo dục Bắc Âu chú trọng tư duy phản biện, học qua trải nghiệm và đề cao tính sáng tạo. Sinh viên được khuyến khích thảo luận, nghiên cứu độc lập và ứng dụng thực tế.
5.2 Các trường đại học hàng đầu
♦ Na Uy: University of Oslo, NTNU
♦ Thụy Điển: Lund University, KTH Royal Institute of Technology
♦ Phần Lan: University of Helsinki, Aalto University
5.3 Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Cả ba quốc gia đều cho phép sinh viên quốc tế ở lại 1–2 năm sau khi tốt nghiệp để tìm việc. Các ngành thiếu nhân lực gồm CNTT, kỹ thuật, y tế và giáo dục.
6. Khó khăn và thách thức khi du học Bắc Âu
6.1 Khí hậu và ngôn ngữ
Mùa đông kéo dài, ánh sáng ít, dễ gây “winter depression” cho sinh viên châu Á. Tuy nhiên, người dân sử dụng tiếng Anh thành thạo, nên việc hòa nhập không quá khó.
6.2 Yêu cầu tiếng Anh và hồ sơ cạnh tranh
Điểm IELTS thường yêu cầu từ 6.5–7.0, và GPA trên 7.0/10. Học bổng cạnh tranh cao, cần chuẩn bị hồ sơ sớm và có hoạt động ngoại khóa nổi bật.
6.3 Mẹo thích nghi
Tham gia các câu lạc bộ sinh viên quốc tế, học thêm tiếng địa phương và tận dụng các khóa định hướng văn hóa của trường giúp sinh viên hòa nhập nhanh hơn.
>> Xem thêm: Hướng dẫn xin visa du học Na Uy từ A-Z
7. Kết luận
| Tiêu chí | Na Uy (Norway) | Thụy Điển (Sweden) | Phần Lan (Finland) |
| Chính sách học phí | Từ năm 2023, sinh viên ngoài EU/EEA (bao gồm Việt Nam) phải đóng học phí từ 130.000–200.000 NOK/năm (~300–450 triệu VND). | Áp dụng học phí từ 90.000–150.000 SEK/năm (~200–330 triệu VND). | Áp dụng học phí từ 6.000–18.000 EUR/năm (~160–480 triệu VND). |
| Học bổng | Có học bổng từ từng trường, như University of Oslo Grants, hoặc hỗ trợ miễn học phí cho sinh viên xuất sắc. | Nhiều học bổng mạnh như Swedish Institute (SI) Scholarship, KTH Scholarship, Lund Global Scholarship có thể tài trợ toàn phần. | Học bổng đa dạng: Finland Government Scholarship, University-based Scholarships, thường từ 50% đến 100% học phí, kèm hỗ trợ sinh hoạt. |
| Chi phí sinh hoạt trung bình/tháng | 10.000–13.000 NOK (~23–30 triệu VND). | 9.000–12.000 SEK (~20–26 triệu VND). | 800–1.200 EUR (~22–33 triệu VND). |
| Ngôn ngữ học | Đa phần chương trình thạc sĩ dạy bằng tiếng Anh. Cử nhân có nhưng hạn chế. | Rất nhiều chương trình bằng tiếng Anh (hơn 1.000 chương trình). | Rất đa dạng, có hơn 500 chương trình tiếng Anh. |
| Cơ hội làm thêm | Tối đa 20 giờ/tuần; lương trung bình 180–200 NOK/giờ. | Không giới hạn giờ làm thêm cụ thể, nhưng cần đảm bảo hoàn thành khóa học; lương trung bình 130–150 SEK/giờ. | Từ năm 2023, được làm thêm 30 giờ/tuần; lương trung bình 11–13 EUR/giờ. |
| Chính sách sau tốt nghiệp | Có thể ở lại 1 năm để tìm việc. | Có thể ở lại 1 năm để tìm việc. | Có thể ở lại 2 năm để tìm việc (mới cập nhật 2023). |
| Chất lượng giáo dục | Các trường nổi bật: University of Oslo, NTNU, đào tạo mạnh về kỹ thuật, môi trường, dầu khí. | Các trường top: Lund University, KTH Royal Institute of Technology, mạnh về công nghệ, kinh doanh, phát triển bền vững. | Các trường uy tín: University of Helsinki, Aalto University, nổi bật về đổi mới sáng tạo, thiết kế, ICT. |
| Mức độ cạnh tranh nhập học | Cao, đặc biệt với ngành kỹ thuật và năng lượng. | Cao, nhất là ở các trường top 200 thế giới. | Trung bình, nhiều cơ hội cho sinh viên châu Á. |
| Khí hậu và lối sống | Rất lạnh, mùa đông dài; xã hội bình đẳng, an toàn. | Ôn hòa hơn Na Uy, môi trường đa văn hóa. | Thân thiện, cởi mở, có chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế mạnh nhất khu vực. |
| Đánh giá tổng quan (⭐) | ⭐⭐⭐⭐ (Phúc lợi xã hội hàng đầu, nhưng học phí cao từ 2023). | ⭐⭐⭐⭐½ (Giáo dục chất lượng, học bổng tốt, cơ hội việc làm ổn). | ⭐⭐⭐⭐⭐ (Cân bằng giữa chi phí, chất lượng và cơ hội định cư). |
♦ Na Uy: học phí cao từ 2023, nhưng cơ hội học bổng vẫn tốt.
♦ Thụy Điển: nền giáo dục hiện đại, học bổng rõ ràng, dễ xin việc.
♦ Phần Lan: học phí linh hoạt, chính sách định cư thân thiện nhất.
• Về chi phí học và sinh hoạt: Phần Lan và Thụy Điển có chi phí tương đối dễ chịu hơn Na Uy kể từ khi nước này áp dụng học phí.
• Về học bổng: Thụy Điển và Phần Lan có hệ thống học bổng minh bạch, đa dạng, dễ tiếp cận hơn Na Uy.
• Về cơ hội việc làm và định cư: Phần Lan nổi trội với chính sách ở lại sau tốt nghiệp lên đến 2 năm, giúp sinh viên Việt Nam dễ tìm việc và ổn định.
• Về môi trường học tập: Cả ba quốc gia đều nằm trong nhóm các nước có chất lượng giáo dục cao nhất châu Âu, song phong cách học tập ở Thụy Điển và Phần Lan được đánh giá là mở và thân thiện hơn.
Hoặc gọi trực tiếp đến hotline (điện thoại / zalo) để được tư vấn nhanh nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo CHD
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975.576.951 – 0913.839.516
——————————————————————
VP Hồ Chí Minh: Tầng 1 Quốc Cường Building, số 57, đường Bàu Cát 6, phường 14, Tân Bình
Hotline: 0913.134.293 – 0973.560.696
——————————————————————
Email: duhocchdgood@gmail.com
Website: duhocchd.edu.vn
Facebook: facebook.com/TuVanDuHoc.CHD/
Instagram: chd_education
Tiktok: chd_education